MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần May mặc Bình Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 739,847,931,621 881,849,570,757 846,904,323,424
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,683,304,001 141,311,191,439 88,702,457,184
1. Tiền 72,683,304,001 92,211,191,439 88,702,457,184
2. Các khoản tương đương tiền 49,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 163,744,272,248 183,094,272,248 192,422,054,405
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 163,744,272,248 183,094,272,248 192,422,054,405
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 222,951,271,212 253,419,908,963 263,224,573,435
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 210,899,208,203 243,991,529,834 256,482,421,722
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,176,815,541 4,902,873,348 1,858,630,891
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,119,040,642 4,857,048,955 5,215,063,996
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -243,793,174 -331,543,174 -331,543,174
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 234,824,094,821 275,115,304,398 254,817,544,900
1. Hàng tồn kho 234,824,094,821 275,115,304,398 254,817,544,900
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,644,989,339 28,908,893,709 47,737,693,500
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,707,839,765 3,552,723,105 5,914,357,317
2. Thuế GTGT được khấu trừ 42,730,779,345 25,149,800,375 41,616,966,013
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 206,370,229 206,370,229 206,370,170
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 249,694,595,113 243,018,081,493 244,472,387,458
I. Các khoản phải thu dài hạn 402,733,066 522,183,066 522,183,066
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 402,733,066 522,183,066 522,183,066
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 196,143,972,823 190,841,246,746 192,661,076,941
1. Tài sản cố định hữu hình 194,744,507,438 189,676,036,947 191,612,994,907
- Nguyên giá 512,534,834,858 522,737,428,923 532,746,755,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -317,790,327,420 -333,061,391,976 -341,133,761,044
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,399,465,385 1,165,209,799 1,048,082,034
- Nguyên giá 9,414,714,111 9,414,714,111 9,414,714,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,015,248,726 -8,249,504,312 -8,366,632,077
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 210,649,100 92,146,100 92,146,100
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 210,649,100 92,146,100 92,146,100
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,937,240,124 51,562,505,581 51,196,981,351
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,594,132,994 34,331,101,913 34,521,429,415
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 18,343,107,130 17,231,403,668 16,675,551,936
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 989,542,526,734 1,124,867,652,250 1,091,376,710,882
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 438,527,550,249 522,755,392,755 519,521,764,077
I. Nợ ngắn hạn 343,058,357,377 432,208,750,563 431,052,455,121
1. Phải trả người bán ngắn hạn 109,953,139,785 150,420,237,329 126,215,301,729
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,500,373,450 11,729,433,128 23,221,006,174
4. Phải trả người lao động 76,093,528,625 77,201,610,126 102,538,467,790
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 551,751,772 741,854,735 2,703,995,819
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,113,545,568 2,450,400,656 4,131,674,689
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 131,843,189,327 180,952,693,374 163,582,194,122
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,002,828,850 8,712,521,215 8,659,814,798
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 95,469,192,872 90,546,642,192 88,469,308,956
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 73,422,178,558 71,422,178,558 71,422,178,558
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 22,047,014,314 19,124,463,634 17,047,130,398
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 551,014,976,485 602,112,259,495 571,854,946,805
I. Vốn chủ sở hữu 551,014,976,485 602,112,259,495 571,854,946,805
1. Vốn góp của chủ sở hữu 247,999,200,000 247,999,200,000 247,999,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 247,999,200,000 247,999,200,000 247,999,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 130,334,259 130,334,259 130,334,259
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,135,037,967 -1,135,037,967
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 59,369,394,731 83,301,072,046 83,301,072,046
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 234,705,967,837 246,834,895,171 212,209,090,004
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 105,470,342,713 187,801,189,619 124,758,467,940
- LNST chưa phân phối kỳ này 129,235,625,124 59,033,705,552 87,450,622,064
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,945,117,625 24,981,795,986 28,215,250,496
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 989,542,526,734 1,124,867,652,250 1,091,376,710,882
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.