TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
270,287,279,321 |
320,396,408,863 |
|
301,526,333,700 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,502,281,214 |
37,107,811,384 |
|
13,894,849,088 |
|
1. Tiền |
1,502,281,214 |
1,607,811,384 |
|
1,894,849,088 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
35,500,000,000 |
|
12,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
219,000,000,000 |
208,300,000,000 |
|
225,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
219,000,000,000 |
208,300,000,000 |
|
225,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,560,094,300 |
17,201,619,495 |
|
3,958,495,869 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,439,542,485 |
14,748,615,223 |
|
1,376,139,630 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
373,286,360 |
500,744,760 |
|
477,676,360 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,747,265,455 |
1,952,259,512 |
|
2,104,679,879 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,854,003,713 |
57,627,850,047 |
|
57,627,850,047 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,854,003,713 |
57,627,850,047 |
|
57,627,850,047 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
370,900,094 |
159,127,937 |
|
645,138,696 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
370,900,094 |
1,474,102 |
|
644,704,832 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
157,653,835 |
|
433,864 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
454,543,312,857 |
407,157,732,396 |
|
414,789,630,192 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,520,483,592 |
24,664,173,479 |
|
24,554,568,243 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,520,483,592 |
24,664,173,479 |
|
24,554,568,243 |
|
- Nguyên giá |
68,389,143,334 |
68,389,143,334 |
|
69,077,573,511 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,868,659,742 |
-43,724,969,855 |
|
-44,523,005,268 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
162,918,209,085 |
120,794,533,806 |
|
116,446,991,611 |
|
- Nguyên giá |
258,291,752,074 |
217,644,103,063 |
|
218,218,162,552 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,373,542,989 |
-96,849,569,257 |
|
-101,771,170,941 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
135,140,642,437 |
131,377,860,071 |
|
144,096,736,585 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
135,140,642,437 |
131,377,860,071 |
|
144,096,736,585 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
130,963,977,743 |
130,321,165,040 |
|
129,691,333,753 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
130,628,815,520 |
129,988,541,925 |
|
129,363,788,854 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
335,162,223 |
332,623,115 |
|
327,544,899 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
724,830,592,178 |
727,554,141,259 |
|
716,315,963,892 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
514,174,691,284 |
516,751,875,412 |
|
495,216,076,129 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
45,047,590,253 |
50,862,091,430 |
|
37,309,293,999 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,360,006,250 |
1,230,479,835 |
|
3,212,965,052 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,026,357,289 |
555,789 |
|
7,680,117 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,033,799,243 |
1,649,687,707 |
|
4,679,531,016 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,894,607,573 |
2,870,025,394 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,427,066,853 |
41,583,786,480 |
|
26,463,259,960 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,153,826,436 |
2,069,697,604 |
|
2,243,134,273 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
151,926,609 |
1,457,858,621 |
|
702,723,581 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
469,127,101,031 |
465,889,783,982 |
|
457,906,782,130 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
469,127,101,031 |
465,889,783,982 |
|
457,906,782,130 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
210,655,900,894 |
210,802,265,847 |
|
221,099,887,763 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
210,655,900,894 |
210,802,265,847 |
|
221,099,887,763 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
|
82,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
|
82,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
103,396,325,127 |
103,396,325,127 |
|
106,605,460,130 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,259,575,767 |
25,405,940,720 |
|
32,494,427,633 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,893,243,792 |
19,610,774,140 |
|
12,145,179,030 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,366,331,975 |
5,795,166,580 |
|
20,349,248,603 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
724,830,592,178 |
727,554,141,259 |
|
716,315,963,892 |
|