TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,230,551,922,717 |
5,184,444,733,135 |
5,169,053,363,779 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,792,008,394 |
47,358,237,473 |
12,784,075,774 |
|
|
1. Tiền |
25,792,008,394 |
46,358,237,473 |
12,784,075,774 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,425,636,015 |
7,235,178,000 |
7,235,178,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,560,000,000 |
4,560,000,000 |
4,560,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,865,636,015 |
2,675,178,000 |
2,675,178,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,790,194,952,478 |
1,486,769,344,359 |
1,586,121,139,440 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
276,026,286,964 |
125,827,183,262 |
183,884,379,902 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
641,495,983,370 |
398,931,146,981 |
403,696,985,650 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
156,800,000,000 |
397,500,000,000 |
367,500,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
717,272,682,144 |
565,911,014,116 |
632,439,773,888 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,400,000,000 |
-1,400,000,000 |
-1,400,000,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,179,126,082,465 |
3,448,191,949,426 |
3,315,712,083,486 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
3,229,416,561,725 |
3,526,827,240,987 |
3,379,589,889,638 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-50,290,479,260 |
-78,635,291,561 |
-63,877,806,152 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
228,013,243,365 |
194,890,023,877 |
247,200,887,079 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
130,878,875,934 |
86,791,629,307 |
141,322,581,978 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
85,341,914,586 |
102,643,861,732 |
94,085,852,256 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,792,452,845 |
5,454,532,838 |
11,792,452,845 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,090,459,586,372 |
6,835,316,032,558 |
6,750,000,564,099 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,376,663,559,520 |
4,866,761,959,520 |
4,863,760,959,520 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,376,663,559,520 |
4,866,761,959,520 |
4,863,760,959,520 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
84,995,641,816 |
93,187,814,969 |
90,328,294,550 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
84,788,323,367 |
92,696,288,199 |
89,938,559,448 |
|
|
- Nguyên giá |
130,071,826,457 |
129,956,826,457 |
129,956,826,457 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,283,503,090 |
-37,260,538,258 |
-40,018,267,009 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
207,318,449 |
491,526,770 |
389,735,102 |
|
|
- Nguyên giá |
2,944,701,500 |
2,944,701,500 |
2,944,701,500 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,737,383,051 |
-2,453,174,730 |
-2,554,966,398 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
603,683,912,188 |
585,743,221,559 |
593,683,566,516 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
603,683,912,188 |
585,743,221,559 |
593,683,566,516 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
934,912,126,469 |
1,142,773,630,810 |
1,113,998,244,576 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
924,412,126,469 |
1,004,023,630,810 |
975,248,244,576 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
128,250,000,000 |
128,250,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,500,000,000 |
10,500,000,000 |
10,500,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
90,204,346,379 |
146,849,405,700 |
88,229,498,937 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,730,701,091 |
109,043,703,385 |
51,534,482,298 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,159,025,753 |
2,159,025,753 |
2,159,025,753 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
32,314,619,535 |
35,646,676,562 |
34,535,990,886 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,321,011,509,089 |
12,019,760,765,693 |
11,919,053,927,878 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,297,755,847,773 |
6,099,354,402,180 |
5,981,020,380,720 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,533,173,614,904 |
2,537,371,996,169 |
2,531,479,799,088 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
63,749,203,150 |
64,184,274,196 |
101,386,655,676 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,174,130,951,914 |
1,324,927,800,133 |
1,271,494,281,355 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
111,582,420,881 |
121,119,400,681 |
126,318,811,472 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
5,223,946,474 |
3,713,625,074 |
3,642,089,456 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
269,927,381,836 |
190,577,619,758 |
196,482,633,968 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
165,687,174,274 |
276,483,327,163 |
181,332,790,786 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
742,872,536,375 |
556,365,949,164 |
650,822,536,375 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,764,582,232,869 |
3,561,982,406,011 |
3,449,540,581,632 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,429,722,393,494 |
288,135,098,780 |
296,624,467,255 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,104,050,870,031 |
3,039,372,536,374 |
2,919,150,870,031 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
230,808,969,344 |
234,474,770,857 |
233,765,244,346 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,023,255,661,316 |
5,920,406,363,513 |
5,938,033,547,158 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,023,255,661,316 |
5,920,406,363,513 |
5,938,033,547,158 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,737,999,130,000 |
4,600,000,000,000 |
4,600,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,737,999,130,000 |
4,600,000,000,000 |
4,600,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
276,685,306,355 |
320,696,011,842 |
336,768,344,530 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
181,021,951,188 |
229,685,370,142 |
319,021,081,188 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
95,663,355,167 |
91,010,641,700 |
17,747,263,342 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,008,571,224,961 |
999,710,351,671 |
1,001,265,202,628 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,321,011,509,089 |
12,019,760,765,693 |
11,919,053,927,878 |
|
|