TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
29,540,947,020 |
29,919,569,233 |
23,246,279,972 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,182,895,565 |
8,311,652,529 |
974,498,657 |
|
|
1. Tiền |
2,182,895,565 |
1,311,652,529 |
974,498,657 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
7,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
26,593,621,918 |
20,378,805,480 |
21,378,805,480 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,593,621,918 |
20,378,805,480 |
21,378,805,480 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
764,429,537 |
1,229,111,224 |
892,975,835 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
255,500,000 |
439,452,757 |
367,459,920 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
700,000 |
248,812,450 |
6,212,160 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,370,195,698 |
1,399,812,178 |
1,378,269,916 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-861,966,161 |
-858,966,161 |
-858,966,161 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
26,827,500 |
24,945,000 |
24,945,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-26,827,500 |
-24,945,000 |
-24,945,000 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,359,715,664 |
11,852,483,381 |
18,913,899,043 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,807,271,000 |
2,807,271,000 |
2,807,271,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,807,271,000 |
-2,807,271,000 |
-2,807,271,000 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
97,200,000 |
97,200,000 |
97,200,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,200,000 |
-97,200,000 |
-97,200,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,243,722,638 |
1,218,296,696 |
1,192,870,754 |
|
|
- Nguyên giá |
3,799,189,568 |
3,799,189,568 |
3,799,189,568 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,555,466,930 |
-2,580,892,872 |
-2,606,318,814 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,508,558,575 |
9,298,558,575 |
16,464,168,575 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,600,000,000 |
13,600,000,000 |
20,975,610,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
878,238,342 |
878,238,342 |
878,238,342 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,969,679,767 |
-5,179,679,767 |
-5,389,679,767 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,607,434,451 |
1,335,628,110 |
1,256,859,714 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,426,909,090 |
1,268,363,635 |
1,109,818,180 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
180,525,361 |
67,264,475 |
147,041,534 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
41,900,662,684 |
41,772,052,614 |
42,160,179,015 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,801,939,679 |
3,031,682,013 |
3,132,841,246 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,261,939,679 |
2,491,682,013 |
2,545,841,246 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
107,224,112 |
12,420,002 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
272,875,500 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,530,079,329 |
432,593,472 |
1,018,102,992 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
230,000,000 |
229,282,622 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
258,000,000 |
260,295,000 |
258,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
61,632,878 |
246,483,835 |
59,771,780 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
995,379,720 |
818,379,720 |
799,898,720 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
186,847,752 |
124,547,752 |
397,647,752 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
540,000,000 |
540,000,000 |
587,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
540,000,000 |
540,000,000 |
587,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
38,098,723,005 |
38,740,370,601 |
39,027,337,769 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
38,098,723,005 |
38,740,370,601 |
39,027,337,769 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,507,470,000 |
31,507,470,000 |
31,507,470,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,507,470,000 |
31,507,470,000 |
31,507,470,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,176,694,781 |
3,176,694,781 |
3,176,694,781 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,414,558,224 |
4,056,205,820 |
4,343,172,988 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,411,968,251 |
1,411,968,251 |
3,784,205,821 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,002,589,973 |
2,644,237,569 |
558,967,167 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
41,900,662,684 |
41,772,052,614 |
42,160,179,015 |
|
|