TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
569,034,594,460 |
540,096,974,443 |
503,160,899,758 |
489,719,342,914 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,118,080,786 |
15,373,082,943 |
12,783,775,362 |
14,968,744,347 |
|
1. Tiền |
28,118,080,786 |
15,373,082,943 |
12,783,775,362 |
14,968,744,347 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
359,147,000,000 |
369,000,000,000 |
348,000,000,000 |
328,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
359,147,000,000 |
369,000,000,000 |
348,000,000,000 |
328,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
94,209,763,012 |
68,073,628,133 |
74,580,279,890 |
70,119,959,747 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,071,809,394 |
30,645,356,852 |
27,770,184,847 |
23,714,759,727 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,070,855,193 |
34,726,324,066 |
35,067,620,436 |
37,477,109,996 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,391,233,285 |
6,026,082,075 |
14,958,199,120 |
12,143,814,537 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,324,134,860 |
-3,324,134,860 |
-3,215,724,513 |
-3,215,724,513 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
81,361,660,059 |
83,344,358,583 |
66,513,774,963 |
68,384,463,575 |
|
1. Hàng tồn kho |
81,361,660,059 |
83,344,358,583 |
66,513,774,963 |
68,384,463,575 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,198,090,603 |
4,305,904,784 |
1,283,069,543 |
8,246,175,245 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,513,283,810 |
4,294,986,242 |
1,273,650,401 |
8,246,175,245 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
684,806,793 |
10,918,542 |
9,419,142 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
956,437,335,045 |
944,640,799,344 |
939,926,503,381 |
940,650,343,264 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,944,231,096 |
8,955,214,673 |
8,955,214,673 |
8,955,214,673 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,944,231,096 |
8,955,214,673 |
8,955,214,673 |
8,955,214,673 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
135,681,499,767 |
131,569,697,391 |
127,411,320,532 |
122,409,812,665 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
112,412,749,227 |
108,440,490,409 |
104,421,657,108 |
99,559,692,799 |
|
- Nguyên giá |
375,299,826,996 |
373,536,598,471 |
374,140,433,016 |
374,109,485,706 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-262,887,077,769 |
-265,096,108,062 |
-269,718,775,908 |
-274,549,792,907 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
19,828,393,815 |
19,688,850,257 |
19,549,306,699 |
19,409,763,141 |
|
- Nguyên giá |
25,959,244,055 |
25,959,244,055 |
25,959,244,055 |
25,959,244,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,130,850,240 |
-6,270,393,798 |
-6,409,937,356 |
-6,549,480,914 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,440,356,725 |
3,440,356,725 |
3,440,356,725 |
3,440,356,725 |
|
- Nguyên giá |
6,029,344,330 |
6,029,344,330 |
6,029,344,330 |
6,029,344,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,588,987,605 |
-2,588,987,605 |
-2,588,987,605 |
-2,588,987,605 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
84,362,122,218 |
83,498,346,222 |
82,634,570,226 |
81,770,794,230 |
|
- Nguyên giá |
86,377,599,542 |
86,377,599,542 |
86,377,599,542 |
86,377,599,542 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,015,477,324 |
-2,879,253,320 |
-3,743,029,316 |
-4,606,805,312 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
390,724,544,139 |
407,272,060,154 |
411,929,158,569 |
419,770,404,389 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
390,724,544,139 |
407,272,060,154 |
411,929,158,569 |
419,770,404,389 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,192,413,670 |
1,192,413,670 |
1,192,413,670 |
1,192,413,670 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,192,413,670 |
-1,192,413,670 |
-1,192,413,670 |
-1,192,413,670 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
310,724,937,825 |
313,345,480,904 |
308,996,239,381 |
307,744,117,307 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
310,479,851,890 |
313,103,540,040 |
308,685,107,917 |
307,461,311,298 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
245,085,935 |
241,940,864 |
311,131,464 |
282,806,009 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,525,471,929,505 |
1,484,737,773,787 |
1,443,087,403,139 |
1,430,369,686,178 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
927,040,477,842 |
882,025,348,534 |
884,409,971,773 |
862,117,674,454 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
562,095,117,709 |
535,006,012,755 |
580,566,660,361 |
601,486,111,357 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,380,798,575 |
27,290,425,869 |
27,529,620,520 |
10,755,311,684 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,601,223,205 |
37,911,069,293 |
22,000,251,055 |
33,362,805,608 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,448,114,278 |
15,466,770,575 |
19,023,456,019 |
44,970,023,563 |
|
4. Phải trả người lao động |
35,723,443,284 |
6,245,359,749 |
10,362,665,886 |
14,292,440,454 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,882,744,621 |
7,969,864,968 |
6,056,779,975 |
8,295,227,527 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,711,024,208 |
4,711,024,208 |
4,711,024,208 |
4,711,024,208 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,206,426,958 |
3,024,724,199 |
52,965,724,251 |
50,792,426,799 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
416,847,962,200 |
422,648,981,098 |
427,662,917,811 |
426,352,240,467 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,090,742,950 |
1,090,742,950 |
531,909,020 |
531,909,020 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,202,637,430 |
8,647,049,846 |
9,722,311,616 |
7,422,702,027 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
364,945,360,133 |
347,019,335,779 |
303,843,311,412 |
260,631,563,097 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
164,943,259,822 |
163,767,235,467 |
162,591,211,112 |
161,415,186,757 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
199,966,376,351 |
183,216,376,352 |
141,216,376,340 |
99,216,376,340 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
35,723,960 |
35,723,960 |
35,723,960 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
598,431,451,663 |
602,712,425,253 |
558,677,431,366 |
568,252,011,724 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
598,431,451,663 |
602,712,425,253 |
558,677,431,366 |
568,252,011,724 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-46,460,000 |
-46,460,000 |
-46,460,000 |
-46,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
232,661,029 |
232,661,029 |
232,661,029 |
232,661,029 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
148,198,929,513 |
149,738,453,532 |
152,652,849,760 |
155,935,311,558 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,910,904,719 |
51,976,887,345 |
5,553,565,023 |
11,681,600,869 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,380,488,548 |
49,714,819,733 |
-1,373,210,088 |
-931,332,573 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
53,291,393,267 |
2,262,067,612 |
6,926,775,111 |
12,612,933,442 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
15,135,416,402 |
14,810,883,347 |
14,284,815,554 |
14,448,898,268 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,525,471,929,505 |
1,484,737,773,787 |
1,443,087,403,139 |
1,430,369,686,178 |
|