TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,726,974,350,387 |
6,490,597,461,339 |
6,685,277,721,642 |
7,072,056,173,935 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,777,111,963,722 |
2,504,586,231,552 |
2,447,072,722,208 |
2,360,547,923,608 |
|
1. Tiền |
590,435,566,235 |
1,350,752,868,900 |
1,440,776,592,715 |
1,902,606,570,663 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,186,676,397,487 |
1,153,833,362,652 |
1,006,296,129,493 |
457,941,352,945 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,591,496,436,000 |
1,279,801,986,000 |
296,095,865,000 |
1,417,038,065,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,591,496,436,000 |
1,279,801,986,000 |
296,095,865,000 |
1,417,038,065,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,232,483,606,062 |
1,477,613,836,487 |
2,885,247,318,493 |
1,967,060,580,988 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,479,260,927,915 |
945,647,259,724 |
1,142,480,278,942 |
1,007,702,357,028 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
327,846,074,724 |
369,555,670,396 |
787,500,538,281 |
749,694,343,919 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
252,644,690,310 |
22,078,344,806 |
807,308,754,048 |
162,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
193,489,650,201 |
175,969,241,794 |
178,135,411,498 |
86,586,757,843 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,757,737,088 |
-35,636,680,233 |
-30,177,664,276 |
-38,922,877,802 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
921,475,012,189 |
1,007,500,968,697 |
864,945,071,698 |
1,115,094,396,767 |
|
1. Hàng tồn kho |
935,091,417,004 |
1,011,882,867,522 |
866,302,310,831 |
1,118,746,909,727 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,616,404,815 |
-4,381,898,825 |
-1,357,239,133 |
-3,652,512,960 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
204,407,332,414 |
221,094,438,603 |
191,916,744,243 |
212,315,207,572 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
30,484,240,324 |
30,384,333,291 |
39,703,143,921 |
34,692,532,295 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
170,907,025,784 |
187,759,063,657 |
151,197,244,179 |
177,502,111,845 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,016,066,306 |
2,951,041,655 |
1,016,356,143 |
120,563,432 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,765,772,970,963 |
5,833,020,654,875 |
5,821,577,942,301 |
5,761,056,316,247 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,633,610,910 |
15,580,975,578 |
21,655,487,522 |
20,115,548,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
2,095,534,315 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,642,750,000 |
3,621,150,000 |
3,621,150,000 |
3,800,250,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,990,860,910 |
9,864,291,263 |
23,634,337,522 |
20,575,298,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-5,600,000,000 |
-4,260,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
2,814,587,370,502 |
2,732,743,440,848 |
2,752,295,524,517 |
2,722,384,752,271 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,639,134,767,854 |
2,564,623,146,761 |
2,511,627,961,958 |
2,487,222,597,161 |
|
- Nguyên giá |
4,821,879,654,246 |
4,825,440,530,235 |
4,872,861,527,200 |
4,915,649,276,325 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,182,744,886,392 |
-2,260,817,383,474 |
-2,361,233,565,242 |
-2,428,426,679,164 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
75,715,378,261 |
68,631,827,666 |
86,191,557,428 |
84,101,556,119 |
|
- Nguyên giá |
93,777,928,130 |
79,377,928,130 |
98,618,293,720 |
98,618,293,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,062,549,869 |
-10,746,100,464 |
-12,426,736,292 |
-14,516,737,601 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
99,737,224,387 |
99,488,466,421 |
154,476,005,131 |
151,060,598,991 |
|
- Nguyên giá |
131,799,496,518 |
133,424,576,970 |
190,891,965,058 |
189,519,266,424 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,062,272,131 |
-33,936,110,549 |
-36,415,959,927 |
-38,458,667,433 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
467,693,217,230 |
1,316,269,996,735 |
1,347,321,090,858 |
1,329,135,003,671 |
|
- Nguyên giá |
600,207,397,096 |
1,465,902,566,987 |
1,512,224,421,765 |
1,509,655,698,976 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-132,514,179,866 |
-149,632,570,252 |
-164,903,330,907 |
-180,520,695,305 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
978,201,731,112 |
288,229,142,864 |
221,946,841,867 |
291,321,645,379 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
978,201,731,112 |
288,229,142,864 |
221,946,841,867 |
291,321,645,379 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
240,280,651,084 |
231,970,348,075 |
238,514,314,732 |
189,193,952,770 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
240,280,651,084 |
231,970,348,075 |
238,514,314,732 |
189,193,952,770 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,251,376,390,125 |
1,248,226,750,775 |
1,239,844,682,805 |
1,208,905,413,956 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
900,771,079,243 |
939,259,237,038 |
953,595,433,361 |
958,561,201,548 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,177,087,088 |
18,461,280,575 |
20,346,000,216 |
16,712,652,855 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
338,428,223,794 |
290,506,233,162 |
265,903,249,228 |
233,631,559,553 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,492,747,321,350 |
12,323,618,116,214 |
12,506,855,663,943 |
12,833,112,490,182 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,344,474,223,220 |
6,640,396,452,921 |
6,690,625,667,542 |
6,921,525,074,014 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,118,210,256,043 |
4,671,731,135,508 |
4,352,600,285,568 |
4,421,578,560,192 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
684,107,448,378 |
601,374,188,159 |
656,517,189,928 |
649,264,458,254 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
117,787,039,449 |
164,985,215,407 |
135,607,664,340 |
183,889,349,846 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
84,491,768,605 |
29,547,639,234 |
42,116,316,230 |
56,016,527,419 |
|
4. Phải trả người lao động |
52,646,761,632 |
60,392,438,341 |
55,554,345,394 |
57,251,835,691 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,748,282,990 |
162,557,906,994 |
131,923,851,533 |
112,285,497,184 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
72,037,041,384 |
116,182,822,055 |
106,217,251,110 |
127,323,872,364 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
256,196,290,380 |
160,175,107,934 |
77,142,501,852 |
95,773,160,893 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,754,317,392,179 |
3,356,436,604,939 |
3,132,870,605,415 |
3,086,423,665,787 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,980,768,412 |
4,198,200,509 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,897,462,634 |
15,881,011,936 |
14,650,559,766 |
53,350,192,754 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,226,263,967,177 |
1,968,665,317,413 |
2,338,025,381,974 |
2,499,946,513,822 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
2,095,534,316 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
14,354,449,314 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
833,880,776,433 |
1,498,211,375,163 |
1,856,927,134,230 |
1,925,595,804,708 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,128,368,337 |
8,828,368,337 |
8,894,121,762 |
5,746,243,809 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,367,900,373,093 |
459,530,039,597 |
455,667,275,282 |
548,768,178,018 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
12,125,648,693 |
15,480,854,257 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
4,411,202,007 |
4,355,433,030 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,148,273,098,130 |
5,683,221,663,293 |
5,816,229,996,401 |
5,911,587,416,168 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,148,273,098,130 |
5,683,221,663,293 |
5,816,229,996,401 |
5,911,587,416,168 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,438,842,680,000 |
2,438,842,680,000 |
2,438,842,680,000 |
2,438,842,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,438,842,680,000 |
2,438,842,680,000 |
2,438,842,680,000 |
2,438,842,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,504,818,180 |
28,504,818,180 |
28,504,818,180 |
28,504,818,180 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
80,017,867,883 |
80,017,867,883 |
80,017,867,883 |
80,017,867,883 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
11,706,717,225 |
12,102,029,540 |
12,550,146,682 |
18,339,296,871 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,338,409,392 |
15,338,409,392 |
15,338,409,392 |
15,338,409,392 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,080,959,176 |
-168,925,785,494 |
-129,849,448,034 |
-144,879,345,333 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
63,527,414,919 |
63,527,414,919 |
-171,973,782,573 |
-190,101,453,665 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-37,446,455,743 |
-232,453,200,413 |
42,124,334,539 |
45,222,108,332 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,547,781,646,274 |
3,277,341,643,792 |
3,370,825,522,298 |
3,475,423,689,175 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,492,747,321,350 |
12,323,618,116,214 |
12,506,855,663,943 |
12,833,112,490,182 |
|