MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 110,639,888,135 179,526,180,575 37,091,148,842 53,345,994,698
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 110,639,888,135 179,526,180,575 37,091,148,842 53,345,994,698
4. Giá vốn hàng bán 73,780,991,489 138,758,943,344 30,692,751,464 39,711,275,648
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,858,896,646 40,767,237,231 6,398,397,378 13,634,719,050
6. Doanh thu hoạt động tài chính 190,031,846 11,968,640,359 29,916,771 5,145,906,063
7. Chi phí tài chính 7,564,586,102 8,021,702,948 4,392,723,114 7,889,234,766
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,564,586,102 8,021,702,948 4,378,033,299 7,885,134,766
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,391,109,957 7,990,858,465 5,117,792,511 5,902,236,435
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,363,310,164 6,958,490,307 7,668,296,834 8,189,121,863
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,729,922,269 29,764,825,870 -10,750,498,310 -3,199,967,951
12. Thu nhập khác 345,910,561 1,279,135,102 49,732,723 1,411,868,555
13. Chi phí khác 97,416,734 2,901,861,805 47,960,569 137,015,534
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 248,493,827 -1,622,726,703 1,772,154 1,274,853,021
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,978,416,096 28,142,099,167 -10,748,726,156 -1,925,114,930
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,859,727,009 6,313,027,308 23,179,240 72,959,183
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -44,560,443 11,383,093 -42,368,504 -124,369,658
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,163,249,530 21,817,688,766 -10,729,536,892 -1,873,704,455
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,117,868,561 21,610,066,191 -10,773,892,787 -1,930,772,194
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 45,380,969 207,622,575 44,355,895 57,067,739
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 242 473 -279 -50
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.