MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần BCG Energy (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,039,738,682,236
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 328,432,729,324
1. Tiền 216,811,138,575
2. Các khoản tương đương tiền 111,621,590,749
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,480,002,315
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,480,002,315
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,615,799,200,177
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 558,358,591,505
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,035,859,488,679
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 204,555,202,332
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,817,025,917,661
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,222,480,913
1. Hàng tồn kho 1,222,480,913
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 60,804,269,507
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,174,587,575
2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,622,681,932
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,925,096,839,473
I. Các khoản phải thu dài hạn 618,241,646,561
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 91,416,022,927
6. Phải thu dài hạn khác 526,825,623,634
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,104,626,596,889
1. Tài sản cố định hữu hình 8,705,056,190,142
- Nguyên giá 10,374,369,896,072
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,669,313,705,930
2. Tài sản cố định thuê tài chính 841,211,550
- Nguyên giá 1,232,472,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -391,261,180
3. Tài sản cố định vô hình 398,729,195,197
- Nguyên giá 420,826,943,652
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,097,748,455
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,139,867,838,173
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,139,867,838,173
V. Đầu tư tài chính dài hạn 936,240,739,670
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 872,109,709,055
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 81,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,868,969,385
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 126,120,018,180
1. Chi phí trả trước dài hạn 55,634,162,420
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,999,215,773
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 61,486,639,987
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19,964,835,521,709
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,944,088,418,569
I. Nợ ngắn hạn 3,872,842,630,512
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,750,963,674,771
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 98,277,040,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68,935,293,006
4. Phải trả người lao động 2,675,889,674
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 291,078,711,198
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 140,371,710,599
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,520,540,311,264
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,071,245,788,057
1. Phải trả người bán dài hạn 224,864,145,998
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,233,466
7. Phải trả dài hạn khác 856,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,911,329,191,778
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 79,041,216,815
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,020,747,103,140
I. Vốn chủ sở hữu 10,020,747,103,140
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 442,333,317,750
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 186,671,462,899
- LNST chưa phân phối kỳ này 255,661,854,851
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,278,413,785,390
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19,964,835,521,709
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.