1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,089,280,419 |
18,433,826,649 |
2,373,154,819 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
204,652,303 |
1,913,000 |
408,256,522 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,884,628,116 |
18,431,913,649 |
1,964,898,297 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
42,579,270,433 |
14,621,850,100 |
1,455,846,090 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,305,357,683 |
3,810,063,549 |
509,052,207 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
175,913,338 |
972,052,062 |
231,023,390 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
15,162,760 |
43,298,440 |
15,849,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,312,820,461 |
3,094,648,774 |
399,762,520 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,050,744,521 |
935,311,580 |
229,089,657 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,102,543,279 |
708,856,817 |
95,374,420 |
|
|
12. Thu nhập khác |
112,889 |
12,357,152 |
84,054 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
3,142 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
112,889 |
12,354,010 |
84,054 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,102,656,168 |
721,210,827 |
95,458,474 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
224,358,353 |
157,141,565 |
22,928,960 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
878,297,815 |
564,069,262 |
72,529,514 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
878,297,815 |
564,069,262 |
72,529,514 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|