MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 473,255,179,381 513,466,818,164 564,880,265,007 579,461,615,143
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,087,634,936 101,106,964,799 106,532,579,991 175,209,913,015
1. Tiền 48,099,326,711 86,164,804,730 59,462,068,130 136,339,600,370
2. Các khoản tương đương tiền 24,988,308,225 14,942,160,069 47,070,511,861 38,870,312,645
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 223,499,894,058 239,824,455,702 217,171,224,671 221,281,899,016
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 223,499,894,058 239,824,455,702 217,171,224,671 221,281,899,016
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,850,433,699 59,016,181,383 135,840,115,204 75,206,166,506
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,669,683,594 26,072,911,430 21,040,880,965 35,305,604,780
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,370,191,441 5,021,939,338 10,030,059,743 9,215,886,144
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 78,000,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,083,686,615 28,120,824,966 26,968,668,847 25,887,651,389
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -273,312,951 -199,494,351 -199,494,351 -202,975,807
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 185,000
IV. Hàng tồn kho 84,826,614,039 93,734,459,268 82,109,025,795 85,191,219,912
1. Hàng tồn kho 84,826,614,039 93,734,459,268 82,109,025,795 85,191,219,912
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,990,602,649 19,784,757,012 23,227,319,346 22,572,416,694
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,634,310,938 6,225,963,738 8,245,029,477 6,749,017,646
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,356,078,711 13,558,580,274 14,927,640,677 15,798,391,017
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 213,000 213,000 54,649,192 25,008,031
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 233,424,530,433 240,951,725,068 230,712,066,842 226,501,175,734
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,248,909,089 6,313,589,845 6,313,989,845 6,642,480,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,248,909,089 6,313,589,845 6,313,989,845 6,642,480,900
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 109,828,481,206 119,714,656,200 116,351,087,297 114,305,256,687
1. Tài sản cố định hữu hình 101,324,499,205 111,224,796,254 107,816,585,932 105,801,596,505
- Nguyên giá 283,130,206,193 298,734,152,963 296,116,514,135 295,608,484,586
- Giá trị hao mòn lũy kế -181,805,706,988 -187,509,356,709 -188,299,928,203 -189,806,888,081
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,503,982,001 8,489,859,946 8,534,501,365 8,503,660,182
- Nguyên giá 12,239,197,287 12,297,207,287 12,401,207,287 12,436,207,287
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,735,215,286 -3,807,347,341 -3,866,705,922 -3,932,547,105
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 171,512,640 625,182,618
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 171,512,640 625,182,618
V. Đầu tư tài chính dài hạn 72,074,097,845 68,811,126,479 63,508,914,420 62,552,973,938
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 62,547,957,145 60,227,994,479 57,780,130,420 56,744,633,938
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,405,140,700 6,405,140,700 6,405,140,700 6,405,140,700
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -943,008,700 -2,057,356,700 -1,746,800,700
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,121,000,000 3,121,000,000 1,381,000,000 1,150,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 45,101,529,653 46,112,352,544 44,538,075,280 42,375,281,591
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,463,967,945 19,671,485,322 20,293,902,544 20,327,803,341
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 28,637,561,708 26,440,867,222 24,244,172,736 22,047,478,250
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 706,679,709,814 754,418,543,232 795,592,331,849 805,962,790,877
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 146,876,068,203 166,697,876,791 180,337,332,098 192,445,046,819
I. Nợ ngắn hạn 145,874,152,728 164,497,876,791 177,946,332,098 190,048,296,819
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,161,010,136 61,425,630,235 50,299,278,206 52,415,284,786
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,403,247,292 2,604,072,343 6,144,442,466 5,199,653,397
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,507,545,427 15,712,896,648 14,521,531,538 19,712,988,631
4. Phải trả người lao động 41,889,007,994 44,279,783,405 27,215,435,648 38,799,676,936
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,489,274,234 7,210,919,796 19,374,405,136 21,451,254,915
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,548,776,257 4,148,310,407 26,615,930,258 4,037,996,946
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,797,798,337 24,134,272,987 30,661,289,553 45,723,941,990
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 239,427,662 212,528,323 326,008,248
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 838,065,389 4,981,990,970 2,901,490,970 2,381,490,970
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,001,915,475 2,200,000,000 2,391,000,000 2,396,750,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,001,915,475 2,200,000,000 2,391,000,000 2,396,750,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 559,803,641,611 587,720,666,441 615,254,999,751 613,517,744,058
I. Vốn chủ sở hữu 559,803,641,611 587,720,666,441 615,254,999,751 613,517,744,058
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,471,471,085 55,366,478,200 90,147,901,832 68,617,228,367
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -55,373,977,386 -55,373,977,386 55,353,728,200 1,353,728,200
- LNST chưa phân phối kỳ này 85,845,448,471 110,740,455,586 34,794,173,632 67,263,500,167
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 79,332,170,526 82,354,188,241 75,107,097,919 94,900,515,691
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 706,679,709,814 754,418,543,232 795,592,331,849 805,962,790,877
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.