MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,170,199,001,116 1,353,666,982,939 1,016,692,158,203 907,388,711,570
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,865,739,628 223,550,020,024 86,814,339,190 149,899,087,514
1. Tiền 82,865,739,628 223,550,020,024 86,814,339,190 149,899,087,514
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 131,400,000,000 72,252,328,767 120,200,000,000 70,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 131,400,000,000 72,252,328,767 120,200,000,000 70,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 818,466,006,549 926,112,308,415 637,451,809,636 576,669,933,577
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 720,856,930,961 832,910,852,192 632,107,869,501 563,400,660,747
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,577,319,625 43,743,078,758 35,560,109,494 41,857,554,388
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,825,000,000 6,875,000,000 6,400,000,000 9,925,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,124,176,414 71,490,987,209 40,917,096,344 39,019,913,995
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,926,311,089 -28,916,500,382 -77,542,156,341 -77,542,156,341
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 8,890,638 8,890,638 8,890,638 8,960,788
IV. Hàng tồn kho 90,403,208,526 100,305,631,204 116,021,272,888 74,837,248,692
1. Hàng tồn kho 90,403,208,526 100,305,631,204 116,021,272,888 74,837,248,692
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,064,046,413 31,446,694,529 56,204,736,489 35,782,441,787
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,878,002,358 7,050,771,351 14,088,046,157 11,894,972,801
2. Thuế GTGT được khấu trừ 31,701,920,736 23,936,707,547 38,601,441,424 19,047,418,045
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 484,123,319 459,215,631 3,515,248,908 4,840,050,941
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 983,996,769,112 919,160,013,058 908,655,717,368 814,669,754,463
I. Các khoản phải thu dài hạn 72,147,669,218 80,829,989,218 52,400,003,218 48,574,603,218
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 22,337,320,000 22,337,320,000 19,187,320,000 15,187,320,000
6. Phải thu dài hạn khác 49,810,349,218 58,492,669,218 33,212,683,218 33,387,283,218
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 172,160,051,949 174,108,025,960 126,199,460,831 121,094,222,133
1. Tài sản cố định hữu hình 91,219,270,774 90,301,207,090 36,555,845,448 33,473,539,795
- Nguyên giá 269,172,247,844 272,575,491,195 192,565,463,162 192,701,463,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -177,952,977,070 -182,274,284,105 -156,009,617,714 -159,227,923,367
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 80,940,781,175 83,806,818,870 89,643,615,383 87,620,682,338
- Nguyên giá 96,129,368,926 100,674,511,926 108,165,491,549 108,165,491,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,188,587,751 -16,867,693,056 -18,521,876,166 -20,544,809,211
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,268,300,000 3,015,150,000 340,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,268,300,000 3,015,150,000 340,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 107,536,695,865 98,097,129,659 130,458,420,798 128,865,376,670
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 91,196,695,865 81,757,129,659 128,544,420,798 126,951,376,670
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,340,000,000 16,340,000,000 18,254,000,000 18,254,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,340,000,000 -16,340,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 626,884,052,080 563,109,718,221 599,257,832,521 516,135,552,442
1. Chi phí trả trước dài hạn 604,440,717,660 544,752,264,660 592,612,960,203 511,138,155,461
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,970,518,515 661,715,612 2,839,897,439 2,800,494,834
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 19,472,815,905 17,695,737,949 3,804,974,879 2,196,902,147
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,154,195,770,228 2,272,826,995,997 1,925,347,875,571 1,722,058,466,033
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,680,298,237,202 1,792,299,379,608 1,564,533,583,997 1,450,679,948,945
I. Nợ ngắn hạn 1,475,468,203,712 1,592,537,072,974 1,411,292,575,940 1,393,379,478,565
1. Phải trả người bán ngắn hạn 848,862,422,232 892,193,520,203 685,656,719,136 698,110,287,014
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,584,382,965 3,081,595,413 1,935,863,092 7,747,056,853
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,579,509,320 19,324,347,434 7,924,953,707 3,418,341,145
4. Phải trả người lao động 9,040,281,892 8,938,846,232 8,410,067,693 7,664,535,780
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,079,338,547 1,886,779,433 914,134,267 1,485,307,333
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,399,859,624 90,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 48,117,523,401 47,620,326,188 32,096,429,741 45,405,489,691
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 559,642,611,553 618,929,524,269 672,392,414,878 628,896,326,947
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 562,133,802 562,133,802 562,133,802 562,133,802
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 204,830,033,490 199,762,306,634 153,241,008,057 57,300,470,380
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,550,696,020 10,968,453,029 10,658,453,030
7. Phải trả dài hạn khác 36,382,937,470 36,828,840,027 28,291,907,064 15,886,874,717
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 156,896,400,000 159,020,650,000 104,674,962,500 9,651,137,214
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,912,816,607 9,305,685,464 21,104,005,419
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 473,897,533,026 480,527,616,389 360,814,291,574 271,378,517,088
I. Vốn chủ sở hữu 473,897,533,026 480,527,616,389 360,814,291,574 271,378,517,088
1. Vốn góp của chủ sở hữu 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 306,228,116 306,228,116 306,228,116 306,228,116
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,118,303,480 74,615,868,254 -22,041,028,809 -111,185,067,464
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 84,732,216,854 69,983,154,942 -14,746,581,897 -85,066,997,280
- LNST chưa phân phối kỳ này -13,613,913,374 4,632,713,312 -7,294,446,912 -26,118,070,184
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 27,643,931,330 30,776,449,919 7,720,022,167 7,428,286,336
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,154,195,770,228 2,272,826,995,997 1,925,347,875,571 1,722,058,466,033
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.