TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
94,449,018,634 |
78,510,018,628 |
70,539,510,558 |
78,405,052,255 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,291,148,161 |
28,264,179,752 |
40,388,786,532 |
50,391,768,160 |
|
1. Tiền |
8,001,098,425 |
5,389,060,650 |
6,503,468,754 |
5,084,216,298 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,290,049,736 |
22,875,119,102 |
33,885,317,778 |
45,307,551,862 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
27,235,220,248 |
17,235,220,248 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
27,235,220,248 |
17,235,220,248 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,807,669,449 |
23,546,299,029 |
21,100,963,710 |
19,377,095,578 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,103,621,658 |
1,213,841,584 |
1,646,825,916 |
1,256,687,213 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,059,688,546 |
22,246,249,545 |
19,510,616,794 |
18,282,655,365 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
846,606,245 |
288,454,900 |
145,768,000 |
40,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-202,247,000 |
-202,247,000 |
-202,247,000 |
-202,247,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,155,129,649 |
8,810,260,079 |
8,350,961,238 |
8,510,627,790 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,155,129,649 |
8,810,260,079 |
8,350,961,238 |
8,510,627,790 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
959,851,127 |
654,059,520 |
698,799,078 |
125,560,727 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
959,851,127 |
654,059,520 |
698,799,078 |
125,560,727 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
136,592,675,046 |
138,980,765,842 |
143,677,912,817 |
144,176,173,786 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
985,000,000 |
490,000,000 |
390,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
985,000,000 |
490,000,000 |
390,000,000 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
76,556,833,345 |
75,737,420,299 |
77,767,932,778 |
74,723,518,642 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
76,556,833,345 |
75,737,420,299 |
77,767,932,778 |
74,723,518,642 |
|
- Nguyên giá |
315,029,522,699 |
317,492,856,601 |
322,867,736,009 |
321,155,232,494 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-238,472,689,354 |
-241,755,436,302 |
-245,099,803,231 |
-246,431,713,852 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
579,777,977 |
579,777,977 |
579,777,977 |
579,777,977 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-579,777,977 |
-579,777,977 |
-579,777,977 |
-579,777,977 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
60,568,633,479 |
60,032,390,580 |
63,344,431,693 |
66,422,041,971 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,568,633,479 |
60,032,390,580 |
63,344,431,693 |
66,422,041,971 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
-2,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,000,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,467,208,222 |
2,225,954,963 |
2,075,548,346 |
2,640,613,173 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,467,208,222 |
2,225,954,963 |
2,075,548,346 |
2,640,613,173 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
231,041,693,680 |
217,490,784,470 |
214,217,423,375 |
222,581,226,041 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,588,087,104 |
23,600,817,285 |
27,456,101,248 |
31,675,165,525 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,588,087,104 |
23,600,817,285 |
27,456,101,248 |
31,675,165,525 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,186,056,391 |
736,320,580 |
1,476,638,860 |
335,434,093 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
440,281,237 |
|
305,000,000 |
189,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,600,456,087 |
1,288,999,175 |
1,498,962,959 |
1,864,183,801 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,804,684,700 |
1,835,786,527 |
3,970,739,800 |
9,449,157,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,349,616,627 |
17,767,664,696 |
18,372,019,322 |
18,797,228,724 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
276,000,000 |
395,200,000 |
396,744,000 |
486,110,100 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,930,992,062 |
1,576,846,307 |
1,435,996,307 |
554,051,307 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
192,453,606,576 |
193,889,967,185 |
186,761,322,127 |
190,906,060,516 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
192,453,606,576 |
193,889,967,185 |
186,761,322,127 |
190,906,060,516 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
881,673,248 |
881,673,248 |
881,673,248 |
881,673,248 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,077,473,123 |
11,513,833,732 |
4,385,188,674 |
8,529,927,063 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
552,876 |
9,959,517,180 |
13,620,772 |
13,620,772 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,076,920,247 |
1,554,316,552 |
4,371,567,902 |
8,516,306,291 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
231,041,693,680 |
217,490,784,470 |
214,217,423,375 |
222,581,226,041 |
|