MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,726,974,350,387 6,490,597,461,339 6,685,277,721,642 7,072,056,173,935
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,777,111,963,722 2,504,586,231,552 2,447,072,722,208 2,360,547,923,608
1. Tiền 590,435,566,235 1,350,752,868,900 1,440,776,592,715 1,902,606,570,663
2. Các khoản tương đương tiền 1,186,676,397,487 1,153,833,362,652 1,006,296,129,493 457,941,352,945
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,591,496,436,000 1,279,801,986,000 296,095,865,000 1,417,038,065,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,591,496,436,000 1,279,801,986,000 296,095,865,000 1,417,038,065,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,232,483,606,062 1,477,613,836,487 2,885,247,318,493 1,967,060,580,988
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,479,260,927,915 945,647,259,724 1,142,480,278,942 1,007,702,357,028
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 327,846,074,724 369,555,670,396 787,500,538,281 749,694,343,919
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 252,644,690,310 22,078,344,806 807,308,754,048 162,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 193,489,650,201 175,969,241,794 178,135,411,498 86,586,757,843
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,757,737,088 -35,636,680,233 -30,177,664,276 -38,922,877,802
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 921,475,012,189 1,007,500,968,697 864,945,071,698 1,115,094,396,767
1. Hàng tồn kho 935,091,417,004 1,011,882,867,522 866,302,310,831 1,118,746,909,727
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,616,404,815 -4,381,898,825 -1,357,239,133 -3,652,512,960
V.Tài sản ngắn hạn khác 204,407,332,414 221,094,438,603 191,916,744,243 212,315,207,572
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,484,240,324 30,384,333,291 39,703,143,921 34,692,532,295
2. Thuế GTGT được khấu trừ 170,907,025,784 187,759,063,657 151,197,244,179 177,502,111,845
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,016,066,306 2,951,041,655 1,016,356,143 120,563,432
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,765,772,970,963 5,833,020,654,875 5,821,577,942,301 5,761,056,316,247
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,633,610,910 15,580,975,578 21,655,487,522 20,115,548,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,095,534,315
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,642,750,000 3,621,150,000 3,621,150,000 3,800,250,000
6. Phải thu dài hạn khác 9,990,860,910 9,864,291,263 23,634,337,522 20,575,298,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,600,000,000 -4,260,000,000
II.Tài sản cố định 2,814,587,370,502 2,732,743,440,848 2,752,295,524,517 2,722,384,752,271
1. Tài sản cố định hữu hình 2,639,134,767,854 2,564,623,146,761 2,511,627,961,958 2,487,222,597,161
- Nguyên giá 4,821,879,654,246 4,825,440,530,235 4,872,861,527,200 4,915,649,276,325
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,182,744,886,392 -2,260,817,383,474 -2,361,233,565,242 -2,428,426,679,164
2. Tài sản cố định thuê tài chính 75,715,378,261 68,631,827,666 86,191,557,428 84,101,556,119
- Nguyên giá 93,777,928,130 79,377,928,130 98,618,293,720 98,618,293,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,062,549,869 -10,746,100,464 -12,426,736,292 -14,516,737,601
3. Tài sản cố định vô hình 99,737,224,387 99,488,466,421 154,476,005,131 151,060,598,991
- Nguyên giá 131,799,496,518 133,424,576,970 190,891,965,058 189,519,266,424
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,062,272,131 -33,936,110,549 -36,415,959,927 -38,458,667,433
III. Bất động sản đầu tư 467,693,217,230 1,316,269,996,735 1,347,321,090,858 1,329,135,003,671
- Nguyên giá 600,207,397,096 1,465,902,566,987 1,512,224,421,765 1,509,655,698,976
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,514,179,866 -149,632,570,252 -164,903,330,907 -180,520,695,305
IV. Tài sản dở dang dài hạn 978,201,731,112 288,229,142,864 221,946,841,867 291,321,645,379
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 978,201,731,112 288,229,142,864 221,946,841,867 291,321,645,379
V. Đầu tư tài chính dài hạn 240,280,651,084 231,970,348,075 238,514,314,732 189,193,952,770
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 240,280,651,084 231,970,348,075 238,514,314,732 189,193,952,770
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,251,376,390,125 1,248,226,750,775 1,239,844,682,805 1,208,905,413,956
1. Chi phí trả trước dài hạn 900,771,079,243 939,259,237,038 953,595,433,361 958,561,201,548
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,177,087,088 18,461,280,575 20,346,000,216 16,712,652,855
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 338,428,223,794 290,506,233,162 265,903,249,228 233,631,559,553
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,492,747,321,350 12,323,618,116,214 12,506,855,663,943 12,833,112,490,182
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,344,474,223,220 6,640,396,452,921 6,690,625,667,542 6,921,525,074,014
I. Nợ ngắn hạn 4,118,210,256,043 4,671,731,135,508 4,352,600,285,568 4,421,578,560,192
1. Phải trả người bán ngắn hạn 684,107,448,378 601,374,188,159 656,517,189,928 649,264,458,254
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 117,787,039,449 164,985,215,407 135,607,664,340 183,889,349,846
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 84,491,768,605 29,547,639,234 42,116,316,230 56,016,527,419
4. Phải trả người lao động 52,646,761,632 60,392,438,341 55,554,345,394 57,251,835,691
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,748,282,990 162,557,906,994 131,923,851,533 112,285,497,184
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 72,037,041,384 116,182,822,055 106,217,251,110 127,323,872,364
9. Phải trả ngắn hạn khác 256,196,290,380 160,175,107,934 77,142,501,852 95,773,160,893
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,754,317,392,179 3,356,436,604,939 3,132,870,605,415 3,086,423,665,787
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,980,768,412 4,198,200,509
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,897,462,634 15,881,011,936 14,650,559,766 53,350,192,754
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,226,263,967,177 1,968,665,317,413 2,338,025,381,974 2,499,946,513,822
1. Phải trả người bán dài hạn 2,095,534,316
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 14,354,449,314
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 833,880,776,433 1,498,211,375,163 1,856,927,134,230 1,925,595,804,708
7. Phải trả dài hạn khác 10,128,368,337 8,828,368,337 8,894,121,762 5,746,243,809
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,367,900,373,093 459,530,039,597 455,667,275,282 548,768,178,018
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,125,648,693 15,480,854,257
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,411,202,007 4,355,433,030
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,148,273,098,130 5,683,221,663,293 5,816,229,996,401 5,911,587,416,168
I. Vốn chủ sở hữu 6,148,273,098,130 5,683,221,663,293 5,816,229,996,401 5,911,587,416,168
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,438,842,680,000 2,438,842,680,000 2,438,842,680,000 2,438,842,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,438,842,680,000 2,438,842,680,000 2,438,842,680,000 2,438,842,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,504,818,180 28,504,818,180 28,504,818,180 28,504,818,180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 80,017,867,883 80,017,867,883 80,017,867,883 80,017,867,883
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 11,706,717,225 12,102,029,540 12,550,146,682 18,339,296,871
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,338,409,392 15,338,409,392 15,338,409,392 15,338,409,392
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,080,959,176 -168,925,785,494 -129,849,448,034 -144,879,345,333
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 63,527,414,919 63,527,414,919 -171,973,782,573 -190,101,453,665
- LNST chưa phân phối kỳ này -37,446,455,743 -232,453,200,413 42,124,334,539 45,222,108,332
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,547,781,646,274 3,277,341,643,792 3,370,825,522,298 3,475,423,689,175
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,492,747,321,350 12,323,618,116,214 12,506,855,663,943 12,833,112,490,182
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.