MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 171,362,387,051 203,438,700,011
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,049,643,884 8,945,153,904
1. Tiền 10,049,643,884 8,945,153,904
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,543,806,514 108,498,215,910
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51,130,580,187 95,108,130,636
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,862,675,767 12,735,551,120
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 550,550,560 654,534,154
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 96,866,652,218 82,988,181,905
1. Hàng tồn kho 96,866,652,218 82,988,181,905
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,902,284,435 3,007,148,292
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,899,350 282,845,317
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,852,385,085 2,724,302,975
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 186,845,690,122 184,501,547,073
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 92,791,623,551 91,532,286,352
1. Tài sản cố định hữu hình 63,037,440,488 62,076,903,064
- Nguyên giá 78,674,610,767 78,674,610,767
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,637,170,279 -16,597,707,703
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,647,504,865 4,536,883,894
- Nguyên giá 5,265,505,600 5,265,505,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -618,000,735 -728,621,706
3. Tài sản cố định vô hình 25,106,678,198 24,918,499,394
- Nguyên giá 28,677,302,852 28,677,302,852
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,570,624,654 -3,758,803,458
III. Bất động sản đầu tư 80,294,196,733 79,379,237,134
- Nguyên giá 91,190,175,481 91,190,175,481
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,895,978,748 -11,810,938,347
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,739,869,838 13,590,023,587
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,739,869,838 13,590,023,587
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 358,208,077,173 387,940,247,084
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 142,013,041,208 168,970,214,059
I. Nợ ngắn hạn 134,506,603,415 161,463,776,266
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,051,524,761 29,803,083,602
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 783,687,193 11,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 580,731,070 292,724,248
4. Phải trả người lao động 566,476,178 541,366,791
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,461,267,041
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 383,821,304 395,451,209
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 115,140,362,909 123,958,883,375
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,506,437,793 7,506,437,793
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 406,931,600 406,931,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,099,506,193 7,099,506,193
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 216,195,035,965 218,970,033,025
I. Vốn chủ sở hữu 216,195,035,965 218,970,033,025
1. Vốn góp của chủ sở hữu 136,000,000,000 136,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 136,000,000,000 136,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 471,167,081 471,167,081
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,553,400,522 79,308,843,390
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 74,501,190,045 74,501,905,237
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,052,210,477 4,806,938,153
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,170,468,362 3,190,022,554
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 358,208,077,173 387,940,247,084
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.