MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 48,089,280,419 18,433,826,649 2,373,154,819
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 204,652,303 1,913,000 408,256,522
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 47,884,628,116 18,431,913,649 1,964,898,297
4. Giá vốn hàng bán 42,579,270,433 14,621,850,100 1,455,846,090
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,305,357,683 3,810,063,549 509,052,207
6. Doanh thu hoạt động tài chính 175,913,338 972,052,062 231,023,390
7. Chi phí tài chính 15,162,760 43,298,440 15,849,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,312,820,461 3,094,648,774 399,762,520
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,050,744,521 935,311,580 229,089,657
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,102,543,279 708,856,817 95,374,420
12. Thu nhập khác 112,889 12,357,152 84,054
13. Chi phí khác 3,142
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 112,889 12,354,010 84,054
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,102,656,168 721,210,827 95,458,474
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 224,358,353 157,141,565 22,928,960
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 878,297,815 564,069,262 72,529,514
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 878,297,815 564,069,262 72,529,514
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.