MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,207,173,769,626 1,903,770,975,686
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,917,954,059 130,686,049,594
1. Tiền 52,917,954,059 130,686,049,594
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 418,279,224,889 573,429,604,528
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 268,862,540,322 447,665,659,873
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 73,702,211,679 60,191,591,992
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16,358,740,000 14,755,650,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 71,641,621,269 62,663,326,164
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,285,888,381 -11,846,623,501
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 426,265,367,104 1,013,690,526,550
1. Hàng tồn kho 426,265,367,104 1,013,690,526,550
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 309,711,223,574 185,954,795,014
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 44,333,523,724 24,833,483,437
2. Thuế GTGT được khấu trừ 265,311,523,450 160,696,205,662
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 66,176,400 425,105,915
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,190,144,187,268 1,262,473,825,117
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,450,604,205 1,450,604,205
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,450,604,205 1,450,604,205
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 909,200,133,260 1,106,412,489,479
1. Tài sản cố định hữu hình 883,774,930,613 1,081,687,292,939
- Nguyên giá 2,204,569,365,477 2,428,922,771,254
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,320,794,434,864 -1,347,235,478,315
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,868,457,340 6,456,353,876
- Nguyên giá 13,187,310,945 13,187,310,945
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,318,853,605 -6,730,957,069
3. Tài sản cố định vô hình 18,556,745,307 18,268,842,664
- Nguyên giá 29,766,373,994 29,766,373,994
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,209,628,687 -11,497,531,330
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 236,968,968,592 114,918,783,270
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 236,968,968,592 114,918,783,270
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,933,566,413 17,251,235,713
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,426,976,413 16,744,645,713
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 506,590,000 506,590,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,590,914,798 22,440,712,450
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,306,914,798 19,227,712,450
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,284,000,000 3,213,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,397,317,956,894 3,166,244,800,803
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,346,290,276,790 2,057,736,837,877
I. Nợ ngắn hạn 1,261,563,840,037 1,928,358,714,971
1. Phải trả người bán ngắn hạn 91,279,570,632 178,604,634,105
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 54,484,806,862 27,083,496,078
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 180,671,260,435 76,700,971,134
4. Phải trả người lao động 18,972,924,042 36,103,435,737
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,763,734,073 24,036,608,766
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 44,200,151
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,561,254,707 6,999,566,172
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 875,396,250,688 1,560,368,758,177
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,389,838,447 18,461,244,802
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 84,726,436,753 129,378,122,906
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,571,239,521 2,571,239,521
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 82,155,197,232 126,806,883,385
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,051,027,680,104 1,108,507,962,926
I. Vốn chủ sở hữu 1,051,027,680,104 1,108,507,962,926
1. Vốn góp của chủ sở hữu 259,367,480,000 259,367,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 259,367,480,000 259,367,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 107,609,873,380 107,609,873,380
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 400,000,000 400,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -80,553,687,974 -58,366,974,027
8. Quỹ đầu tư phát triển 279,369,228,412 279,332,296,124
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,813,583,679 3,780,735,451
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 397,571,822,493 431,900,382,858
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 273,013,942,254 260,852,069,902
- LNST chưa phân phối kỳ này 124,557,880,239 171,048,312,956
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 83,449,380,114 84,484,169,140
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,397,317,956,894 3,166,244,800,803
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.