TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,431,445,785,284 |
3,729,258,264,326 |
4,386,209,866,613 |
6,535,071,975,042 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
112,837,264,527 |
351,226,157,886 |
180,293,051,159 |
753,424,483,708 |
|
1. Tiền |
110,837,264,527 |
248,226,157,886 |
179,993,051,159 |
206,024,483,708 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
103,000,000,000 |
300,000,000 |
547,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
131,000,000,000 |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
554,438,911,770 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
32,188,911,770 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
131,000,000,000 |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
522,250,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,840,260,155,931 |
2,060,991,230,779 |
2,436,536,646,943 |
3,032,594,249,961 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
421,982,527,314 |
659,223,526,180 |
744,099,299,829 |
822,244,720,472 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
593,541,389,875 |
590,288,875,082 |
545,734,065,002 |
1,198,987,379,895 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
415,100,000,000 |
447,450,000,000 |
735,300,000,000 |
623,292,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
428,878,387,280 |
382,251,826,998 |
430,258,717,811 |
409,286,019,596 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,242,148,538 |
-18,222,997,481 |
-18,855,435,699 |
-21,215,870,002 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,213,635,308,726 |
946,193,042,770 |
1,454,523,272,902 |
2,064,616,104,459 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,213,635,308,726 |
946,193,042,770 |
1,454,523,272,902 |
2,075,931,285,588 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-11,315,181,129 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
133,713,056,100 |
175,847,832,891 |
119,856,895,609 |
129,998,225,144 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
90,493,601,733 |
154,289,971,975 |
95,042,741,113 |
96,094,795,297 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,539,957,006 |
21,027,208,919 |
24,270,237,295 |
31,826,350,223 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,648,938,756 |
530,651,997 |
543,917,201 |
2,077,079,624 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
30,558,605 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,268,909,867,564 |
2,299,000,869,548 |
2,299,409,125,086 |
4,873,456,650,254 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
158,636,804,873 |
164,579,981,164 |
197,867,997,694 |
166,627,301,671 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
26,227,662,389 |
37,403,374,418 |
70,245,225,830 |
39,047,144,339 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
125,000,000,000 |
117,000,000,000 |
117,000,000,000 |
117,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,409,142,484 |
10,176,606,746 |
10,622,771,864 |
10,580,157,332 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,346,722,888,711 |
1,349,182,035,426 |
1,325,903,507,693 |
3,047,428,898,407 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,258,288,500,436 |
1,258,187,472,077 |
1,232,952,070,267 |
2,951,969,866,904 |
|
- Nguyên giá |
1,859,011,948,817 |
1,895,618,819,610 |
1,901,454,265,089 |
3,675,678,677,721 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-600,723,448,381 |
-637,431,347,533 |
-668,502,194,822 |
-723,708,810,817 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
62,656,367,280 |
65,079,837,702 |
67,486,076,875 |
66,260,603,113 |
|
- Nguyên giá |
65,806,692,123 |
69,295,190,731 |
72,925,352,666 |
72,925,352,666 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,150,324,843 |
-4,215,353,029 |
-5,439,275,791 |
-6,664,749,553 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,778,020,995 |
25,914,725,647 |
25,465,360,551 |
29,198,428,390 |
|
- Nguyên giá |
39,009,394,635 |
39,420,135,403 |
39,420,135,403 |
43,602,591,002 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,231,373,640 |
-13,505,409,756 |
-13,954,774,852 |
-14,404,162,612 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
58,341,253,964 |
57,590,079,020 |
56,838,904,076 |
56,087,729,132 |
|
- Nguyên giá |
60,093,995,500 |
60,093,995,500 |
60,093,995,500 |
60,093,995,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,752,741,536 |
-2,503,916,480 |
-3,255,091,424 |
-4,006,266,368 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
137,931,692,974 |
167,683,660,665 |
199,969,308,343 |
199,105,674,049 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
137,931,692,974 |
167,683,660,665 |
199,969,308,343 |
199,105,674,049 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
378,931,342,303 |
370,889,448,726 |
326,537,974,129 |
207,818,307,280 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
185,999,687,569 |
187,595,032,026 |
189,562,233,356 |
190,238,171,280 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
192,931,654,734 |
143,294,416,700 |
96,975,740,773 |
17,580,136,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
188,345,884,739 |
189,075,664,547 |
192,291,433,151 |
1,196,388,739,715 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
147,883,988,752 |
149,470,824,480 |
155,947,047,984 |
452,635,800,444 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,822,189,864 |
5,325,601,725 |
3,293,012,457 |
9,565,969,828 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
35,639,706,123 |
34,279,238,342 |
33,051,372,710 |
734,186,969,443 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,700,355,652,848 |
6,028,259,133,874 |
6,685,618,991,699 |
11,408,528,625,296 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,514,855,025,369 |
3,750,412,351,892 |
4,350,488,238,085 |
7,663,341,967,325 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,852,992,647,674 |
3,134,483,614,259 |
3,723,817,809,581 |
5,916,696,054,432 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
99,970,153,297 |
204,046,761,498 |
244,097,410,071 |
353,803,923,423 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,550,468,943 |
38,855,189,626 |
87,414,584,564 |
228,980,589,064 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,810,251,659 |
29,739,584,372 |
29,172,374,327 |
51,007,309,393 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,599,330,413 |
13,633,043,316 |
21,517,266,489 |
27,880,877,537 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
103,652,787,376 |
63,357,522,333 |
176,857,138,998 |
140,817,084,431 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
966,000,000 |
1,705,083,336 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,941,375,384 |
65,942,478,185 |
77,274,881,651 |
128,227,134,129 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,509,735,483,290 |
2,679,696,288,702 |
3,066,329,089,693 |
4,934,327,330,936 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,732,797,312 |
39,212,746,227 |
20,189,063,788 |
49,946,722,183 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
661,862,377,695 |
615,928,737,633 |
626,670,428,504 |
1,746,645,912,893 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
109,000,000 |
99,000,000 |
99,000,000 |
99,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
657,400,996,895 |
611,477,356,833 |
623,454,212,889 |
1,631,656,334,608 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,352,380,800 |
3,352,380,800 |
2,117,215,615 |
112,890,578,285 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,185,500,627,479 |
2,277,846,781,982 |
2,335,130,753,614 |
3,745,186,657,971 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,185,500,627,479 |
2,277,846,781,982 |
2,335,130,753,614 |
3,745,186,657,971 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,295,111,980,000 |
1,295,111,980,000 |
1,295,111,980,000 |
2,978,744,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,295,111,980,000 |
1,295,111,980,000 |
|
2,978,744,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
449,547,150,000 |
449,522,400,000 |
449,522,400,000 |
60,693,733,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
336,806,622 |
606,863,615 |
703,500,000 |
-513,533,313 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
164,946,980,894 |
193,948,608,338 |
193,948,608,338 |
210,137,433,438 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
18,615,725,000 |
25,215,725,000 |
24,422,725,000 |
30,422,725,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
248,230,053,755 |
305,430,699,724 |
179,766,921,048 |
412,190,150,385 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
209,743,513,798 |
184,623,845,559 |
|
228,476,268,974 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
38,486,539,957 |
120,806,854,165 |
179,766,921,048 |
183,713,881,411 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,711,931,208 |
8,010,505,305 |
7,940,737,817 |
53,511,659,461 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,700,355,652,848 |
6,028,259,133,874 |
6,685,618,991,699 |
11,408,528,625,296 |
|