MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 489,719,342,914 497,885,038,023 382,004,588,860 309,730,658,210
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,968,744,347 46,197,657,103 9,559,258,828 12,020,681,221
1. Tiền 14,968,744,347 21,197,657,103 9,559,258,828 12,020,681,221
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 328,000,000,000 305,000,000,000 255,000,000,000 177,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 328,000,000,000 305,000,000,000 255,000,000,000 177,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,119,959,747 78,997,850,856 52,621,575,443 62,306,347,018
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,714,759,727 32,075,105,725 17,908,822,266 26,140,820,135
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,477,109,996 33,270,827,348 33,819,961,902 32,121,536,544
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,143,814,537 17,555,733,081 5,063,814,973 7,927,797,905
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,215,724,513 -3,903,815,298 -4,171,023,698 -3,883,807,566
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 68,384,463,575 64,831,939,038 63,138,103,689 57,141,582,487
1. Hàng tồn kho 68,384,463,575 64,831,939,038 63,138,103,689 57,141,582,487
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,246,175,245 2,857,591,026 1,685,650,900 762,047,484
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,246,175,245 2,621,392,152 1,675,598,639 730,391,085
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 236,198,874 10,052,261 31,656,399
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 940,650,343,264 946,530,739,595 944,198,324,471 937,651,566,207
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,955,214,673 9,495,745,852 9,495,745,852 9,495,745,852
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,955,214,673 9,495,745,852 9,495,745,852 9,495,745,852
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 122,409,812,665 119,978,395,676 115,092,130,031 110,065,611,757
1. Tài sản cố định hữu hình 99,559,692,799 97,267,819,368 92,521,097,281 87,634,122,565
- Nguyên giá 374,109,485,706 372,432,010,741 372,480,842,341 367,311,593,659
- Giá trị hao mòn lũy kế -274,549,792,907 -275,164,191,373 -279,959,745,060 -279,677,471,094
2. Tài sản cố định thuê tài chính 19,409,763,141 19,270,219,583 19,130,676,025 18,991,132,467
- Nguyên giá 25,959,244,055 25,959,244,055 25,959,244,055 25,959,244,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,549,480,914 -6,689,024,472 -6,828,568,030 -6,968,111,588
3. Tài sản cố định vô hình 3,440,356,725 3,440,356,725 3,440,356,725 3,440,356,725
- Nguyên giá 6,029,344,330 6,029,344,330 6,029,344,330 6,029,344,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,588,987,605 -2,588,987,605 -2,588,987,605 -2,588,987,605
III. Bất động sản đầu tư 81,770,794,230 80,907,018,234 80,043,242,238 79,179,466,242
- Nguyên giá 86,377,599,542 86,377,599,542 86,377,599,542 86,377,599,542
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,606,805,312 -5,470,581,308 -6,334,357,304 -7,198,133,300
IV. Tài sản dở dang dài hạn 419,770,404,389 429,447,908,952 431,392,635,211 433,457,670,211
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 419,770,404,389 429,447,908,952 431,392,635,211 433,457,670,211
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,192,413,670 1,192,413,670 1,192,413,670 1,192,413,670
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,192,413,670 -1,192,413,670 -1,192,413,670 -1,192,413,670
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 307,744,117,307 306,701,670,881 308,174,571,139 305,453,072,145
1. Chi phí trả trước dài hạn 307,461,311,298 306,439,384,129 307,850,910,941 305,071,417,250
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 282,806,009 262,286,752 323,660,198 381,654,895
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,430,369,686,178 1,444,415,777,618 1,326,202,913,331 1,247,382,224,417
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 862,117,674,454 857,745,110,758 754,196,939,373 699,343,487,326
I. Nợ ngắn hạn 601,486,111,357 613,945,479,906 547,544,992,966 493,865,103,925
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,755,311,684 22,931,007,165 15,834,187,067 15,975,367,781
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,362,805,608 13,052,235,033 9,431,987,957 5,170,117,389
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44,970,023,563 32,043,993,074 5,102,348,645 1,921,169,253
4. Phải trả người lao động 14,292,440,454 20,028,843,202 25,892
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,295,227,527 19,159,956,971 5,159,283,700 5,450,108,633
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,711,024,208 4,711,024,208 4,711,024,208 4,711,024,208
9. Phải trả ngắn hạn khác 50,792,426,799 50,741,516,200 28,015,799,290 52,048,148,663
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 426,352,240,467 439,151,561,595 468,617,520,542 399,960,591,983
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 531,909,020 1,597,237,060 1,595,782,514 1,595,782,514
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,422,702,027 10,528,105,398 9,077,033,151 7,032,793,501
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 260,631,563,097 243,799,630,852 206,651,946,407 205,478,383,401
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 161,415,186,757 160,232,235,614 159,056,211,259 157,880,186,903
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 99,216,376,340 83,567,395,238 47,567,395,238 47,567,395,238
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 28,339,910 30,801,260
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 568,252,011,724 586,670,666,860 572,005,973,958 548,038,737,091
I. Vốn chủ sở hữu 568,252,011,724 586,670,666,860 572,005,973,958 548,038,737,091
1. Vốn góp của chủ sở hữu 386,000,000,000 386,000,000,000 386,000,000,000 386,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 386,000,000,000 386,000,000,000 386,000,000,000 386,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -46,460,000 -46,460,000 -46,460,000 -46,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 232,661,029 232,661,029 232,661,029 232,661,029
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 155,935,311,558 162,326,526,712 161,305,960,264 161,320,056,665
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,681,600,869 23,520,147,794 10,385,776,072 -13,638,804,688
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -931,332,573 -931,332,573 21,164,716,284 -1,261,604,511
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,612,933,442 24,451,480,367 -10,778,940,212 -12,377,200,177
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,448,898,268 14,637,791,325 14,128,036,593 14,171,284,085
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,430,369,686,178 1,444,415,777,618 1,326,202,913,331 1,247,382,224,417
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.