TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
249,703,912,356 |
249,703,912,356 |
|
260,432,654,845 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,212,709,298 |
5,212,709,298 |
|
9,775,559,052 |
|
1. Tiền |
5,212,709,298 |
5,212,709,298 |
|
9,775,559,052 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
106,862,487,735 |
106,862,487,735 |
|
104,998,317,660 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,928,065,180 |
57,928,065,180 |
|
57,869,357,359 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,079,080,340 |
5,079,080,340 |
|
2,902,821,620 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,910,210,110 |
48,910,210,110 |
|
49,281,006,576 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,054,867,895 |
-5,054,867,895 |
|
-5,054,867,895 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
127,502,851,004 |
127,502,851,004 |
|
135,030,953,200 |
|
1. Hàng tồn kho |
127,502,851,004 |
127,502,851,004 |
|
135,030,953,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,125,864,319 |
10,125,864,319 |
|
10,627,824,933 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,981,269,568 |
1,981,269,568 |
|
2,274,522,725 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,876,016,080 |
2,876,016,080 |
|
2,819,877,928 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
38,619,472 |
38,619,472 |
|
36,872,872 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,229,959,199 |
5,229,959,199 |
|
5,496,551,408 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
195,547,416,803 |
195,547,416,803 |
|
188,245,560,750 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
169,094,881,295 |
169,094,881,295 |
|
147,662,181,468 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
150,350,355,709 |
150,350,355,709 |
|
143,280,435,436 |
|
- Nguyên giá |
230,764,141,087 |
230,764,141,087 |
|
230,256,696,013 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,413,785,378 |
-80,413,785,378 |
|
-86,976,260,577 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,439,581,436 |
4,439,581,436 |
|
4,381,746,032 |
|
- Nguyên giá |
5,906,495,390 |
5,906,495,390 |
|
5,906,495,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,466,913,954 |
-1,466,913,954 |
|
-1,524,749,358 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
15,308,415,400 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,304,944,150 |
14,304,944,150 |
|
15,308,415,400 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,715,288,234 |
13,715,288,234 |
|
11,995,321,119 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,347,044,238 |
9,347,044,238 |
|
7,305,463,119 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,368,243,996 |
4,368,243,996 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
321,614,004 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,836,249,744 |
8,836,249,744 |
|
13,279,642,763 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,635,625,513 |
8,635,625,513 |
|
9,466,983,782 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
200,624,231 |
200,624,231 |
|
200,624,231 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
3,612,034,750 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
445,251,329,159 |
445,251,329,159 |
|
448,678,215,595 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
379,509,511,440 |
379,509,511,440 |
|
394,321,714,846 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
180,009,793,910 |
180,009,793,910 |
|
191,821,056,306 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,827,944,445 |
38,827,944,445 |
|
40,527,488,047 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,131,935,431 |
25,131,935,431 |
|
27,347,339,785 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,750,897,954 |
3,750,897,954 |
|
3,903,433,789 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,965,927,492 |
2,965,927,492 |
|
3,288,966,594 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,197,518,534 |
33,197,518,534 |
|
37,897,844,940 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
4,810,172,579 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
73,802,146,539 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
255,664,033 |
255,664,033 |
|
243,664,033 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
199,499,717,530 |
199,499,717,530 |
|
202,500,658,540 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
195,569,714,250 |
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
197,766,893,250 |
197,766,893,250 |
|
6,930,944,290 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
60,163,253,393 |
60,163,253,393 |
|
49,010,961,150 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
60,163,253,393 |
60,163,253,393 |
|
49,010,961,150 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
97,509,480,000 |
97,509,480,000 |
|
97,509,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,503,370,800 |
16,503,370,800 |
|
16,503,370,800 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,719,029,425 |
6,719,029,425 |
|
6,719,029,425 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
1,287,835,721 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
150,037,319 |
150,037,319 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-61,856,462,553 |
-61,856,462,553 |
|
-73,008,754,796 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
445,251,329,159 |
445,251,329,159 |
|
448,678,215,595 |
|