TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,170,199,001,116 |
1,353,666,982,939 |
1,016,692,158,203 |
907,388,711,570 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
82,865,739,628 |
223,550,020,024 |
86,814,339,190 |
149,899,087,514 |
|
1. Tiền |
82,865,739,628 |
223,550,020,024 |
86,814,339,190 |
149,899,087,514 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
131,400,000,000 |
72,252,328,767 |
120,200,000,000 |
70,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
131,400,000,000 |
72,252,328,767 |
120,200,000,000 |
70,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
818,466,006,549 |
926,112,308,415 |
637,451,809,636 |
576,669,933,577 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
720,856,930,961 |
832,910,852,192 |
632,107,869,501 |
563,400,660,747 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,577,319,625 |
43,743,078,758 |
35,560,109,494 |
41,857,554,388 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,825,000,000 |
6,875,000,000 |
6,400,000,000 |
9,925,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,124,176,414 |
71,490,987,209 |
40,917,096,344 |
39,019,913,995 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,926,311,089 |
-28,916,500,382 |
-77,542,156,341 |
-77,542,156,341 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
8,890,638 |
8,890,638 |
8,890,638 |
8,960,788 |
|
IV. Hàng tồn kho |
90,403,208,526 |
100,305,631,204 |
116,021,272,888 |
74,837,248,692 |
|
1. Hàng tồn kho |
90,403,208,526 |
100,305,631,204 |
116,021,272,888 |
74,837,248,692 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,064,046,413 |
31,446,694,529 |
56,204,736,489 |
35,782,441,787 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,878,002,358 |
7,050,771,351 |
14,088,046,157 |
11,894,972,801 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
31,701,920,736 |
23,936,707,547 |
38,601,441,424 |
19,047,418,045 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
484,123,319 |
459,215,631 |
3,515,248,908 |
4,840,050,941 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
983,996,769,112 |
919,160,013,058 |
908,655,717,368 |
814,669,754,463 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
72,147,669,218 |
80,829,989,218 |
52,400,003,218 |
48,574,603,218 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
22,337,320,000 |
22,337,320,000 |
19,187,320,000 |
15,187,320,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
49,810,349,218 |
58,492,669,218 |
33,212,683,218 |
33,387,283,218 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
172,160,051,949 |
174,108,025,960 |
126,199,460,831 |
121,094,222,133 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
91,219,270,774 |
90,301,207,090 |
36,555,845,448 |
33,473,539,795 |
|
- Nguyên giá |
269,172,247,844 |
272,575,491,195 |
192,565,463,162 |
192,701,463,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-177,952,977,070 |
-182,274,284,105 |
-156,009,617,714 |
-159,227,923,367 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
80,940,781,175 |
83,806,818,870 |
89,643,615,383 |
87,620,682,338 |
|
- Nguyên giá |
96,129,368,926 |
100,674,511,926 |
108,165,491,549 |
108,165,491,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,188,587,751 |
-16,867,693,056 |
-18,521,876,166 |
-20,544,809,211 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,268,300,000 |
3,015,150,000 |
340,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,268,300,000 |
3,015,150,000 |
340,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
107,536,695,865 |
98,097,129,659 |
130,458,420,798 |
128,865,376,670 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
91,196,695,865 |
81,757,129,659 |
128,544,420,798 |
126,951,376,670 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,340,000,000 |
16,340,000,000 |
18,254,000,000 |
18,254,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-16,340,000,000 |
-16,340,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
626,884,052,080 |
563,109,718,221 |
599,257,832,521 |
516,135,552,442 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
604,440,717,660 |
544,752,264,660 |
592,612,960,203 |
511,138,155,461 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,970,518,515 |
661,715,612 |
2,839,897,439 |
2,800,494,834 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
19,472,815,905 |
17,695,737,949 |
3,804,974,879 |
2,196,902,147 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,154,195,770,228 |
2,272,826,995,997 |
1,925,347,875,571 |
1,722,058,466,033 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,680,298,237,202 |
1,792,299,379,608 |
1,564,533,583,997 |
1,450,679,948,945 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,475,468,203,712 |
1,592,537,072,974 |
1,411,292,575,940 |
1,393,379,478,565 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
848,862,422,232 |
892,193,520,203 |
685,656,719,136 |
698,110,287,014 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,584,382,965 |
3,081,595,413 |
1,935,863,092 |
7,747,056,853 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,579,509,320 |
19,324,347,434 |
7,924,953,707 |
3,418,341,145 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,040,281,892 |
8,938,846,232 |
8,410,067,693 |
7,664,535,780 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,079,338,547 |
1,886,779,433 |
914,134,267 |
1,485,307,333 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,399,859,624 |
90,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
48,117,523,401 |
47,620,326,188 |
32,096,429,741 |
45,405,489,691 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
559,642,611,553 |
618,929,524,269 |
672,392,414,878 |
628,896,326,947 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
562,133,802 |
562,133,802 |
562,133,802 |
562,133,802 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
204,830,033,490 |
199,762,306,634 |
153,241,008,057 |
57,300,470,380 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
11,550,696,020 |
|
10,968,453,029 |
10,658,453,030 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,382,937,470 |
36,828,840,027 |
28,291,907,064 |
15,886,874,717 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
156,896,400,000 |
159,020,650,000 |
104,674,962,500 |
9,651,137,214 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
3,912,816,607 |
9,305,685,464 |
21,104,005,419 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
473,897,533,026 |
480,527,616,389 |
360,814,291,574 |
271,378,517,088 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
473,897,533,026 |
480,527,616,389 |
360,814,291,574 |
271,378,517,088 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
306,228,116 |
306,228,116 |
306,228,116 |
306,228,116 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
71,118,303,480 |
74,615,868,254 |
-22,041,028,809 |
-111,185,067,464 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
84,732,216,854 |
69,983,154,942 |
-14,746,581,897 |
-85,066,997,280 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-13,613,913,374 |
4,632,713,312 |
-7,294,446,912 |
-26,118,070,184 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
27,643,931,330 |
30,776,449,919 |
7,720,022,167 |
7,428,286,336 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,154,195,770,228 |
2,272,826,995,997 |
1,925,347,875,571 |
1,722,058,466,033 |
|