TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,868,201,238,605 |
4,305,588,627,791 |
5,056,360,702,414 |
5,420,707,235,755 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
519,934,563,320 |
669,911,919,359 |
696,370,770,229 |
479,902,447,294 |
|
1. Tiền |
346,474,563,320 |
301,911,919,359 |
308,885,770,229 |
327,384,488,390 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
173,460,000,000 |
368,000,000,000 |
387,485,000,000 |
152,517,958,904 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,964,442,500,000 |
2,284,224,696,800 |
2,924,212,600,910 |
3,494,947,600,910 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,964,442,500,000 |
2,284,224,696,800 |
2,924,212,600,910 |
3,494,947,600,910 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
459,144,047,244 |
509,383,865,586 |
582,404,717,111 |
628,161,023,477 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
316,219,648,970 |
318,369,335,070 |
326,009,010,064 |
334,492,888,444 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
71,056,556,637 |
72,307,514,739 |
67,569,225,155 |
62,681,471,041 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
96,965,990,017 |
143,805,164,157 |
213,906,694,272 |
256,341,592,722 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,098,148,380 |
-25,098,148,380 |
-25,080,212,380 |
-25,354,928,730 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
722,594,487,553 |
670,628,718,497 |
725,209,606,375 |
721,959,182,009 |
|
1. Hàng tồn kho |
742,084,016,435 |
690,080,692,378 |
744,453,057,366 |
741,122,181,896 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,489,528,882 |
-19,451,973,881 |
-19,243,450,991 |
-19,162,999,887 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
202,085,640,488 |
171,439,427,549 |
128,163,007,789 |
95,736,982,065 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,834,215,389 |
21,382,088,028 |
15,719,345,714 |
16,121,146,868 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,478,502,928 |
282,903,619 |
|
104,362,213 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
142,772,922,171 |
149,774,435,902 |
112,443,662,075 |
79,511,472,984 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,388,053,949,344 |
2,276,205,471,526 |
2,225,998,918,838 |
2,139,054,837,125 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,838,489,757,013 |
1,740,047,770,595 |
1,644,297,775,536 |
1,554,162,382,447 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,755,089,394,898 |
1,660,146,067,693 |
1,567,874,133,639 |
1,477,873,060,546 |
|
- Nguyên giá |
9,382,940,192,972 |
9,384,941,302,511 |
9,392,169,424,314 |
9,401,144,626,913 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,627,850,798,074 |
-7,724,795,234,818 |
-7,824,295,290,675 |
-7,923,271,566,367 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
83,400,362,115 |
79,901,702,902 |
76,423,641,897 |
76,289,321,901 |
|
- Nguyên giá |
157,452,929,752 |
157,452,929,752 |
157,452,929,752 |
160,941,473,652 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,052,567,637 |
-77,551,226,850 |
-81,029,287,855 |
-84,652,151,751 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,237,907,336 |
4,031,705,996 |
4,247,444,050 |
4,019,788,165 |
|
- Nguyên giá |
11,989,152,837 |
11,989,152,837 |
12,418,243,746 |
12,418,243,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,751,245,501 |
-7,957,446,841 |
-8,170,799,696 |
-8,398,455,581 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,259,432,815 |
18,155,264,399 |
39,318,535,524 |
47,125,568,111 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,259,432,815 |
18,155,264,399 |
39,318,535,524 |
47,125,568,111 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
316,550,473,711 |
316,346,060,848 |
313,963,913,873 |
320,406,412,509 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
225,023,209,474 |
225,152,558,914 |
222,770,411,939 |
229,212,910,575 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,222,735,763 |
-2,556,498,066 |
-2,556,498,066 |
-2,556,498,066 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
213,386,378,469 |
197,494,669,688 |
224,041,249,855 |
213,210,685,893 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
206,005,314,998 |
191,776,099,724 |
221,317,104,132 |
207,186,721,172 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,602,957,950 |
4,272,267,839 |
1,344,193,598 |
2,504,074,150 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,778,105,521 |
1,446,302,125 |
1,379,952,125 |
3,519,890,571 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,256,255,187,949 |
6,581,794,099,317 |
7,282,359,621,252 |
7,559,762,072,880 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,927,157,622,701 |
1,280,752,566,814 |
1,837,269,276,360 |
2,017,336,388,414 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,814,341,051,591 |
1,166,697,421,913 |
1,718,370,307,668 |
1,900,328,951,931 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
563,699,835,333 |
293,358,736,844 |
388,672,918,726 |
417,873,826,354 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,520,327,460 |
14,865,883,628 |
19,940,979,046 |
16,537,345,599 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
440,440,869,125 |
235,175,187,551 |
544,596,298,586 |
549,734,295,697 |
|
4. Phải trả người lao động |
182,383,794,138 |
75,487,947,181 |
117,688,935,045 |
135,534,849,782 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
141,884,590,549 |
167,688,544,408 |
213,244,642,573 |
389,912,195,366 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
498,802,367 |
80,654,545 |
396,497,109 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
269,280,127,765 |
251,344,675,729 |
312,417,762,858 |
301,274,921,283 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
96,475,255,531 |
80,573,445,114 |
52,048,951,715 |
27,003,058,566 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,834,586,664 |
2,894,028,514 |
3,016,838,539 |
1,927,291,062 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
80,821,665,026 |
44,810,170,577 |
66,662,326,035 |
60,134,671,113 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
112,816,571,110 |
114,055,144,901 |
118,898,968,692 |
117,007,436,483 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
349,929,968 |
349,929,968 |
349,929,968 |
349,929,968 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
111,772,389,591 |
113,108,131,591 |
118,049,123,591 |
116,254,759,591 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
694,251,551 |
597,083,342 |
499,915,133 |
402,746,924 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,329,097,565,248 |
5,301,041,532,503 |
5,445,090,344,892 |
5,542,425,684,466 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,327,886,317,937 |
5,299,888,858,746 |
5,443,996,244,689 |
5,541,390,157,817 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,540,126,962,890 |
1,540,126,962,890 |
1,544,268,440,943 |
1,544,268,440,943 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
12,030,898,113 |
12,004,898,113 |
11,899,398,113 |
11,759,527,465 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
789,128,621,922 |
774,120,269,071 |
926,954,403,021 |
1,010,264,817,300 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
323,501,474,973 |
762,685,321,006 |
739,194,215,621 |
732,060,148,527 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
465,627,146,949 |
11,434,948,065 |
187,760,187,400 |
278,204,668,773 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
668,599,835,012 |
655,636,728,672 |
642,874,002,612 |
657,097,372,109 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,211,247,311 |
1,152,673,757 |
1,094,100,203 |
1,035,526,649 |
|
1. Nguồn kinh phí |
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
791,247,311 |
732,673,757 |
674,100,203 |
615,526,649 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,256,255,187,949 |
6,581,794,099,317 |
7,282,359,621,252 |
7,559,762,072,880 |
|