TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
171,362,387,051 |
203,438,700,011 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10,049,643,884 |
8,945,153,904 |
|
1. Tiền |
|
|
10,049,643,884 |
8,945,153,904 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
61,543,806,514 |
108,498,215,910 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
51,130,580,187 |
95,108,130,636 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
9,862,675,767 |
12,735,551,120 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
550,550,560 |
654,534,154 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
96,866,652,218 |
82,988,181,905 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
96,866,652,218 |
82,988,181,905 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,902,284,435 |
3,007,148,292 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
49,899,350 |
282,845,317 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,852,385,085 |
2,724,302,975 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
186,845,690,122 |
184,501,547,073 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
20,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
20,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
92,791,623,551 |
91,532,286,352 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
63,037,440,488 |
62,076,903,064 |
|
- Nguyên giá |
|
|
78,674,610,767 |
78,674,610,767 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15,637,170,279 |
-16,597,707,703 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
4,647,504,865 |
4,536,883,894 |
|
- Nguyên giá |
|
|
5,265,505,600 |
5,265,505,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-618,000,735 |
-728,621,706 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
25,106,678,198 |
24,918,499,394 |
|
- Nguyên giá |
|
|
28,677,302,852 |
28,677,302,852 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,570,624,654 |
-3,758,803,458 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
80,294,196,733 |
79,379,237,134 |
|
- Nguyên giá |
|
|
91,190,175,481 |
91,190,175,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10,895,978,748 |
-11,810,938,347 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
13,739,869,838 |
13,590,023,587 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13,739,869,838 |
13,590,023,587 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
358,208,077,173 |
387,940,247,084 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
142,013,041,208 |
168,970,214,059 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
134,506,603,415 |
161,463,776,266 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
17,051,524,761 |
29,803,083,602 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
783,687,193 |
11,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
580,731,070 |
292,724,248 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
566,476,178 |
541,366,791 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
6,461,267,041 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
383,821,304 |
395,451,209 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
115,140,362,909 |
123,958,883,375 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
7,506,437,793 |
7,506,437,793 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
406,931,600 |
406,931,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7,099,506,193 |
7,099,506,193 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
216,195,035,965 |
218,970,033,025 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
216,195,035,965 |
218,970,033,025 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
136,000,000,000 |
136,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
136,000,000,000 |
136,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
471,167,081 |
471,167,081 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
76,553,400,522 |
79,308,843,390 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
74,501,190,045 |
74,501,905,237 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2,052,210,477 |
4,806,938,153 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
3,170,468,362 |
3,190,022,554 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
358,208,077,173 |
387,940,247,084 |
|