1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
155,357,440,807 |
122,040,450,900 |
159,223,032,576 |
210,076,032,679 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
336,305,504 |
877,548,302 |
1,949,327,831 |
12,344,199 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
155,021,135,303 |
121,162,902,598 |
157,273,704,745 |
210,063,688,480 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
143,518,143,784 |
112,856,194,115 |
122,471,405,540 |
175,982,427,101 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,502,991,519 |
8,306,708,483 |
34,802,299,205 |
34,081,261,379 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,321,353,323 |
887,313,379 |
3,231,143,339 |
1,581,245,818 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,066,371,620 |
4,272,031,028 |
3,896,606,156 |
2,700,816,114 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,390,704,766 |
3,626,888,372 |
3,426,634,726 |
2,629,111,478 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,634,573,927 |
14,507,484,912 |
19,793,371,069 |
19,357,569,775 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,143,896,573 |
5,759,908,361 |
5,293,919,648 |
4,989,873,701 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-18,020,497,278 |
-15,345,402,439 |
9,049,545,671 |
8,614,247,607 |
|
12. Thu nhập khác |
4,141,396,607 |
2,741,609,470 |
4,252,766,579 |
2,647,212,972 |
|
13. Chi phí khác |
478,951,811 |
326,335,737 |
469,315,790 |
1,063,274,323 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,662,444,796 |
2,415,273,733 |
3,783,450,789 |
1,583,938,649 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-14,358,052,482 |
-12,930,128,706 |
12,832,996,460 |
10,198,186,256 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-14,358,052,482 |
-12,930,128,706 |
12,832,996,460 |
10,198,186,256 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-14,358,052,482 |
-12,930,128,706 |
12,832,996,460 |
10,198,186,256 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,249 |
-1,124 |
1,116 |
887 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|