MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thống Nhất (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 270,287,279,321 320,396,408,863 301,526,333,700
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,502,281,214 37,107,811,384 13,894,849,088
1. Tiền 1,502,281,214 1,607,811,384 1,894,849,088
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 35,500,000,000 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 219,000,000,000 208,300,000,000 225,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 219,000,000,000 208,300,000,000 225,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,560,094,300 17,201,619,495 3,958,495,869
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,439,542,485 14,748,615,223 1,376,139,630
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 373,286,360 500,744,760 477,676,360
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,747,265,455 1,952,259,512 2,104,679,879
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,854,003,713 57,627,850,047 57,627,850,047
1. Hàng tồn kho 13,854,003,713 57,627,850,047 57,627,850,047
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 370,900,094 159,127,937 645,138,696
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 370,900,094 1,474,102 644,704,832
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 157,653,835 433,864
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 454,543,312,857 407,157,732,396 414,789,630,192
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,520,483,592 24,664,173,479 24,554,568,243
1. Tài sản cố định hữu hình 25,520,483,592 24,664,173,479 24,554,568,243
- Nguyên giá 68,389,143,334 68,389,143,334 69,077,573,511
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,868,659,742 -43,724,969,855 -44,523,005,268
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 162,918,209,085 120,794,533,806 116,446,991,611
- Nguyên giá 258,291,752,074 217,644,103,063 218,218,162,552
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,373,542,989 -96,849,569,257 -101,771,170,941
IV. Tài sản dở dang dài hạn 135,140,642,437 131,377,860,071 144,096,736,585
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 135,140,642,437 131,377,860,071 144,096,736,585
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 130,963,977,743 130,321,165,040 129,691,333,753
1. Chi phí trả trước dài hạn 130,628,815,520 129,988,541,925 129,363,788,854
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 335,162,223 332,623,115 327,544,899
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 724,830,592,178 727,554,141,259 716,315,963,892
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 514,174,691,284 516,751,875,412 495,216,076,129
I. Nợ ngắn hạn 45,047,590,253 50,862,091,430 37,309,293,999
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,360,006,250 1,230,479,835 3,212,965,052
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,026,357,289 555,789 7,680,117
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,033,799,243 1,649,687,707 4,679,531,016
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,894,607,573 2,870,025,394
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,427,066,853 41,583,786,480 26,463,259,960
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,153,826,436 2,069,697,604 2,243,134,273
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 151,926,609 1,457,858,621 702,723,581
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 469,127,101,031 465,889,783,982 457,906,782,130
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 469,127,101,031 465,889,783,982 457,906,782,130
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 210,655,900,894 210,802,265,847 221,099,887,763
I. Vốn chủ sở hữu 210,655,900,894 210,802,265,847 221,099,887,763
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,000,000,000 82,000,000,000 82,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 82,000,000,000 82,000,000,000 82,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 103,396,325,127 103,396,325,127 106,605,460,130
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,259,575,767 25,405,940,720 32,494,427,633
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,893,243,792 19,610,774,140 12,145,179,030
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,366,331,975 5,795,166,580 20,349,248,603
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 724,830,592,178 727,554,141,259 716,315,963,892
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.