MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,197,226,353,726 2,942,630,011,240 2,921,306,621,612 2,747,958,348,988
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,817,735,188 39,671,072,278 41,272,631,989 31,915,938,526
1. Tiền 24,537,735,188 33,121,072,278 32,722,631,989 27,465,938,526
2. Các khoản tương đương tiền 5,280,000,000 6,550,000,000 8,550,000,000 4,450,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 186,130,000,000 71,923,630,137 63,483,630,137 67,465,229,436
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 186,130,000,000 71,923,630,137 63,483,630,137 67,465,229,436
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 412,440,564,902 363,641,683,577 404,136,256,308 423,693,379,822
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 373,229,739,003 358,877,524,257 362,917,258,080 403,631,920,146
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,459,366,623 20,532,918,897 35,825,163,430 28,293,596,620
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,611,972,067 22,849,310,962 44,011,905,337 26,126,400,790
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,558,392,317 -42,315,950,065 -42,315,950,065 -37,056,417,260
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,697,879,526 2,697,879,526 2,697,879,526 2,697,879,526
IV. Hàng tồn kho 2,448,137,483,659 2,344,298,785,910 2,309,003,112,073 2,126,920,394,296
1. Hàng tồn kho 2,459,410,169,190 2,361,164,839,934 2,325,869,166,097 2,147,660,838,553
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,272,685,531 -16,866,054,024 -16,866,054,024 -20,740,444,257
V.Tài sản ngắn hạn khác 120,700,569,977 123,094,839,338 103,410,991,105 97,963,406,908
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,330,493,975 20,786,484,002 17,945,811,043 18,413,103,367
2. Thuế GTGT được khấu trừ 98,370,076,002 102,308,355,336 85,465,180,062 79,550,303,541
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,162,641,755,803 2,167,915,111,899 2,141,133,612,908 2,164,145,112,807
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,825,715,362 38,106,803,257 36,245,768,482 44,007,775,339
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 518,845,698 461,795,593 403,925,818 341,656,062
6. Phải thu dài hạn khác 35,306,869,664 37,645,007,664 35,841,842,664 43,666,119,277
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,044,717,363,053 1,031,788,418,453 1,016,195,851,424 1,019,220,926,915
1. Tài sản cố định hữu hình 334,986,861,823 324,927,270,134 288,929,754,812 289,346,258,490
- Nguyên giá 1,471,778,945,229 1,476,855,424,151 1,433,475,944,052 1,414,119,869,842
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,136,792,083,406 -1,151,928,154,017 -1,144,546,189,240 -1,124,773,611,352
2. Tài sản cố định thuê tài chính 361,890,191,007 360,415,020,182 382,214,150,561 386,926,054,175
- Nguyên giá 419,847,210,517 427,728,087,319 460,027,778,356 475,495,890,638
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,957,019,510 -67,313,067,137 -77,813,627,795 -88,569,836,463
3. Tài sản cố định vô hình 347,840,310,223 346,446,128,137 345,051,946,051 342,948,614,250
- Nguyên giá 375,481,151,250 375,481,151,250 375,481,151,250 375,644,478,087
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,640,841,027 -29,035,023,113 -30,429,205,199 -32,695,863,837
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 902,246,005,972 918,169,485,953 916,168,088,451 932,537,493,123
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 902,246,005,972 918,169,485,953 916,168,088,451 932,537,493,123
V. Đầu tư tài chính dài hạn 73,640,214,583 71,816,442,593 71,816,442,593 69,661,492,504
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 67,012,398,028 64,978,217,413 64,978,217,413 62,887,506,172
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,304,000,000 20,304,000,000 20,304,000,000 20,304,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,676,183,445 -13,465,774,820 -13,465,774,820 -13,530,013,668
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 106,212,456,833 108,033,961,643 100,707,461,958 98,717,424,926
1. Chi phí trả trước dài hạn 94,459,223,135 95,920,727,945 92,321,728,260 87,366,984,222
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,753,233,698 12,113,233,698 8,385,733,698 11,350,440,704
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,359,868,109,529 5,110,545,123,139 5,062,440,234,520 4,912,103,461,795
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,375,699,729,105 2,260,022,503,549 2,197,670,579,603 2,029,830,765,363
I. Nợ ngắn hạn 2,174,044,933,295 2,098,332,695,780 2,007,406,408,887 1,895,838,353,855
1. Phải trả người bán ngắn hạn 222,624,674,464 173,346,839,689 170,179,210,261 182,098,708,101
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,734,107,617 9,980,557,401 11,023,057,685 29,583,698,037
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,813,468,670 28,767,640,949 17,748,732,454 21,148,835,927
4. Phải trả người lao động 45,642,988,713 29,396,706,862 28,275,967,897 43,590,332,572
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,282,686,101 8,219,155,562 1,324,001,753 11,877,641,687
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 538,650,989 1,404,669,966 1,034,138,917 605,837,011
9. Phải trả ngắn hạn khác 54,451,213,517 63,115,761,649 23,841,019,936 19,543,839,208
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,780,498,163,919 1,783,706,884,397 1,753,650,300,679 1,587,113,982,007
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 458,979,305 394,479,305 329,979,305 275,479,305
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 201,654,795,810 161,689,807,769 190,264,170,716 133,992,411,508
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 13,566,168,490 13,566,168,490 13,566,168,490 12,863,238,548
7. Phải trả dài hạn khác 2,341,000,000 2,341,000,000 2,341,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 185,242,171,865 144,866,433,063 173,440,796,010 119,737,317,897
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 505,455,455 916,206,216 916,206,216 1,391,855,063
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,984,168,380,424 2,850,522,619,590 2,864,769,654,917 2,882,272,696,432
I. Vốn chủ sở hữu 2,984,168,380,424 2,850,522,619,590 2,864,769,654,917 2,882,272,696,432
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,335,396,250,000 1,335,396,250,000 1,335,396,250,000 1,335,396,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,335,396,250,000 1,335,396,250,000 1,335,396,250,000 1,335,396,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,489,209,100 21,489,209,100 21,489,209,100 21,489,209,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -27,587,629,848 -27,587,629,848 -27,587,629,848 -27,587,629,848
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,654,870,551,172 1,521,224,790,338 1,535,471,825,665 1,552,974,867,180
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,612,505,156,247 1,479,777,281,247 1,518,568,926,357 1,518,568,926,357
- LNST chưa phân phối kỳ này 42,365,394,925 41,447,509,091 16,902,899,308 34,405,940,823
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,359,868,109,529 5,110,545,123,139 5,062,440,234,520 4,912,103,461,795
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.