TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
8,039,738,682,236 |
8,582,598,787,074 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
328,432,729,324 |
243,363,569,360 |
|
1. Tiền |
|
|
216,811,138,575 |
185,650,335,407 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
111,621,590,749 |
57,713,233,953 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
33,480,002,315 |
38,980,002,315 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
33,480,002,315 |
38,980,002,315 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
7,615,799,200,177 |
8,245,629,422,787 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
558,358,591,505 |
629,487,290,747 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
1,035,859,488,679 |
1,040,655,584,439 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
204,555,202,332 |
195,256,603,250 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5,817,025,917,661 |
6,380,229,944,351 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
1,222,480,913 |
1,378,631,016 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
1,222,480,913 |
1,378,631,016 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
60,804,269,507 |
53,247,161,596 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
16,174,587,575 |
11,215,914,858 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
44,622,681,932 |
42,031,246,738 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
7,000,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
11,925,096,839,473 |
11,466,535,696,688 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
618,241,646,561 |
167,939,484,197 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
91,416,022,927 |
120,220,022,927 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
526,825,623,634 |
47,719,461,270 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
9,104,626,596,889 |
8,973,388,142,578 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8,705,056,190,142 |
8,576,424,203,554 |
|
- Nguyên giá |
|
|
10,374,369,896,072 |
10,376,593,653,140 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,669,313,705,930 |
-1,800,169,449,586 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
841,211,550 |
782,522,373 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,232,472,730 |
1,232,472,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-391,261,180 |
-449,950,357 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
398,729,195,197 |
396,181,416,651 |
|
- Nguyên giá |
|
|
420,826,943,652 |
420,826,943,652 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22,097,748,455 |
-24,645,527,001 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,139,867,838,173 |
1,159,822,239,598 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,139,867,838,173 |
1,159,822,239,598 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
936,240,739,670 |
1,044,137,522,036 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
872,109,709,055 |
980,006,491,421 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
81,000,000,000 |
81,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-16,868,969,385 |
-16,868,969,385 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
126,120,018,180 |
121,248,308,279 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
55,634,162,420 |
52,576,185,456 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
8,999,215,773 |
9,273,696,855 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
61,486,639,987 |
59,398,425,968 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
19,964,835,521,709 |
20,049,134,483,762 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
9,944,088,418,569 |
9,818,200,100,955 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3,872,842,630,512 |
4,089,035,295,210 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1,750,963,674,771 |
1,715,165,628,565 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
98,277,040,000 |
98,277,040,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
68,935,293,006 |
93,198,953,012 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
2,675,889,674 |
2,747,804,583 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
291,078,711,198 |
278,574,298,376 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
140,371,710,599 |
134,324,596,711 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,520,540,311,264 |
1,766,746,973,963 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
6,071,245,788,057 |
5,729,164,805,745 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
224,864,145,998 |
224,864,145,998 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
11,233,466 |
10,029,878 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
856,000,000,000 |
856,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4,911,329,191,778 |
4,569,408,819,120 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
79,041,216,815 |
78,881,810,749 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
10,020,747,103,140 |
10,230,934,382,807 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
10,020,747,103,140 |
10,230,934,382,807 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
7,300,000,000,000 |
7,300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
7,300,000,000,000 |
7,300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
442,333,317,750 |
600,236,758,351 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
186,671,462,899 |
186,661,103,257 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
255,661,854,851 |
413,575,655,094 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
2,278,413,785,390 |
2,330,697,624,456 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
19,964,835,521,709 |
20,049,134,483,762 |
|