TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
739,847,931,621 |
|
881,849,570,757 |
846,904,323,424 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,683,304,001 |
|
141,311,191,439 |
88,702,457,184 |
|
1. Tiền |
72,683,304,001 |
|
92,211,191,439 |
88,702,457,184 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
49,100,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
163,744,272,248 |
|
183,094,272,248 |
192,422,054,405 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
163,744,272,248 |
|
183,094,272,248 |
192,422,054,405 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
222,951,271,212 |
|
253,419,908,963 |
263,224,573,435 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
210,899,208,203 |
|
243,991,529,834 |
256,482,421,722 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,176,815,541 |
|
4,902,873,348 |
1,858,630,891 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,119,040,642 |
|
4,857,048,955 |
5,215,063,996 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-243,793,174 |
|
-331,543,174 |
-331,543,174 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
234,824,094,821 |
|
275,115,304,398 |
254,817,544,900 |
|
1. Hàng tồn kho |
234,824,094,821 |
|
275,115,304,398 |
254,817,544,900 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,644,989,339 |
|
28,908,893,709 |
47,737,693,500 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,707,839,765 |
|
3,552,723,105 |
5,914,357,317 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,730,779,345 |
|
25,149,800,375 |
41,616,966,013 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
206,370,229 |
|
206,370,229 |
206,370,170 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
249,694,595,113 |
|
243,018,081,493 |
244,472,387,458 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
402,733,066 |
|
522,183,066 |
522,183,066 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
402,733,066 |
|
522,183,066 |
522,183,066 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
196,143,972,823 |
|
190,841,246,746 |
192,661,076,941 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
194,744,507,438 |
|
189,676,036,947 |
191,612,994,907 |
|
- Nguyên giá |
512,534,834,858 |
|
522,737,428,923 |
532,746,755,951 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-317,790,327,420 |
|
-333,061,391,976 |
-341,133,761,044 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,399,465,385 |
|
1,165,209,799 |
1,048,082,034 |
|
- Nguyên giá |
9,414,714,111 |
|
9,414,714,111 |
9,414,714,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,015,248,726 |
|
-8,249,504,312 |
-8,366,632,077 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
210,649,100 |
|
92,146,100 |
92,146,100 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
210,649,100 |
|
92,146,100 |
92,146,100 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,937,240,124 |
|
51,562,505,581 |
51,196,981,351 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,594,132,994 |
|
34,331,101,913 |
34,521,429,415 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
18,343,107,130 |
|
17,231,403,668 |
16,675,551,936 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
989,542,526,734 |
|
1,124,867,652,250 |
1,091,376,710,882 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
438,527,550,249 |
|
522,755,392,755 |
519,521,764,077 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
343,058,357,377 |
|
432,208,750,563 |
431,052,455,121 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
109,953,139,785 |
|
150,420,237,329 |
126,215,301,729 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,500,373,450 |
|
11,729,433,128 |
23,221,006,174 |
|
4. Phải trả người lao động |
76,093,528,625 |
|
77,201,610,126 |
102,538,467,790 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
551,751,772 |
|
741,854,735 |
2,703,995,819 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,113,545,568 |
|
2,450,400,656 |
4,131,674,689 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
131,843,189,327 |
|
180,952,693,374 |
163,582,194,122 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,002,828,850 |
|
8,712,521,215 |
8,659,814,798 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
95,469,192,872 |
|
90,546,642,192 |
88,469,308,956 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
73,422,178,558 |
|
71,422,178,558 |
71,422,178,558 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
22,047,014,314 |
|
19,124,463,634 |
17,047,130,398 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
551,014,976,485 |
|
602,112,259,495 |
571,854,946,805 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
551,014,976,485 |
|
602,112,259,495 |
571,854,946,805 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
247,999,200,000 |
|
247,999,200,000 |
247,999,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
247,999,200,000 |
|
247,999,200,000 |
247,999,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
130,334,259 |
|
130,334,259 |
130,334,259 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,135,037,967 |
|
-1,135,037,967 |
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,369,394,731 |
|
83,301,072,046 |
83,301,072,046 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
234,705,967,837 |
|
246,834,895,171 |
212,209,090,004 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
105,470,342,713 |
|
187,801,189,619 |
124,758,467,940 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
129,235,625,124 |
|
59,033,705,552 |
87,450,622,064 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,945,117,625 |
|
24,981,795,986 |
28,215,250,496 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
989,542,526,734 |
|
1,124,867,652,250 |
1,091,376,710,882 |
|