TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
180,049,424,563 |
185,493,822,179 |
209,778,471,341 |
212,198,906,260 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,335,906,447 |
49,959,745,159 |
32,531,088,832 |
56,214,547,583 |
|
1. Tiền |
12,335,906,447 |
4,959,745,159 |
7,531,088,832 |
11,214,547,583 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,000,000,000 |
45,000,000,000 |
25,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
48,500,000,000 |
58,500,000,000 |
58,500,000,000 |
15,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
48,500,000,000 |
58,500,000,000 |
58,500,000,000 |
15,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,196,072,345 |
70,274,705,790 |
111,561,856,476 |
132,634,497,893 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,128,777,376 |
43,504,226,787 |
85,872,161,527 |
108,214,913,569 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
673,863,175 |
789,100,421 |
878,508,958 |
564,300,751 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,671,238,527 |
31,259,185,315 |
30,088,992,724 |
29,133,090,306 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,277,806,733 |
-5,277,806,733 |
-5,277,806,733 |
-5,277,806,733 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,614,517,407 |
5,494,107,948 |
5,522,813,291 |
5,390,644,968 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,614,517,407 |
5,494,107,948 |
5,522,813,291 |
5,390,644,968 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,402,928,364 |
1,265,263,282 |
1,662,712,742 |
2,459,215,816 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
324,040,900 |
173,655,248 |
702,596,309 |
367,827,296 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
-28,526,621 |
|
|
33,167 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,107,414,085 |
1,091,608,034 |
960,116,433 |
2,091,355,353 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
345,191,020,342 |
328,095,668,457 |
368,252,013,996 |
363,221,494,442 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
333,433,992,115 |
316,578,572,100 |
356,417,011,509 |
352,168,346,151 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
332,278,542,472 |
315,467,795,958 |
355,350,908,868 |
350,219,769,594 |
|
- Nguyên giá |
921,620,812,504 |
921,560,596,028 |
979,429,988,767 |
989,181,335,581 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-589,342,270,032 |
-606,092,800,070 |
-624,079,079,899 |
-638,961,565,987 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,155,449,643 |
1,110,776,142 |
1,066,102,641 |
1,948,576,557 |
|
- Nguyên giá |
2,779,541,250 |
2,779,541,250 |
2,779,541,250 |
3,709,271,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,624,091,607 |
-1,668,765,108 |
-1,713,438,609 |
-1,760,694,693 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
664,083,636 |
664,083,636 |
1,221,921,636 |
664,083,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
664,083,636 |
664,083,636 |
1,221,921,636 |
664,083,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,092,944,591 |
10,853,012,721 |
10,613,080,851 |
10,389,064,655 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,092,944,591 |
10,853,012,721 |
10,613,080,851 |
10,389,064,655 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
525,240,444,905 |
513,589,490,636 |
578,030,485,337 |
575,420,400,702 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
201,762,672,304 |
182,437,618,299 |
237,223,101,586 |
221,568,480,960 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
165,615,450,348 |
152,647,390,839 |
207,422,574,126 |
172,126,191,260 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
90,223,384,143 |
84,581,591,297 |
146,263,038,498 |
101,107,851,772 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,024,140,561 |
1,044,868,721 |
1,348,542,804 |
1,115,429,654 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,903,372,067 |
25,109,466,661 |
35,754,400,077 |
36,413,579,908 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,232,820,561 |
28,836,095,282 |
11,109,001,477 |
23,154,066,419 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
103,712,141 |
5,324,986 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
599,933,637 |
520,266,137 |
593,208,637 |
795,331,137 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,496,728,501 |
1,613,454,640 |
3,032,049,173 |
2,716,607,723 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,160,226,034 |
9,371,689,655 |
7,757,700,000 |
5,816,700,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,856,977,063 |
1,550,477,820 |
1,550,477,820 |
992,469,007 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,155,640 |
14,155,640 |
14,155,640 |
14,155,640 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
36,147,221,956 |
29,790,227,460 |
29,800,527,460 |
49,442,289,700 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
31,060,000,000 |
26,410,000,000 |
28,355,000,000 |
48,180,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,211,521,956 |
1,445,527,460 |
1,445,527,460 |
1,262,289,700 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,875,700,000 |
1,934,700,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
323,477,772,601 |
331,151,872,337 |
340,807,383,751 |
353,851,919,742 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
323,477,772,601 |
331,151,872,337 |
340,807,383,751 |
353,851,919,742 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-276,522,227,399 |
-268,848,127,663 |
-259,192,616,249 |
-246,148,080,258 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-303,868,746,888 |
-303,868,746,888 |
-268,848,127,663 |
-268,848,127,663 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,346,519,489 |
35,020,619,225 |
9,655,511,414 |
22,700,047,405 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
525,240,444,905 |
513,589,490,636 |
578,030,485,337 |
575,420,400,702 |
|