TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,775,134,627,436 |
10,011,105,362,841 |
11,097,792,363,751 |
10,999,184,770,663 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
324,945,379,538 |
859,294,255,163 |
1,365,027,739,995 |
657,496,133,753 |
|
1. Tiền |
265,534,926,393 |
367,209,234,891 |
444,944,309,108 |
278,695,058,009 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
59,410,453,145 |
492,085,020,272 |
920,083,430,887 |
378,801,075,744 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,700,822,783,580 |
1,101,796,017,811 |
981,956,468,827 |
1,153,509,626,518 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,651,198,112 |
6,786,976,053 |
6,509,116,327 |
5,995,356,412 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,469,059,930 |
-1,213,536,075 |
-1,316,610,153 |
-698,321,585 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,695,640,645,398 |
1,096,222,577,833 |
976,763,962,653 |
1,148,212,591,691 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,198,311,301,114 |
4,309,319,804,698 |
4,132,243,385,406 |
4,687,404,575,326 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,886,702,514,479 |
1,869,394,884,129 |
1,663,306,509,210 |
2,088,426,470,054 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,019,491,859,444 |
2,147,697,880,070 |
2,227,673,234,512 |
2,345,361,526,183 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
358,825,758,199 |
358,935,871,507 |
309,488,236,729 |
321,846,912,747 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-66,708,831,008 |
-66,708,831,008 |
-68,230,333,658 |
-68,230,333,658 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
5,738,613 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,486,108,809,295 |
3,659,916,365,273 |
4,555,774,826,135 |
4,440,092,791,223 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,486,415,930,190 |
3,660,223,486,168 |
4,556,081,947,030 |
4,440,399,912,118 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-307,120,895 |
-307,120,895 |
-307,120,895 |
-307,120,895 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
64,946,353,909 |
80,778,919,896 |
62,789,943,388 |
60,681,643,843 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,520,962,658 |
10,089,120,009 |
3,801,657,166 |
10,967,317,487 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,625,304,427 |
48,766,246,520 |
50,860,270,568 |
47,185,359,502 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
800,086,824 |
21,923,553,367 |
8,128,015,654 |
2,528,966,854 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,505,957,971,102 |
9,402,997,612,550 |
9,217,182,495,373 |
9,295,012,589,864 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
85,638,943,329 |
37,517,583,329 |
35,363,850,763 |
33,245,850,763 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
14,500,000 |
14,500,000 |
14,500,000 |
14,500,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
32,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
53,624,443,329 |
37,503,083,329 |
35,349,350,763 |
33,231,350,763 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,685,859,167,203 |
6,620,867,163,950 |
6,560,339,365,072 |
6,640,363,785,320 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,780,910,475,208 |
4,826,936,707,358 |
4,779,477,356,882 |
4,876,929,418,628 |
|
- Nguyên giá |
6,192,823,387,629 |
6,366,222,685,695 |
6,394,334,913,051 |
6,567,577,526,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,411,912,912,421 |
-1,539,285,978,337 |
-1,614,857,556,169 |
-1,690,648,107,416 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
483,665,707,266 |
377,965,161,686 |
365,893,043,822 |
353,823,455,096 |
|
- Nguyên giá |
617,190,962,842 |
463,281,218,676 |
463,281,218,676 |
463,281,218,676 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-133,525,255,576 |
-85,316,056,990 |
-97,388,174,854 |
-109,457,763,580 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,421,282,984,729 |
1,415,965,294,906 |
1,414,968,964,368 |
1,409,610,911,596 |
|
- Nguyên giá |
1,534,617,166,258 |
1,534,670,681,258 |
1,539,044,754,258 |
1,539,044,754,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,334,181,529 |
-118,705,386,352 |
-124,075,789,890 |
-129,433,842,662 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
505,847,537,086 |
500,797,425,981 |
498,014,547,420 |
493,892,496,426 |
|
- Nguyên giá |
632,691,629,991 |
631,718,397,668 |
633,051,196,259 |
633,051,196,259 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-126,844,092,905 |
-130,920,971,687 |
-135,036,648,839 |
-139,158,699,833 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,140,073,212,880 |
1,149,425,986,284 |
1,021,024,544,092 |
1,054,328,233,481 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,140,073,212,880 |
1,149,425,986,284 |
1,021,024,544,092 |
1,054,328,233,481 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,310,000,000 |
33,421,111,111 |
33,310,000,000 |
33,310,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,111,111,111 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,310,000,000 |
33,310,000,000 |
33,310,000,000 |
33,310,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,085,229,110,604 |
1,060,968,341,895 |
1,069,130,188,026 |
1,039,872,223,874 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
643,197,177,994 |
635,294,635,392 |
656,551,695,561 |
645,473,724,807 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,281,536,017 |
1,982,976,734 |
5,947,429,520 |
4,827,102,946 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
440,750,396,593 |
423,690,729,769 |
406,631,062,945 |
389,571,396,121 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
19,281,092,598,538 |
19,414,102,975,391 |
20,314,974,859,124 |
20,294,197,360,527 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,501,927,019,103 |
11,577,101,016,981 |
12,466,305,026,061 |
12,386,077,637,573 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,230,839,087,965 |
7,297,488,471,071 |
7,868,028,470,372 |
8,008,262,456,154 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
667,648,618,940 |
706,425,382,182 |
520,910,126,114 |
600,954,526,986 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
298,339,776,384 |
405,399,624,886 |
382,783,964,460 |
418,094,119,169 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
149,030,490,393 |
101,273,703,749 |
521,665,599,668 |
386,434,737,205 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,406,038,257 |
29,325,500,253 |
35,149,434,608 |
29,467,864,657 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,251,950,582 |
30,515,820,349 |
42,804,743,058 |
32,831,294,357 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,881,281,068 |
4,501,059,378 |
3,486,491,831 |
3,247,341,831 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
119,124,644,558 |
110,329,774,757 |
111,937,410,952 |
155,529,628,085 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,872,938,779,980 |
5,864,504,317,714 |
6,202,057,761,377 |
6,335,976,632,560 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2,022,226,343 |
522,599,343 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,217,507,803 |
45,213,287,803 |
45,210,711,961 |
45,203,711,961 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,271,087,931,138 |
4,279,612,545,910 |
4,598,276,555,689 |
4,377,815,181,419 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
14,709,495,643 |
14,879,400,224 |
14,445,784,805 |
14,612,169,386 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
2,090,000,000 |
2,040,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,252,387,329,904 |
4,260,742,040,095 |
4,579,700,947,976 |
4,359,123,189,125 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,071,105,591 |
2,071,105,591 |
2,039,822,908 |
2,039,822,908 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,779,165,579,435 |
7,837,001,958,410 |
7,848,669,833,063 |
7,908,119,722,954 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,768,902,194,335 |
7,826,738,573,310 |
7,838,406,447,963 |
7,908,119,722,954 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,365,267,520,000 |
3,365,267,520,000 |
3,365,267,520,000 |
3,365,267,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,365,267,520,000 |
3,365,267,520,000 |
3,365,267,520,000 |
3,365,267,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
341,715,380,976 |
341,715,380,976 |
|
341,715,380,976 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
341,715,380,976 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
145,525,353,651 |
145,525,353,651 |
145,525,353,651 |
145,525,353,651 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
5,987,831,202 |
5,987,831,202 |
5,987,831,202 |
5,987,831,202 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,489,011,821 |
8,489,011,821 |
8,489,011,821 |
8,489,011,821 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,275,097,805,813 |
1,311,972,980,151 |
1,336,111,445,770 |
1,370,550,847,661 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,293,382,866,068 |
1,285,194,969,793 |
1,293,842,634,282 |
1,312,074,899,685 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-18,285,060,255 |
26,778,010,358 |
42,268,811,488 |
58,475,947,976 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
10,263,385,100 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,581,715,090,872 |
2,602,676,295,509 |
2,590,205,704,543 |
2,615,216,192,543 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
|
1. Nguồn kinh phí |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
19,281,092,598,538 |
19,414,102,975,391 |
20,314,974,859,124 |
20,294,197,360,527 |
|