TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,300,957,844,322 |
3,197,226,353,726 |
2,942,630,011,240 |
2,921,306,621,612 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,004,399,767 |
29,817,735,188 |
39,671,072,278 |
41,272,631,989 |
|
1. Tiền |
32,004,399,767 |
24,537,735,188 |
33,121,072,278 |
32,722,631,989 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,280,000,000 |
6,550,000,000 |
8,550,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
201,100,000,000 |
186,130,000,000 |
71,923,630,137 |
63,483,630,137 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
201,100,000,000 |
186,130,000,000 |
71,923,630,137 |
63,483,630,137 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
334,008,552,411 |
412,440,564,902 |
363,641,683,577 |
404,136,256,308 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
308,342,930,112 |
373,229,739,003 |
358,877,524,257 |
362,917,258,080 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,528,086,512 |
32,459,366,623 |
20,532,918,897 |
35,825,163,430 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,998,048,578 |
44,611,972,067 |
22,849,310,962 |
44,011,905,337 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-41,558,392,317 |
-41,558,392,317 |
-42,315,950,065 |
-42,315,950,065 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,697,879,526 |
2,697,879,526 |
2,697,879,526 |
2,697,879,526 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,622,566,238,441 |
2,448,137,483,659 |
2,344,298,785,910 |
2,309,003,112,073 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,633,838,923,972 |
2,459,410,169,190 |
2,361,164,839,934 |
2,325,869,166,097 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,272,685,531 |
-11,272,685,531 |
-16,866,054,024 |
-16,866,054,024 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
111,278,653,703 |
120,700,569,977 |
123,094,839,338 |
103,410,991,105 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,265,089,902 |
22,330,493,975 |
20,786,484,002 |
17,945,811,043 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
88,013,563,801 |
98,370,076,002 |
102,308,355,336 |
85,465,180,062 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,180,086,161,418 |
2,162,641,755,803 |
2,167,915,111,899 |
2,141,133,612,908 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,902,350,120 |
35,825,715,362 |
38,106,803,257 |
36,245,768,482 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
573,691,156 |
518,845,698 |
461,795,593 |
403,925,818 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,328,658,964 |
35,306,869,664 |
37,645,007,664 |
35,841,842,664 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,068,007,406,365 |
1,044,717,363,053 |
1,031,788,418,453 |
1,016,195,851,424 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
347,719,152,595 |
334,986,861,823 |
324,927,270,134 |
288,929,754,812 |
|
- Nguyên giá |
1,473,584,268,139 |
1,471,778,945,229 |
1,476,855,424,151 |
1,433,475,944,052 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,125,865,115,544 |
-1,136,792,083,406 |
-1,151,928,154,017 |
-1,144,546,189,240 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
371,053,761,461 |
361,890,191,007 |
360,415,020,182 |
382,214,150,561 |
|
- Nguyên giá |
419,847,210,517 |
419,847,210,517 |
427,728,087,319 |
460,027,778,356 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,793,449,056 |
-57,957,019,510 |
-67,313,067,137 |
-77,813,627,795 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
349,234,492,309 |
347,840,310,223 |
346,446,128,137 |
345,051,946,051 |
|
- Nguyên giá |
375,481,151,250 |
375,481,151,250 |
375,481,151,250 |
375,481,151,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,246,658,941 |
-27,640,841,027 |
-29,035,023,113 |
-30,429,205,199 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
893,097,922,931 |
902,246,005,972 |
918,169,485,953 |
916,168,088,451 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
893,097,922,931 |
902,246,005,972 |
918,169,485,953 |
916,168,088,451 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
73,640,214,583 |
73,640,214,583 |
71,816,442,593 |
71,816,442,593 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
67,012,398,028 |
67,012,398,028 |
64,978,217,413 |
64,978,217,413 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,304,000,000 |
20,304,000,000 |
20,304,000,000 |
20,304,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,676,183,445 |
-13,676,183,445 |
-13,465,774,820 |
-13,465,774,820 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
109,438,267,419 |
106,212,456,833 |
108,033,961,643 |
100,707,461,958 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
97,685,033,721 |
94,459,223,135 |
95,920,727,945 |
92,321,728,260 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,753,233,698 |
11,753,233,698 |
12,113,233,698 |
8,385,733,698 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,481,044,005,740 |
5,359,868,109,529 |
5,110,545,123,139 |
5,062,440,234,520 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,497,914,616,443 |
2,375,699,729,105 |
2,260,022,503,549 |
2,197,670,579,603 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,296,222,167,967 |
2,174,044,933,295 |
2,098,332,695,780 |
2,007,406,408,887 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
200,023,627,326 |
222,624,674,464 |
173,346,839,689 |
170,179,210,261 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,129,825,573 |
17,734,107,617 |
9,980,557,401 |
11,023,057,685 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,598,766,543 |
50,813,468,670 |
28,767,640,949 |
17,748,732,454 |
|
4. Phải trả người lao động |
45,649,411,644 |
45,642,988,713 |
29,396,706,862 |
28,275,967,897 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,976,372,838 |
1,282,686,101 |
8,219,155,562 |
1,324,001,753 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
577,457,328 |
538,650,989 |
1,404,669,966 |
1,034,138,917 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,176,256,627 |
54,451,213,517 |
63,115,761,649 |
23,841,019,936 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,930,574,470,783 |
1,780,498,163,919 |
1,783,706,884,397 |
1,753,650,300,679 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
515,979,305 |
458,979,305 |
394,479,305 |
329,979,305 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
201,692,448,476 |
201,654,795,810 |
161,689,807,769 |
190,264,170,716 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
13,566,168,490 |
13,566,168,490 |
13,566,168,490 |
13,566,168,490 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,341,000,000 |
2,341,000,000 |
2,341,000,000 |
2,341,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
185,292,171,865 |
185,242,171,865 |
144,866,433,063 |
173,440,796,010 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
493,108,121 |
505,455,455 |
916,206,216 |
916,206,216 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,983,129,389,297 |
2,984,168,380,424 |
2,850,522,619,590 |
2,864,769,654,917 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,983,129,389,297 |
2,984,168,380,424 |
2,850,522,619,590 |
2,864,769,654,917 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,335,396,250,000 |
1,335,396,250,000 |
1,335,396,250,000 |
1,335,396,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,335,396,250,000 |
1,335,396,250,000 |
1,335,396,250,000 |
1,335,396,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,489,209,100 |
21,489,209,100 |
21,489,209,100 |
21,489,209,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-27,587,629,848 |
-27,587,629,848 |
-27,587,629,848 |
-27,587,629,848 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,653,831,560,045 |
1,654,870,551,172 |
1,521,224,790,338 |
1,535,471,825,665 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,612,505,156,247 |
1,612,505,156,247 |
1,479,777,281,247 |
1,518,568,926,357 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,326,403,798 |
42,365,394,925 |
41,447,509,091 |
16,902,899,308 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,481,044,005,740 |
5,359,868,109,529 |
5,110,545,123,139 |
5,062,440,234,520 |
|