MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 144,117,526,658 168,874,294,439
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 144,117,526,658 168,874,294,439
4. Giá vốn hàng bán 138,057,662,671 161,262,749,318
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,059,863,987 7,611,545,121
6. Doanh thu hoạt động tài chính 158,521,717 3,373,814
7. Chi phí tài chính 2,168,757,483 2,520,467,683
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,168,757,483 2,520,467,683
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 398,805,757 513,903,062
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,433,197,891 1,403,241,056
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,217,624,573 3,177,307,134
12. Thu nhập khác 550,000 63,403,500
13. Chi phí khác 39,215,829 121,802,741
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -38,665,829 -58,399,241
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,178,958,744 3,118,907,893
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 108,947,938 148,855,473
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,070,010,806 2,970,052,420
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,052,210,477 2,951,986,968
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 17,800,329 18,065,452
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.