MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,006,556,686,551 1,042,710,798,556 934,580,791,751 796,182,696,513
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 20,773,306,506 13,549,601,751 3,853,886,604 2,893,903,080
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 985,783,380,045 1,029,161,196,805 930,726,905,147 793,288,793,433
4. Giá vốn hàng bán 881,907,908,484 922,635,587,064 849,334,406,691 725,515,700,135
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 103,875,471,561 106,525,609,741 81,392,498,456 67,773,093,298
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,893,487,941 3,502,550,410 2,429,038,293 2,122,502,168
7. Chi phí tài chính 15,717,750,477 13,497,255,009 14,097,925,164 17,106,106,431
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,575,113,381 7,095,017,899 5,386,911,744 7,294,826,221
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 369,832,495 -1,727,747,599 -351,236,260 67,863,206
9. Chi phí bán hàng 77,376,497,136 80,163,861,147 57,024,630,417 55,186,305,113
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,055,744,267 50,480,203,546 20,749,790,248 19,909,524,069
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -14,011,199,883 -35,840,907,150 -8,402,045,340 -22,238,476,941
12. Thu nhập khác 2,453,419,170 73,742,206,018 1,435,918,618 3,311,182,728
13. Chi phí khác 3,025,779,505 6,573,902,549 307,461,068 148,305,832
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -572,360,335 67,168,303,469 1,128,457,550 3,162,876,896
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -14,583,560,218 31,327,396,319 -7,273,587,790 -19,075,600,045
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,037,656,616 5,119,269,786
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 57,015,972 6,221,619,510 73,818,174 101,402,605
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -15,678,232,806 19,986,507,023 -7,347,405,964 -19,177,002,650
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -16,064,590,778 18,246,626,686 -7,294,446,912 -18,885,623,273
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 386,357,972 1,739,880,337 -52,959,052 -291,379,377
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -430 489 -195 -506
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.