TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
503,160,899,758 |
489,719,342,914 |
497,885,038,023 |
382,004,588,860 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,783,775,362 |
14,968,744,347 |
46,197,657,103 |
9,559,258,828 |
|
1. Tiền |
12,783,775,362 |
14,968,744,347 |
21,197,657,103 |
9,559,258,828 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
348,000,000,000 |
328,000,000,000 |
305,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
348,000,000,000 |
328,000,000,000 |
305,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
74,580,279,890 |
70,119,959,747 |
78,997,850,856 |
52,621,575,443 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,770,184,847 |
23,714,759,727 |
32,075,105,725 |
17,908,822,266 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,067,620,436 |
37,477,109,996 |
33,270,827,348 |
33,819,961,902 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,958,199,120 |
12,143,814,537 |
17,555,733,081 |
5,063,814,973 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,215,724,513 |
-3,215,724,513 |
-3,903,815,298 |
-4,171,023,698 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,513,774,963 |
68,384,463,575 |
64,831,939,038 |
63,138,103,689 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,513,774,963 |
68,384,463,575 |
64,831,939,038 |
63,138,103,689 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,283,069,543 |
8,246,175,245 |
2,857,591,026 |
1,685,650,900 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,273,650,401 |
8,246,175,245 |
2,621,392,152 |
1,675,598,639 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,419,142 |
|
236,198,874 |
10,052,261 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
939,926,503,381 |
940,650,343,264 |
946,530,739,595 |
944,198,324,471 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,955,214,673 |
8,955,214,673 |
9,495,745,852 |
9,495,745,852 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,955,214,673 |
8,955,214,673 |
9,495,745,852 |
9,495,745,852 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
127,411,320,532 |
122,409,812,665 |
119,978,395,676 |
115,092,130,031 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
104,421,657,108 |
99,559,692,799 |
97,267,819,368 |
92,521,097,281 |
|
- Nguyên giá |
374,140,433,016 |
374,109,485,706 |
372,432,010,741 |
372,480,842,341 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-269,718,775,908 |
-274,549,792,907 |
-275,164,191,373 |
-279,959,745,060 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
19,549,306,699 |
19,409,763,141 |
19,270,219,583 |
19,130,676,025 |
|
- Nguyên giá |
25,959,244,055 |
25,959,244,055 |
25,959,244,055 |
25,959,244,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,409,937,356 |
-6,549,480,914 |
-6,689,024,472 |
-6,828,568,030 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,440,356,725 |
3,440,356,725 |
3,440,356,725 |
3,440,356,725 |
|
- Nguyên giá |
6,029,344,330 |
6,029,344,330 |
6,029,344,330 |
6,029,344,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,588,987,605 |
-2,588,987,605 |
-2,588,987,605 |
-2,588,987,605 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
82,634,570,226 |
81,770,794,230 |
80,907,018,234 |
80,043,242,238 |
|
- Nguyên giá |
86,377,599,542 |
86,377,599,542 |
86,377,599,542 |
86,377,599,542 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,743,029,316 |
-4,606,805,312 |
-5,470,581,308 |
-6,334,357,304 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
411,929,158,569 |
419,770,404,389 |
429,447,908,952 |
431,392,635,211 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
411,929,158,569 |
419,770,404,389 |
429,447,908,952 |
431,392,635,211 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,192,413,670 |
1,192,413,670 |
1,192,413,670 |
1,192,413,670 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,192,413,670 |
-1,192,413,670 |
-1,192,413,670 |
-1,192,413,670 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
308,996,239,381 |
307,744,117,307 |
306,701,670,881 |
308,174,571,139 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
308,685,107,917 |
307,461,311,298 |
306,439,384,129 |
307,850,910,941 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
311,131,464 |
282,806,009 |
262,286,752 |
323,660,198 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,443,087,403,139 |
1,430,369,686,178 |
1,444,415,777,618 |
1,326,202,913,331 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
884,409,971,773 |
862,117,674,454 |
857,745,110,758 |
754,196,939,373 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
580,566,660,361 |
601,486,111,357 |
613,945,479,906 |
547,544,992,966 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,529,620,520 |
10,755,311,684 |
22,931,007,165 |
15,834,187,067 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,000,251,055 |
33,362,805,608 |
13,052,235,033 |
9,431,987,957 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,023,456,019 |
44,970,023,563 |
32,043,993,074 |
5,102,348,645 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,362,665,886 |
14,292,440,454 |
20,028,843,202 |
25,892 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,056,779,975 |
8,295,227,527 |
19,159,956,971 |
5,159,283,700 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,711,024,208 |
4,711,024,208 |
4,711,024,208 |
4,711,024,208 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
52,965,724,251 |
50,792,426,799 |
50,741,516,200 |
28,015,799,290 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
427,662,917,811 |
426,352,240,467 |
439,151,561,595 |
468,617,520,542 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
531,909,020 |
531,909,020 |
1,597,237,060 |
1,595,782,514 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,722,311,616 |
7,422,702,027 |
10,528,105,398 |
9,077,033,151 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
303,843,311,412 |
260,631,563,097 |
243,799,630,852 |
206,651,946,407 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
162,591,211,112 |
161,415,186,757 |
160,232,235,614 |
159,056,211,259 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
141,216,376,340 |
99,216,376,340 |
83,567,395,238 |
47,567,395,238 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
35,723,960 |
|
|
28,339,910 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
558,677,431,366 |
568,252,011,724 |
586,670,666,860 |
572,005,973,958 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
558,677,431,366 |
568,252,011,724 |
586,670,666,860 |
572,005,973,958 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-46,460,000 |
-46,460,000 |
-46,460,000 |
-46,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
232,661,029 |
232,661,029 |
232,661,029 |
232,661,029 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
152,652,849,760 |
155,935,311,558 |
162,326,526,712 |
161,305,960,264 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,553,565,023 |
11,681,600,869 |
23,520,147,794 |
10,385,776,072 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,373,210,088 |
-931,332,573 |
-931,332,573 |
21,164,716,284 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,926,775,111 |
12,612,933,442 |
24,451,480,367 |
-10,778,940,212 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,284,815,554 |
14,448,898,268 |
14,637,791,325 |
14,128,036,593 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,443,087,403,139 |
1,430,369,686,178 |
1,444,415,777,618 |
1,326,202,913,331 |
|