1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
110,639,888,135 |
179,526,180,575 |
37,091,148,842 |
53,345,994,698 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
110,639,888,135 |
179,526,180,575 |
37,091,148,842 |
53,345,994,698 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
73,780,991,489 |
138,758,943,344 |
30,692,751,464 |
39,711,275,648 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,858,896,646 |
40,767,237,231 |
6,398,397,378 |
13,634,719,050 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
190,031,846 |
11,968,640,359 |
29,916,771 |
5,145,906,063 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,564,586,102 |
8,021,702,948 |
4,392,723,114 |
7,889,234,766 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,564,586,102 |
8,021,702,948 |
4,378,033,299 |
7,885,134,766 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,391,109,957 |
7,990,858,465 |
5,117,792,511 |
5,902,236,435 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,363,310,164 |
6,958,490,307 |
7,668,296,834 |
8,189,121,863 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,729,922,269 |
29,764,825,870 |
-10,750,498,310 |
-3,199,967,951 |
|
12. Thu nhập khác |
345,910,561 |
1,279,135,102 |
49,732,723 |
1,411,868,555 |
|
13. Chi phí khác |
97,416,734 |
2,901,861,805 |
47,960,569 |
137,015,534 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
248,493,827 |
-1,622,726,703 |
1,772,154 |
1,274,853,021 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,978,416,096 |
28,142,099,167 |
-10,748,726,156 |
-1,925,114,930 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,859,727,009 |
6,313,027,308 |
23,179,240 |
72,959,183 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-44,560,443 |
11,383,093 |
-42,368,504 |
-124,369,658 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,163,249,530 |
21,817,688,766 |
-10,729,536,892 |
-1,873,704,455 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,117,868,561 |
21,610,066,191 |
-10,773,892,787 |
-1,930,772,194 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
45,380,969 |
207,622,575 |
44,355,895 |
57,067,739 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
242 |
473 |
-279 |
-50 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|