TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
791,731,773,517 |
2,496,321,064,842 |
|
2,365,430,747,193 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,603,070,498 |
1,038,024,304,755 |
|
55,869,219,918 |
|
1. Tiền |
4,603,070,498 |
1,038,024,304,755 |
|
55,869,219,918 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
119,766,953,487 |
82,766,953,487 |
|
242,766,953,487 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,766,953,487 |
9,766,953,487 |
|
9,766,953,487 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
110,000,000,000 |
73,000,000,000 |
|
233,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
387,278,627,502 |
830,781,051,764 |
|
866,694,095,122 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
454,023,629,491 |
661,218,729,594 |
|
877,277,326,215 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
74,264,654 |
233,152,427,702 |
|
50,655,908,948 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,283,795,710 |
14,052,511,638 |
|
16,398,163,922 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-76,103,062,353 |
-77,642,617,170 |
|
-77,642,617,170 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
5,313,207 |
|
IV. Hàng tồn kho |
273,346,986,752 |
520,564,245,890 |
|
1,134,481,459,083 |
|
1. Hàng tồn kho |
273,847,443,023 |
521,064,702,161 |
|
1,134,981,915,354 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-500,456,271 |
-500,456,271 |
|
-500,456,271 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,736,135,278 |
24,184,508,946 |
|
65,619,019,583 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
9,106,202,860 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,381,135,278 |
23,829,508,946 |
|
51,349,288,043 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
355,000,000 |
|
5,163,528,680 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
355,000,000 |
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
208,660,222,327 |
1,516,646,652,430 |
|
1,422,922,612,647 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
22,721,711,159 |
|
22,537,669,933 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
22,721,711,159 |
|
22,537,669,933 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
208,660,222,327 |
1,429,088,395,967 |
|
1,355,419,660,593 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
208,660,222,327 |
1,428,601,855,292 |
|
1,354,503,094,724 |
|
- Nguyên giá |
521,746,255,548 |
2,738,157,584,937 |
|
2,737,172,675,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-313,086,033,221 |
-1,309,555,729,645 |
|
-1,382,669,581,123 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
486,540,675 |
|
916,565,869 |
|
- Nguyên giá |
159,462,000 |
2,508,341,000 |
|
3,073,341,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-159,462,000 |
-2,021,800,325 |
|
-2,156,775,131 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
64,836,545,304 |
|
44,965,282,121 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
64,836,545,304 |
|
44,965,282,121 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,000,391,995,844 |
4,012,967,717,272 |
|
3,788,353,359,840 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
861,342,852,923 |
3,476,554,996,106 |
|
3,242,855,973,315 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
861,342,852,923 |
2,926,078,216,106 |
|
2,096,605,973,315 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
680,009,175,213 |
601,955,584,028 |
|
689,926,293,482 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,450 |
14,348,419,040 |
|
623,870,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,656,183,702 |
|
941,414,648 |
|
4. Phải trả người lao động |
114,307,120 |
15,083,434,037 |
|
11,061,079,963 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
28,823,254,752 |
|
52,243,220,190 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,114,239,771 |
907,855,639,017 |
|
6,927,966,634 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
143,993,871,676 |
1,355,244,444,837 |
|
1,334,770,871,705 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
111,256,693 |
111,256,693 |
|
111,256,693 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
550,476,780,000 |
|
1,146,250,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
10,476,780,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
540,000,000,000 |
|
1,146,250,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
139,049,142,921 |
536,412,721,166 |
|
545,497,386,525 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
139,049,142,921 |
536,412,721,166 |
|
545,497,386,525 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
190,000,000,000 |
190,000,000,000 |
|
190,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
190,000,000,000 |
|
190,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-50,950,857,079 |
346,412,721,166 |
|
355,497,386,525 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-51,562,358,751 |
-51,562,358,751 |
|
348,484,926,006 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
611,501,672 |
397,975,079,917 |
|
7,012,460,519 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,000,391,995,844 |
4,012,967,717,272 |
|
3,788,353,359,840 |
|