1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
241,262,052,747 |
262,691,614,616 |
256,656,465,621 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
49,334,490 |
50,919,560 |
62,416,020 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
241,212,718,257 |
262,640,695,056 |
256,594,049,601 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
228,396,128,660 |
248,849,555,690 |
241,493,577,396 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
12,816,589,597 |
13,791,139,366 |
15,100,472,205 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
183,869,022 |
73,897,564 |
3,035,727 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
239,466,555 |
369,326,184 |
341,213,331 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
239,466,555 |
369,326,184 |
341,213,331 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
5,211,197,591 |
5,804,304,635 |
5,551,521,908 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,275,905,945 |
2,616,744,865 |
1,972,209,274 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
5,273,888,528 |
5,074,661,246 |
7,238,563,419 |
|
12. Thu nhập khác |
|
72,007,836 |
88,224,989 |
74,740,295 |
|
13. Chi phí khác |
|
308,704,096 |
87,997,716 |
74,740,295 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-236,696,260 |
227,273 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
5,037,192,268 |
5,074,888,519 |
7,238,563,419 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,007,438,454 |
1,014,977,703 |
1,447,712,684 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
4,029,753,814 |
4,059,910,816 |
5,790,850,735 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,029,753,814 |
4,059,910,816 |
5,790,850,735 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,938 |
1,952 |
2,784 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|