TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
116,505,023,191 |
113,236,250,690 |
115,760,285,887 |
122,960,041,334 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,779,776,399 |
24,035,151,192 |
25,264,878,050 |
27,485,208,632 |
|
1. Tiền |
3,629,409,218 |
6,303,263,800 |
3,111,209,528 |
8,562,889,502 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,150,367,181 |
17,731,887,392 |
22,153,668,522 |
18,922,319,130 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
74,636,316,951 |
72,478,377,004 |
72,478,377,004 |
78,988,504,918 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
74,636,316,951 |
72,478,377,004 |
72,478,377,004 |
78,988,504,918 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,825,548,114 |
7,623,956,036 |
9,288,303,567 |
7,165,049,618 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
771,238,736 |
884,604,211 |
1,005,922,027 |
1,185,801,467 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,794,100,000 |
2,732,255,150 |
3,573,750,000 |
3,807,900,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,260,209,378 |
4,007,096,675 |
4,708,631,540 |
2,171,348,151 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,144,458,012 |
8,195,169,660 |
8,231,600,885 |
8,976,775,434 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,144,458,012 |
8,195,169,660 |
8,231,600,885 |
8,976,775,434 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,118,923,715 |
903,596,798 |
497,126,381 |
344,502,732 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,118,923,715 |
903,596,798 |
497,126,381 |
344,502,732 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
98,984,025,371 |
97,675,383,048 |
95,847,083,532 |
97,213,259,056 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
83,032,903,708 |
79,211,078,842 |
79,734,530,207 |
77,893,102,178 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
83,032,903,708 |
79,211,078,842 |
79,734,530,207 |
77,893,102,178 |
|
- Nguyên giá |
249,748,796,394 |
251,331,701,865 |
257,265,597,170 |
261,393,878,024 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-166,715,892,686 |
-172,120,623,023 |
-177,531,066,963 |
-183,500,775,846 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
579,777,977 |
579,777,977 |
579,777,977 |
579,777,977 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-579,777,977 |
-579,777,977 |
-579,777,977 |
-579,777,977 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,434,321,813 |
18,056,404,274 |
15,778,227,902 |
19,046,960,304 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,829,767,149 |
1,349,181,237 |
344,189,035 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,604,554,664 |
16,707,223,037 |
15,434,038,867 |
19,046,960,304 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
516,799,850 |
407,899,932 |
334,325,423 |
273,196,574 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
516,799,850 |
407,899,932 |
334,325,423 |
273,196,574 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
215,489,048,562 |
210,911,633,738 |
211,607,369,419 |
220,173,300,390 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
29,055,818,832 |
23,517,385,374 |
27,190,814,114 |
33,495,495,092 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
29,055,818,832 |
23,517,385,374 |
27,190,814,114 |
33,495,495,092 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
249,884,000 |
902,978,427 |
435,144,500 |
1,577,682,700 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,455,400,000 |
2,680,361,726 |
703,400,000 |
1,251,400,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,841,622,899 |
978,501,877 |
1,060,650,004 |
1,577,073,006 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,103,269,000 |
3,083,828,000 |
7,377,371,000 |
12,438,987,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,115,406,372 |
12,830,614,375 |
14,666,224,250 |
15,557,268,976 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
291,846,326 |
223,060,734 |
344,119,125 |
194,195,175 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,998,390,235 |
2,818,040,235 |
2,603,905,235 |
898,888,235 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
186,433,229,730 |
187,394,248,364 |
184,416,555,305 |
186,677,805,298 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
186,433,229,730 |
187,394,248,364 |
184,416,555,305 |
186,677,805,298 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
881,673,248 |
881,673,248 |
881,673,248 |
881,673,248 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,057,096,277 |
5,018,114,911 |
2,040,421,852 |
4,301,671,845 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,057,096,277 |
961,018,634 |
2,030,333,424 |
4,291,583,417 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
4,057,096,277 |
10,088,428 |
10,088,428 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
215,489,048,562 |
210,911,633,738 |
211,607,369,419 |
220,173,300,390 |
|