TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
375,171,190,332 |
287,427,938,456 |
347,902,324,923 |
369,469,692,116 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,870,369,421 |
18,156,061,499 |
4,842,091,598 |
5,969,199,203 |
|
1. Tiền |
7,870,369,421 |
18,156,061,499 |
4,842,091,598 |
5,969,199,203 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
22,000,000,000 |
29,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
22,000,000,000 |
29,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
225,707,325,043 |
185,813,581,325 |
229,145,991,368 |
220,283,745,216 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
105,491,920,867 |
97,387,342,805 |
103,912,494,852 |
127,581,616,521 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
114,228,963,350 |
83,345,643,898 |
118,862,769,794 |
83,413,580,534 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,308,421,961 |
21,820,905,561 |
22,911,037,661 |
22,634,809,453 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,321,981,135 |
-16,740,310,939 |
-16,540,310,939 |
-13,346,261,292 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
104,089,748,384 |
45,500,263,730 |
85,802,211,533 |
105,487,752,967 |
|
1. Hàng tồn kho |
104,089,748,384 |
45,500,263,730 |
85,802,211,533 |
105,487,752,967 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,503,747,484 |
5,958,031,902 |
6,112,030,424 |
8,228,994,730 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,447,149,756 |
1,910,304,574 |
2,025,613,123 |
1,788,010,289 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
38,689,973 |
21,245,782 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,056,597,728 |
4,047,727,328 |
4,047,727,328 |
6,419,738,659 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
176,049,763,473 |
173,111,971,999 |
170,555,989,087 |
168,578,161,192 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,589,525,000 |
2,479,525,000 |
2,479,525,000 |
2,479,525,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,589,525,000 |
2,479,525,000 |
2,479,525,000 |
2,479,525,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,000,619,370 |
46,711,470,612 |
45,831,448,890 |
44,965,432,779 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,261,833,006 |
46,028,703,344 |
45,204,700,718 |
44,394,703,703 |
|
- Nguyên giá |
154,038,451,715 |
154,636,451,715 |
154,636,451,715 |
154,636,451,715 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,776,618,709 |
-108,607,748,371 |
-109,431,750,997 |
-110,241,748,012 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
738,786,364 |
682,767,268 |
626,748,172 |
570,729,076 |
|
- Nguyên giá |
4,141,037,044 |
4,141,037,044 |
4,141,037,044 |
4,141,037,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,402,250,680 |
-3,458,269,776 |
-3,514,288,872 |
-3,570,307,968 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
22,872,553,318 |
22,665,976,114 |
22,459,398,910 |
22,252,821,706 |
|
- Nguyên giá |
36,741,573,937 |
36,741,573,937 |
36,741,573,937 |
36,741,573,937 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,869,020,619 |
-14,075,597,823 |
-14,282,175,027 |
-14,488,752,231 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
83,524,664,173 |
82,630,464,173 |
82,630,464,173 |
82,765,464,173 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
91,546,951,082 |
91,546,951,082 |
91,546,951,082 |
91,546,951,082 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,079,175,540 |
11,079,175,540 |
11,079,175,540 |
11,214,175,540 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,101,462,449 |
-19,995,662,449 |
-19,995,662,449 |
-19,995,662,449 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,062,401,612 |
18,624,536,100 |
17,155,152,114 |
16,114,917,534 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,062,401,612 |
18,624,536,100 |
17,155,152,114 |
16,114,917,534 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
551,220,953,805 |
460,539,910,455 |
518,458,314,010 |
538,047,853,308 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
334,816,741,242 |
236,555,192,954 |
287,942,092,418 |
298,783,194,246 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
302,302,663,422 |
203,292,771,688 |
254,931,327,706 |
265,474,086,088 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,297,365,079 |
27,417,806,940 |
54,724,476,957 |
69,930,235,014 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
53,694,786,093 |
30,978,824,922 |
63,703,505,220 |
62,393,559,747 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,292,662,927 |
2,740,544,409 |
588,261,407 |
1,978,937,183 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,017,719,000 |
7,907,273,500 |
1,916,935,500 |
4,718,312,900 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,215,997,080 |
49,081,859,969 |
50,051,176,923 |
29,700,295,194 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,525,334,290 |
15,857,953,251 |
10,651,404,307 |
8,937,292,225 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,660,993,394 |
7,609,757,969 |
10,692,817,461 |
9,632,954,389 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,678,772,321 |
52,779,717,490 |
53,683,716,693 |
69,263,466,198 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,892,113,238 |
8,892,113,238 |
8,892,113,238 |
8,892,113,238 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
26,920,000 |
26,920,000 |
26,920,000 |
26,920,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
32,514,077,820 |
33,262,421,266 |
33,010,764,712 |
33,309,108,158 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,059,636,020 |
8,807,979,466 |
8,556,322,912 |
8,304,666,358 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
23,454,441,800 |
24,454,441,800 |
24,454,441,800 |
25,004,441,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
216,404,212,563 |
223,984,717,501 |
230,516,221,592 |
239,264,659,062 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
216,404,212,563 |
223,984,717,501 |
230,516,221,592 |
239,264,659,062 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-911,400,000 |
-911,400,000 |
-911,400,000 |
-911,400,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,635,810,142 |
4,635,810,142 |
4,635,810,142 |
4,635,810,142 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-37,320,197,579 |
-29,739,692,641 |
-23,208,188,550 |
-14,459,751,080 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-59,589,312,526 |
-59,589,312,526 |
-29,739,692,444 |
-29,739,692,444 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,269,114,947 |
29,849,619,885 |
6,531,503,894 |
15,279,941,364 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
551,220,953,805 |
460,539,910,455 |
518,458,314,010 |
538,047,853,308 |
|