TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
177,853,959,631 |
173,754,627,638 |
182,446,309,554 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
114,742,505,415 |
103,272,973,450 |
115,319,923,467 |
|
|
1. Tiền |
94,742,505,415 |
83,272,973,450 |
105,319,923,467 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
24,100,000,000 |
37,100,000,000 |
32,100,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,100,000,000 |
37,100,000,000 |
32,100,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,976,099,629 |
8,094,243,114 |
14,263,505,526 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,653,993,596 |
10,706,172,074 |
15,571,249,579 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,810,578,062 |
142,650,508 |
839,778,508 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
462,031,345 |
591,506,759 |
620,647,149 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,950,503,374 |
-3,346,086,227 |
-2,768,169,710 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,942,030,744 |
18,603,174,331 |
18,776,184,503 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
18,942,030,744 |
19,464,284,892 |
19,636,915,644 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-861,110,561 |
-860,731,141 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,093,323,843 |
6,684,236,743 |
1,986,696,058 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,596,200,000 |
2,736,700,000 |
1,789,918,999 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,651,127,513 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
497,123,843 |
1,296,409,230 |
196,777,059 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
184,212,182,009 |
196,536,265,222 |
187,025,539,404 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
366,696,346 |
366,696,346 |
366,696,346 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,524,665,431 |
1,524,665,431 |
1,524,665,431 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,157,969,085 |
-1,157,969,085 |
-1,157,969,085 |
|
|
II.Tài sản cố định |
172,519,943,930 |
186,541,256,633 |
180,135,401,030 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
171,431,615,634 |
184,928,954,371 |
178,276,897,599 |
|
|
- Nguyên giá |
426,201,478,213 |
448,842,157,683 |
451,590,274,014 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-254,769,862,579 |
-263,913,203,312 |
-273,313,376,415 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,088,328,296 |
1,612,302,262 |
1,858,503,431 |
|
|
- Nguyên giá |
5,095,451,520 |
5,752,853,520 |
6,064,853,520 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,007,123,224 |
-4,140,551,258 |
-4,206,350,089 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,519,288,882 |
6,888,456,669 |
6,523,442,028 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,519,288,882 |
6,888,456,669 |
6,523,442,028 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,806,252,851 |
2,739,855,574 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,806,252,851 |
2,739,855,574 |
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
362,066,141,640 |
370,290,892,860 |
369,471,848,958 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
103,014,012,991 |
124,650,387,048 |
100,957,136,737 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
92,129,833,935 |
114,774,068,859 |
92,088,679,415 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,922,206,234 |
70,849,952,332 |
47,102,914,744 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,804,848,749 |
2,868,189,023 |
3,143,795,526 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,111,579,882 |
10,745,600,006 |
19,846,921,944 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
14,903,045,799 |
11,767,744,156 |
5,739,341,951 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,930,638,672 |
4,465,420,166 |
6,356,194,898 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,397,621,514 |
2,174,186,920 |
3,979,055,633 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,031,843,468 |
4,031,843,468 |
4,031,843,468 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,028,049,617 |
7,871,132,788 |
1,888,611,251 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,884,179,056 |
9,876,318,189 |
8,868,457,322 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,884,179,056 |
9,876,318,189 |
8,868,457,322 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
259,052,128,649 |
245,640,505,812 |
268,514,712,221 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
259,052,128,649 |
245,640,505,812 |
268,514,712,221 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
99,278,821,947 |
99,278,821,947 |
99,278,821,947 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
66,173,306,702 |
52,761,683,865 |
75,635,890,274 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,537,335,038 |
9,102,376,925 |
51,717,742,466 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,635,971,664 |
43,659,306,940 |
23,918,147,808 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
362,066,141,640 |
370,290,892,860 |
369,471,848,958 |
|
|