MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần GROUP Bắc Việt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 249,703,912,356 249,703,912,356 260,432,654,845
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,212,709,298 5,212,709,298 9,775,559,052
1. Tiền 5,212,709,298 5,212,709,298 9,775,559,052
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106,862,487,735 106,862,487,735 104,998,317,660
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,928,065,180 57,928,065,180 57,869,357,359
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,079,080,340 5,079,080,340 2,902,821,620
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 48,910,210,110 48,910,210,110 49,281,006,576
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,054,867,895 -5,054,867,895 -5,054,867,895
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 127,502,851,004 127,502,851,004 135,030,953,200
1. Hàng tồn kho 127,502,851,004 127,502,851,004 135,030,953,200
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,125,864,319 10,125,864,319 10,627,824,933
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,981,269,568 1,981,269,568 2,274,522,725
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,876,016,080 2,876,016,080 2,819,877,928
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 38,619,472 38,619,472 36,872,872
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,229,959,199 5,229,959,199 5,496,551,408
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 195,547,416,803 195,547,416,803 188,245,560,750
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 169,094,881,295 169,094,881,295 147,662,181,468
1. Tài sản cố định hữu hình 150,350,355,709 150,350,355,709 143,280,435,436
- Nguyên giá 230,764,141,087 230,764,141,087 230,256,696,013
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,413,785,378 -80,413,785,378 -86,976,260,577
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,439,581,436 4,439,581,436 4,381,746,032
- Nguyên giá 5,906,495,390 5,906,495,390 5,906,495,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,466,913,954 -1,466,913,954 -1,524,749,358
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,308,415,400
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,304,944,150 14,304,944,150 15,308,415,400
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,715,288,234 13,715,288,234 11,995,321,119
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,347,044,238 9,347,044,238 7,305,463,119
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,368,243,996 4,368,243,996
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 321,614,004
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,836,249,744 8,836,249,744 13,279,642,763
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,635,625,513 8,635,625,513 9,466,983,782
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 200,624,231 200,624,231 200,624,231
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,612,034,750
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 445,251,329,159 445,251,329,159 448,678,215,595
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 379,509,511,440 379,509,511,440 394,321,714,846
I. Nợ ngắn hạn 180,009,793,910 180,009,793,910 191,821,056,306
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,827,944,445 38,827,944,445 40,527,488,047
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,131,935,431 25,131,935,431 27,347,339,785
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,750,897,954 3,750,897,954 3,903,433,789
4. Phải trả người lao động 2,965,927,492 2,965,927,492 3,288,966,594
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,197,518,534 33,197,518,534 37,897,844,940
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,810,172,579
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73,802,146,539
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 255,664,033 255,664,033 243,664,033
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 199,499,717,530 199,499,717,530 202,500,658,540
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 195,569,714,250
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 197,766,893,250 197,766,893,250 6,930,944,290
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 60,163,253,393 60,163,253,393 49,010,961,150
I. Vốn chủ sở hữu 60,163,253,393 60,163,253,393 49,010,961,150
1. Vốn góp của chủ sở hữu 97,509,480,000 97,509,480,000 97,509,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,503,370,800 16,503,370,800 16,503,370,800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,719,029,425 6,719,029,425 6,719,029,425
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1,287,835,721
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 150,037,319 150,037,319
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -61,856,462,553 -61,856,462,553 -73,008,754,796
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 445,251,329,159 445,251,329,159 448,678,215,595
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.