TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
457,298,980,999 |
648,597,103,434 |
705,400,168,291 |
791,731,773,517 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,123,716,537 |
1,358,924,646 |
16,910,597,181 |
4,603,070,498 |
|
1. Tiền |
1,123,716,537 |
1,358,924,646 |
16,910,597,181 |
4,603,070,498 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
82,766,953,487 |
82,766,953,487 |
119,766,953,487 |
119,766,953,487 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,766,953,487 |
9,766,953,487 |
9,766,953,487 |
9,766,953,487 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
73,000,000,000 |
73,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
174,974,540,568 |
329,954,905,772 |
346,882,566,834 |
387,278,627,502 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
166,525,761,531 |
401,702,632,717 |
421,708,673,778 |
454,023,629,491 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
56,266,563 |
5,285,654 |
5,285,654 |
74,264,654 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,392,512,474 |
4,350,049,754 |
1,271,669,755 |
9,283,795,710 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-76,103,062,353 |
-76,103,062,353 |
-76,103,062,353 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
197,489,437,736 |
230,971,505,715 |
220,696,178,273 |
273,346,986,752 |
|
1. Hàng tồn kho |
197,989,894,007 |
231,471,961,986 |
221,196,634,544 |
273,847,443,023 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-500,456,271 |
-500,456,271 |
-500,456,271 |
-500,456,271 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
944,332,671 |
3,544,813,814 |
1,143,872,516 |
6,736,135,278 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
944,332,671 |
3,189,813,814 |
788,872,516 |
6,381,135,278 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
355,000,000 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
355,000,000 |
355,000,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
222,090,203,655 |
217,621,394,200 |
213,138,403,522 |
208,660,222,327 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
222,090,203,655 |
217,621,394,200 |
213,138,403,522 |
208,660,222,327 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
222,090,203,655 |
217,621,394,200 |
213,138,403,522 |
208,660,222,327 |
|
- Nguyên giá |
521,746,255,548 |
521,746,255,548 |
521,746,255,548 |
521,746,255,548 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-299,656,051,893 |
-304,124,861,348 |
-308,607,852,026 |
-313,086,033,221 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
159,462,000 |
159,462,000 |
159,462,000 |
159,462,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-159,462,000 |
-159,462,000 |
-159,462,000 |
-159,462,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
679,389,184,654 |
866,218,497,634 |
918,538,571,813 |
1,000,391,995,844 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
465,272,976,967 |
722,980,537,356 |
776,715,069,678 |
861,342,852,923 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
457,278,102,982 |
714,985,663,371 |
776,715,069,678 |
861,342,852,923 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
302,391,292,288 |
553,660,223,461 |
557,714,443,020 |
680,009,175,213 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
22,590,922,707 |
2,450 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
437,952,759 |
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
178,669,002 |
139,690,977 |
123,198,394 |
114,307,120 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
183,314,649 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,165,739,771 |
15,223,739,771 |
52,220,239,771 |
37,114,239,771 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
148,809,877,820 |
145,850,752,469 |
143,955,009,093 |
143,993,871,676 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
111,256,693 |
111,256,693 |
111,256,693 |
111,256,693 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,994,873,985 |
7,994,873,985 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
7,994,873,985 |
7,994,873,985 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
214,116,207,687 |
143,237,960,278 |
141,823,502,135 |
139,049,142,921 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
214,116,207,687 |
143,237,960,278 |
141,823,502,135 |
139,049,142,921 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
190,000,000,000 |
190,000,000,000 |
190,000,000,000 |
190,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
190,000,000,000 |
190,000,000,000 |
190,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,116,207,687 |
-46,762,039,722 |
-48,176,497,865 |
-50,950,857,079 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,365,637,983 |
-51,562,358,751 |
-51,562,358,751 |
-51,562,358,751 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,750,569,704 |
4,800,319,029 |
3,385,860,886 |
611,501,672 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
679,389,184,654 |
866,218,497,634 |
918,538,571,813 |
1,000,391,995,844 |
|