TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,853,423,586 |
18,358,073,559 |
15,106,433,576 |
25,169,844,919 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
834,207,897 |
2,023,753,660 |
935,337,702 |
935,882,962 |
|
1. Tiền |
834,207,897 |
23,753,660 |
935,337,702 |
935,882,962 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,630,000,000 |
|
|
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,630,000,000 |
|
|
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,606,350,993 |
9,391,666,940 |
6,228,779,883 |
12,566,200,335 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,061,322,193 |
9,185,329,002 |
5,588,366,683 |
12,275,443,335 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
482,128,800 |
218,488,280 |
557,413,200 |
169,510,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
215,727,675 |
140,677,333 |
235,827,675 |
274,074,675 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-152,827,675 |
-152,827,675 |
-152,827,675 |
-152,827,675 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,782,864,696 |
6,942,652,959 |
7,942,315,991 |
8,667,761,622 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,782,864,696 |
6,942,652,959 |
7,942,315,991 |
8,667,761,622 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,518,871,721 |
22,828,067,169 |
20,532,414,412 |
19,493,911,812 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,015,071,001 |
17,835,554,419 |
16,847,049,065 |
15,690,214,175 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,015,071,001 |
17,835,554,419 |
16,847,049,065 |
15,690,214,175 |
|
- Nguyên giá |
165,036,261,125 |
165,036,261,125 |
165,214,261,125 |
165,214,261,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-146,021,190,124 |
-147,200,706,706 |
-148,367,212,060 |
-149,524,046,950 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,111,689,089 |
2,918,404,465 |
2,725,119,841 |
2,531,835,217 |
|
- Nguyên giá |
10,005,792,259 |
10,005,792,259 |
10,005,792,259 |
10,005,792,259 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,894,103,170 |
-7,087,387,794 |
-7,280,672,418 |
-7,473,957,042 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
40,216,220 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
40,216,220 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,392,111,631 |
2,074,108,285 |
960,245,506 |
1,231,646,200 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,392,111,631 |
1,173,883,735 |
960,245,506 |
1,231,646,200 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
900,224,550 |
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
48,372,295,307 |
41,186,140,728 |
35,638,847,988 |
44,663,756,731 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,447,875,167 |
14,295,012,803 |
11,124,749,004 |
18,568,392,851 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,272,795,167 |
14,146,632,803 |
10,945,369,004 |
18,389,012,851 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,753,285,195 |
4,090,152,804 |
3,365,384,602 |
6,792,534,952 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
333 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,228,869,647 |
8,807,387,212 |
6,085,290,167 |
10,022,201,525 |
|
4. Phải trả người lao động |
657,616,844 |
1,246,098,736 |
929,036,367 |
1,234,145,293 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
423,454,126 |
|
354,318,000 |
331,617,363 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
205,663,637 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
207,300,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
912,000 |
|
1,046,150 |
5,520,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,993,718 |
2,993,718 |
2,993,718 |
2,993,718 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
175,080,000 |
148,380,000 |
179,380,000 |
179,380,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
175,080,000 |
148,380,000 |
179,380,000 |
179,380,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
28,924,420,140 |
26,891,127,925 |
24,514,098,984 |
26,095,363,880 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
28,425,560,189 |
26,425,841,529 |
24,082,386,143 |
25,697,224,594 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,837,594,674 |
12,837,594,674 |
12,837,594,674 |
12,837,594,674 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-42,412,034,485 |
-44,411,753,145 |
-46,755,208,531 |
-45,140,370,080 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-39,830,876,612 |
-39,830,876,612 |
-44,411,753,145 |
-44,411,753,145 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,581,157,873 |
-4,580,876,533 |
-2,343,455,386 |
-728,616,935 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
498,859,951 |
465,286,396 |
431,712,841 |
398,139,286 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
498,859,951 |
465,286,396 |
431,712,841 |
398,139,286 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
48,372,295,307 |
41,186,140,728 |
35,638,847,988 |
44,663,756,731 |
|