MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thống Nhất (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 280,256,313,773 274,989,655,390 270,287,279,321 320,396,408,863
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,750,889,688 15,584,402,392 6,502,281,214 37,107,811,384
1. Tiền 1,750,889,688 1,084,402,392 1,502,281,214 1,607,811,384
2. Các khoản tương đương tiền 13,000,000,000 14,500,000,000 5,000,000,000 35,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 226,600,000,000 221,500,000,000 219,000,000,000 208,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 226,600,000,000 221,500,000,000 219,000,000,000 208,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,051,420,372 24,051,249,285 30,560,094,300 17,201,619,495
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,805,808,877 15,477,241,788 14,439,542,485 14,748,615,223
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,500,000 502,325,000 373,286,360 500,744,760
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,208,111,495 8,071,682,497 15,747,265,455 1,952,259,512
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,854,003,713 13,854,003,713 13,854,003,713 57,627,850,047
1. Hàng tồn kho 13,854,003,713 13,854,003,713 13,854,003,713 57,627,850,047
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 370,900,094 159,127,937
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 370,900,094 1,474,102
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 157,653,835
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 455,370,054,331 452,959,322,856 454,543,312,857 407,157,732,396
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,206,885,528 26,342,791,101 25,520,483,592 24,664,173,479
1. Tài sản cố định hữu hình 27,206,885,528 26,342,791,101 25,520,483,592 24,664,173,479
- Nguyên giá 68,666,894,697 68,666,894,697 68,389,143,334 68,389,143,334
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,460,009,169 -42,324,103,596 -42,868,659,742 -43,724,969,855
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 167,323,250,807 165,666,230,504 162,918,209,085 120,794,533,806
- Nguyên giá 257,275,904,167 258,353,132,074 258,291,752,074 217,644,103,063
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,952,653,360 -92,686,901,570 -95,373,542,989 -96,849,569,257
IV. Tài sản dở dang dài hạn 128,426,607,974 129,466,778,431 135,140,642,437 131,377,860,071
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 128,426,607,974 129,466,778,431 135,140,642,437 131,377,860,071
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 132,413,310,022 131,483,522,820 130,963,977,743 130,321,165,040
1. Chi phí trả trước dài hạn 132,073,069,583 131,145,821,489 130,628,815,520 129,988,541,925
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 340,240,439 337,701,331 335,162,223 332,623,115
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 735,626,368,104 727,948,978,246 724,830,592,178 727,554,141,259
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 520,198,003,349 510,141,707,845 514,174,691,284 516,751,875,412
I. Nợ ngắn hạn 44,229,722,285 37,325,133,465 45,047,590,253 50,862,091,430
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,430,968,500 2,760,129,241 4,360,006,250 1,230,479,835
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,028,700 8,989 1,026,357,289 555,789
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,720,416,097 6,224,626,557 3,033,799,243 1,649,687,707
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,894,607,573 2,894,607,573 2,894,607,573 2,870,025,394
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 30,416,448,370 23,115,508,060 15,427,066,853 41,583,786,480
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,229,826,436 1,795,826,436 18,153,826,436 2,069,697,604
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 536,426,609 534,426,609 151,926,609 1,457,858,621
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 475,968,281,064 472,816,574,380 469,127,101,031 465,889,783,982
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 475,968,281,064 472,816,574,380 469,127,101,031 465,889,783,982
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 215,428,364,755 217,807,270,401 210,655,900,894 210,802,265,847
I. Vốn chủ sở hữu 215,428,364,755 217,807,270,401 210,655,900,894 210,802,265,847
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,000,000,000 82,000,000,000 82,000,000,000 82,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 82,000,000,000 82,000,000,000 82,000,000,000 82,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 103,396,325,127 103,396,325,127 103,396,325,127 103,396,325,127
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,032,039,628 32,410,945,274 25,259,575,767 25,405,940,720
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,893,243,792 12,893,243,792 12,893,243,792 19,610,774,140
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,138,795,836 19,517,701,482 12,366,331,975 5,795,166,580
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 735,626,368,104 727,948,978,246 724,830,592,178 727,554,141,259
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.