MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,878,168,398,020 1,825,619,308,531 1,698,668,627,210 1,678,445,068,452
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 118,166,643,871 90,399,128,573 59,619,487,326 34,534,332,175
1. Tiền 95,166,643,871 62,399,128,573 20,619,487,326 9,534,332,175
2. Các khoản tương đương tiền 23,000,000,000 28,000,000,000 39,000,000,000 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 248,113,165,539 236,336,471,621 257,580,395,971 258,642,275,971
1. Chứng khoán kinh doanh 6,764,115,000 6,764,115,000 6,764,115,000 6,764,115,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,534,361,739 -2,823,055,657 -2,879,131,307 -5,017,251,307
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 243,883,412,278 232,395,412,278 253,695,412,278 256,895,412,278
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 427,488,382,044 437,688,534,654 459,154,946,023 467,659,924,721
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79,530,687,359 86,069,544,957 109,631,810,104 100,742,002,525
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,512,860,872 19,722,480,945 18,944,787,341 16,674,474,932
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 153,178,500,000 152,178,500,000 124,566,500,000 134,066,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 174,819,810,908 181,155,529,803 207,449,369,629 218,292,968,315
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -553,477,095 -1,437,521,051 -1,437,521,051 -2,116,021,051
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,036,876,967,528 1,014,778,013,696 877,474,425,687 873,663,165,717
1. Hàng tồn kho 1,036,876,967,528 1,014,778,013,696 877,474,425,687 873,663,165,717
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,523,239,038 46,417,159,987 44,839,372,203 43,945,369,868
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,555,222,701 17,544,806,034 17,544,806,034 17,544,806,034
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,155,601,182 27,526,089,012 26,028,246,714 25,111,808,889
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 812,415,155 1,346,264,941 1,266,319,455 1,288,754,945
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 497,614,379,767 485,360,304,936 594,526,094,510 563,946,293,714
I. Các khoản phải thu dài hạn 120,564,166,134 107,956,095,371 96,455,105,371 78,993,012,056
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 41,326,973,321 28,718,902,558 28,718,902,558 11,256,809,243
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 79,237,192,813 79,237,192,813 67,736,202,813 67,736,202,813
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 182,659,140,744 181,162,801,231 191,294,034,850 189,736,351,048
1. Tài sản cố định hữu hình 182,539,355,278 181,056,341,099 191,200,900,052 189,656,541,584
- Nguyên giá 196,749,469,752 196,749,469,752 207,369,914,601 207,369,914,601
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,210,114,474 -15,693,128,653 -16,169,014,549 -17,713,373,017
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 119,785,466 106,460,132 93,134,798 79,809,464
- Nguyên giá 392,728,000 392,728,000 392,728,000 392,728,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -272,942,534 -286,267,868 -299,593,202 -312,918,536
III. Bất động sản đầu tư 922,316,230 105,856,776,554 99,248,051,034
- Nguyên giá 935,249,908 107,081,636,718 100,977,278,020
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,933,678 -1,224,860,164 -1,729,226,986
IV. Tài sản dở dang dài hạn 73,155,154,360 73,155,154,360 67,535,707,389 67,535,707,389
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73,155,154,360 73,155,154,360 67,535,707,389 67,535,707,389
V. Đầu tư tài chính dài hạn 76,281,092,906 73,782,878,938 95,415,193,474 90,131,210,014
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,721,092,906 6,721,092,906 6,721,092,906 7,208,957,924
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 69,560,000,000 69,560,000,000 91,172,000,000 91,172,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,498,213,968 -2,477,899,432 -8,249,747,910
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 44,954,825,623 48,381,058,806 37,969,276,872 38,301,962,173
1. Chi phí trả trước dài hạn 44,954,825,623 48,381,058,806 37,969,276,872 38,301,962,173
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,375,782,777,787 2,310,979,613,467 2,293,194,721,720 2,242,391,362,166
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,394,599,307,432 1,353,104,602,043 1,354,767,692,053 1,322,785,715,610
I. Nợ ngắn hạn 1,140,501,074,368 1,103,386,566,271 1,104,186,556,281 1,202,451,980,485
1. Phải trả người bán ngắn hạn 102,813,875,248 103,249,634,268 105,255,315,228 97,573,237,851
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 199,358,950,897 175,358,735,311 194,123,300,791 168,449,989,897
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,060,149,872 1,298,531,721 5,281,853,226 4,281,507,951
4. Phải trả người lao động 2,363,838,800 1,906,412,428 5,195,253,068 1,792,183,910
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 142,311,359,025 144,735,023,034 142,949,913,341 151,794,265,426
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,616,210,137 1,616,210,137
9. Phải trả ngắn hạn khác 177,494,764,435 168,049,722,297 153,991,602,404 152,680,925,543
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 510,383,936,058 507,074,307,179 497,291,328,327 625,781,880,011
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 97,989,896 97,989,896 97,989,896 97,989,896
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 254,098,233,064 249,718,035,772 250,581,135,772 120,333,735,125
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 45,860,005,476 45,860,005,476 45,860,005,476 45,898,530,931
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 206,417,700,000 202,037,300,000 202,900,400,000 72,202,400,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,820,527,588 1,820,730,296 1,820,730,296 2,232,804,194
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 981,183,470,355 957,875,011,424 938,427,029,667 919,605,646,556
I. Vốn chủ sở hữu 981,183,470,355 957,875,011,424 938,427,029,667 919,605,646,556
1. Vốn góp của chủ sở hữu 840,839,760,000 840,839,760,000 840,839,760,000 840,839,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 840,839,760,000 840,839,760,000 840,839,760,000 840,839,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 117,639,903,124 94,306,978,886 72,887,113,319 54,027,474,362
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 121,640,648,792 121,640,648,792 121,640,648,792 65,802,194,996
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,000,745,668 -27,333,669,906 -48,753,535,473 -11,774,720,634
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 22,703,807,231 22,728,272,538 24,700,156,348 24,738,412,194
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,375,782,777,787 2,310,979,613,467 2,293,194,721,720 2,242,391,362,166
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.