MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Cổ phiếu Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,813,680,108,340 1,734,850,620,405 1,765,464,515,836 1,705,113,577,687
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 227,422,727,829 165,727,939,365 278,849,042,171 239,397,163,181
1. Tiền 122,272,727,829 109,977,939,365 138,899,042,171 149,847,163,181
2. Các khoản tương đương tiền 105,150,000,000 55,750,000,000 139,950,000,000 89,550,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 987,770,139,221 982,671,824,174 952,538,139,656 939,920,045,078
1. Chứng khoán kinh doanh 599,475,199,287 600,275,618,467 576,507,747,166 575,845,320,430
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -9,471,762,970 -7,656,511,250 -7,318,741,250 -5,357,221,250
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 397,766,702,904 390,052,716,957 383,349,133,740 369,431,945,898
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 540,112,270,233 529,380,321,515 481,858,477,507 473,397,896,766
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 330,247,518,897 356,814,762,748 338,176,201,128 307,080,749,627
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,770,619,885 18,226,838,400 23,331,714,711 7,382,181,094
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 142,121,750,000 94,621,750,000 73,121,750,000 85,121,750,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 80,793,711,808 87,394,875,284 75,110,893,689 101,904,256,946
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,821,330,357 -27,677,904,917 -27,882,082,021 -28,091,040,901
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,613,019,581 32,534,813,939 29,304,941,718 28,439,647,567
1. Hàng tồn kho 34,896,465,328 32,818,259,686 29,588,387,465 28,723,093,314
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -283,445,747 -283,445,747 -283,445,747 -283,445,747
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,761,951,476 24,535,721,412 22,913,914,784 23,958,825,095
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,308,988,270 19,434,891,858 18,378,085,291 19,503,082,327
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,304,501,977 5,027,891,679 4,484,773,917 4,395,266,611
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,148,461,229 72,937,875 51,055,576 60,476,157
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,263,638,345,506 1,314,507,546,568 1,425,767,476,059 1,530,217,893,524
I. Các khoản phải thu dài hạn 49,683,237,501 42,815,505,501 42,702,816,000 43,717,759,960
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 40,100,000,000 33,100,000,000 33,100,000,000 33,100,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,583,237,501 9,715,505,501 9,602,816,000 10,617,759,960
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 490,149,123,119 465,775,274,735 462,902,527,521 451,627,696,150
1. Tài sản cố định hữu hình 448,088,604,492 424,545,631,587 422,475,346,517 412,033,486,265
- Nguyên giá 1,172,284,617,165 1,170,492,932,058 1,190,941,492,053 1,200,833,994,141
- Giá trị hao mòn lũy kế -724,196,012,673 -745,947,300,471 -768,466,145,536 -788,800,507,876
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,791,847,684 5,458,683,175 5,125,518,665 4,792,354,155
- Nguyên giá 7,987,313,990 7,987,313,990 7,987,313,990 7,987,313,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,195,466,306 -2,528,630,815 -2,861,795,325 -3,194,959,835
3. Tài sản cố định vô hình 36,268,670,943 35,770,959,973 35,301,662,339 34,801,855,730
- Nguyên giá 61,000,097,324 61,000,097,324 61,000,097,324 61,000,097,324
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,731,426,381 -25,229,137,351 -25,698,434,985 -26,198,241,594
III. Bất động sản đầu tư 2,897,686,784 2,707,161,782 2,495,965,535 2,284,769,288
- Nguyên giá 4,158,805,870 4,158,805,870 4,158,805,870 4,158,805,870
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,261,119,086 -1,451,644,088 -1,662,840,335 -1,874,036,582
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38,142,786,088 118,247,223,231 244,026,904,516 365,400,789,566
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,142,786,088 118,247,223,231 244,026,904,516 365,400,789,566
V. Đầu tư tài chính dài hạn 266,937,198,635 264,863,966,033 265,775,726,638 266,082,979,867
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 253,437,198,635 251,363,966,033 252,275,726,638 264,582,979,867
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,500,000,000 13,500,000,000 13,500,000,000 1,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 415,828,313,379 420,098,415,286 407,863,535,849 401,103,898,693
1. Chi phí trả trước dài hạn 239,077,784,621 241,044,525,878 235,049,410,701 232,141,835,510
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 26,680,808,179 34,408,450,564 33,592,968,041 35,165,187,813
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,119,500,000 1,119,500,000 1,119,500,000 1,119,500,000
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 148,950,220,579 143,525,938,844 138,101,657,107 132,677,375,370
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,077,318,453,846 3,049,358,166,973 3,191,231,991,895 3,235,331,471,211
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,224,105,741,571 1,199,705,126,023 1,188,896,216,026 1,224,124,596,165
I. Nợ ngắn hạn 620,223,515,070 668,500,376,081 546,048,633,563 533,880,739,025
1. Phải trả người bán ngắn hạn 233,103,668,436 278,757,654,120 210,424,092,049 207,477,437,299
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 383,949,197 387,092,022 268,955,851 439,561,009
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,661,388,199 20,673,254,644 14,550,984,828 12,828,297,062
4. Phải trả người lao động 34,185,218,359 34,648,838,472 25,213,217,948 26,583,061,312
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 57,524,893,896 29,512,450,795 53,908,892,194 45,515,968,644
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 408,780,900 582,950,900 1,163,261,451 1,041,640,900
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,804,679,088 20,187,267,032 22,194,911,374 21,445,066,288
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 224,289,786,607 278,098,317,708 212,852,530,673 212,260,011,479
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,861,150,388 5,652,550,388 5,471,787,195 6,289,695,032
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 603,882,226,501 531,204,749,942 642,847,582,463 690,243,857,140
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 13,254,354,703 12,268,817,703 12,414,544,703 12,753,044,703
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 531,458,673,510 458,844,506,639 570,066,321,611 618,724,777,724
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 57,277,604,913 58,172,903,725 58,448,194,274 56,847,512,838
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,891,593,375 1,918,521,875 1,918,521,875 1,918,521,875
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,853,212,712,275 1,849,653,040,950 2,002,335,775,869 2,011,206,875,046
I. Vốn chủ sở hữu 1,853,212,712,275 1,849,653,040,950 2,002,335,775,869 2,011,206,875,046
1. Vốn góp của chủ sở hữu 756,538,910,000 756,538,910,000 907,846,690,000 907,846,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 756,538,910,000 756,538,910,000 907,846,690,000 907,846,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 68,317,214,992 67,588,869,132 67,259,772,988 67,259,772,988
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,731,715,025 5,731,715,025 5,731,715,025 5,731,715,025
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,329,616,614 1,329,616,614 1,329,616,614 1,329,616,614
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,368,793,747 1,368,793,748 1,368,793,748 1,368,793,748
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 301,266,763,001 310,168,271,920 313,741,929,930 330,532,135,668
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 302,151,251,961 306,887,562,462 310,869,380,604 309,312,209,697
- LNST chưa phân phối kỳ này -884,488,960 3,280,709,458 2,872,549,326 21,219,925,971
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 718,659,698,896 706,926,864,511 705,057,257,564 697,138,151,003
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,077,318,453,846 3,049,358,166,973 3,191,231,991,895 3,235,331,471,211
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.