MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 375,171,190,332 287,427,938,456 347,902,324,923 369,469,692,116
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,870,369,421 18,156,061,499 4,842,091,598 5,969,199,203
1. Tiền 7,870,369,421 18,156,061,499 4,842,091,598 5,969,199,203
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,000,000,000 32,000,000,000 22,000,000,000 29,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,000,000,000 32,000,000,000 22,000,000,000 29,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 225,707,325,043 185,813,581,325 229,145,991,368 220,283,745,216
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 105,491,920,867 97,387,342,805 103,912,494,852 127,581,616,521
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 114,228,963,350 83,345,643,898 118,862,769,794 83,413,580,534
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,308,421,961 21,820,905,561 22,911,037,661 22,634,809,453
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,321,981,135 -16,740,310,939 -16,540,310,939 -13,346,261,292
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 104,089,748,384 45,500,263,730 85,802,211,533 105,487,752,967
1. Hàng tồn kho 104,089,748,384 45,500,263,730 85,802,211,533 105,487,752,967
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,503,747,484 5,958,031,902 6,112,030,424 8,228,994,730
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,447,149,756 1,910,304,574 2,025,613,123 1,788,010,289
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,689,973 21,245,782
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,056,597,728 4,047,727,328 4,047,727,328 6,419,738,659
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 176,049,763,473 173,111,971,999 170,555,989,087 168,578,161,192
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,589,525,000 2,479,525,000 2,479,525,000 2,479,525,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,589,525,000 2,479,525,000 2,479,525,000 2,479,525,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 47,000,619,370 46,711,470,612 45,831,448,890 44,965,432,779
1. Tài sản cố định hữu hình 46,261,833,006 46,028,703,344 45,204,700,718 44,394,703,703
- Nguyên giá 154,038,451,715 154,636,451,715 154,636,451,715 154,636,451,715
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,776,618,709 -108,607,748,371 -109,431,750,997 -110,241,748,012
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 738,786,364 682,767,268 626,748,172 570,729,076
- Nguyên giá 4,141,037,044 4,141,037,044 4,141,037,044 4,141,037,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,402,250,680 -3,458,269,776 -3,514,288,872 -3,570,307,968
III. Bất động sản đầu tư 22,872,553,318 22,665,976,114 22,459,398,910 22,252,821,706
- Nguyên giá 36,741,573,937 36,741,573,937 36,741,573,937 36,741,573,937
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,869,020,619 -14,075,597,823 -14,282,175,027 -14,488,752,231
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 83,524,664,173 82,630,464,173 82,630,464,173 82,765,464,173
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 91,546,951,082 91,546,951,082 91,546,951,082 91,546,951,082
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,079,175,540 11,079,175,540 11,079,175,540 11,214,175,540
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,101,462,449 -19,995,662,449 -19,995,662,449 -19,995,662,449
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,062,401,612 18,624,536,100 17,155,152,114 16,114,917,534
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,062,401,612 18,624,536,100 17,155,152,114 16,114,917,534
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 551,220,953,805 460,539,910,455 518,458,314,010 538,047,853,308
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 334,816,741,242 236,555,192,954 287,942,092,418 298,783,194,246
I. Nợ ngắn hạn 302,302,663,422 203,292,771,688 254,931,327,706 265,474,086,088
1. Phải trả người bán ngắn hạn 86,297,365,079 27,417,806,940 54,724,476,957 69,930,235,014
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 53,694,786,093 30,978,824,922 63,703,505,220 62,393,559,747
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,292,662,927 2,740,544,409 588,261,407 1,978,937,183
4. Phải trả người lao động 9,017,719,000 7,907,273,500 1,916,935,500 4,718,312,900
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 55,215,997,080 49,081,859,969 50,051,176,923 29,700,295,194
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,525,334,290 15,857,953,251 10,651,404,307 8,937,292,225
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,660,993,394 7,609,757,969 10,692,817,461 9,632,954,389
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54,678,772,321 52,779,717,490 53,683,716,693 69,263,466,198
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,892,113,238 8,892,113,238 8,892,113,238 8,892,113,238
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,920,000 26,920,000 26,920,000 26,920,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 32,514,077,820 33,262,421,266 33,010,764,712 33,309,108,158
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,059,636,020 8,807,979,466 8,556,322,912 8,304,666,358
7. Phải trả dài hạn khác 23,454,441,800 24,454,441,800 24,454,441,800 25,004,441,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 216,404,212,563 223,984,717,501 230,516,221,592 239,264,659,062
I. Vốn chủ sở hữu 216,404,212,563 223,984,717,501 230,516,221,592 239,264,659,062
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -911,400,000 -911,400,000 -911,400,000 -911,400,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,635,810,142 4,635,810,142 4,635,810,142 4,635,810,142
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -37,320,197,579 -29,739,692,641 -23,208,188,550 -14,459,751,080
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -59,589,312,526 -59,589,312,526 -29,739,692,444 -29,739,692,444
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,269,114,947 29,849,619,885 6,531,503,894 15,279,941,364
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 551,220,953,805 460,539,910,455 518,458,314,010 538,047,853,308
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.