TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,211,900,959,692 |
3,507,668,786,543 |
3,300,957,844,322 |
3,197,226,353,726 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,053,714,794 |
30,712,608,719 |
32,004,399,767 |
29,817,735,188 |
|
1. Tiền |
30,253,714,794 |
30,712,608,719 |
32,004,399,767 |
24,537,735,188 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
800,000,000 |
|
|
5,280,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
314,610,000,000 |
285,170,000,000 |
201,100,000,000 |
186,130,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
314,610,000,000 |
285,170,000,000 |
201,100,000,000 |
186,130,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
434,578,670,778 |
427,002,578,309 |
334,008,552,411 |
412,440,564,902 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
412,580,912,652 |
380,317,454,564 |
308,342,930,112 |
373,229,739,003 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,600,572,660 |
39,222,946,915 |
34,528,086,512 |
32,459,366,623 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,100,000,000 |
2,800,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,560,407,248 |
37,925,398,612 |
28,998,048,578 |
44,611,972,067 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,961,101,308 |
-35,961,101,308 |
-41,558,392,317 |
-41,558,392,317 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,697,879,526 |
2,697,879,526 |
2,697,879,526 |
2,697,879,526 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,333,299,861,772 |
2,666,340,242,278 |
2,622,566,238,441 |
2,448,137,483,659 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,342,074,989,779 |
2,675,115,370,285 |
2,633,838,923,972 |
2,459,410,169,190 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,775,128,007 |
-8,775,128,007 |
-11,272,685,531 |
-11,272,685,531 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
98,358,712,348 |
98,443,357,237 |
111,278,653,703 |
120,700,569,977 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,912,236,239 |
23,484,255,706 |
23,265,089,902 |
22,330,493,975 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
72,446,476,109 |
74,959,101,531 |
88,013,563,801 |
98,370,076,002 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,255,752,178,058 |
2,205,331,435,884 |
2,180,086,161,418 |
2,162,641,755,803 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,608,094,440 |
36,733,308,851 |
35,902,350,120 |
35,825,715,362 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
678,082,652 |
626,583,536 |
573,691,156 |
518,845,698 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,930,011,788 |
36,106,725,315 |
35,328,658,964 |
35,306,869,664 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,102,095,359,611 |
1,079,674,647,419 |
1,068,007,406,365 |
1,044,717,363,053 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
495,896,129,101 |
354,120,010,467 |
347,719,152,595 |
334,986,861,823 |
|
- Nguyên giá |
1,599,867,178,952 |
1,452,938,505,881 |
1,473,584,268,139 |
1,471,778,945,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,103,971,049,851 |
-1,098,818,495,414 |
-1,125,865,115,544 |
-1,136,792,083,406 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
253,960,185,490 |
374,949,502,858 |
371,053,761,461 |
361,890,191,007 |
|
- Nguyên giá |
293,366,167,308 |
422,883,137,535 |
419,847,210,517 |
419,847,210,517 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,405,981,818 |
-47,933,634,677 |
-48,793,449,056 |
-57,957,019,510 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
352,239,045,020 |
350,605,134,094 |
349,234,492,309 |
347,840,310,223 |
|
- Nguyên giá |
375,640,450,157 |
375,457,610,950 |
375,481,151,250 |
375,481,151,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,401,405,137 |
-24,852,476,856 |
-26,246,658,941 |
-27,640,841,027 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
896,238,268,370 |
903,945,551,757 |
893,097,922,931 |
902,246,005,972 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
896,238,268,370 |
903,945,551,757 |
893,097,922,931 |
902,246,005,972 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
119,353,322,937 |
76,308,833,643 |
73,640,214,583 |
73,640,214,583 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
69,001,451,300 |
69,001,451,300 |
67,012,398,028 |
67,012,398,028 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,304,000,000 |
20,304,000,000 |
20,304,000,000 |
20,304,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,152,128,363 |
-12,996,617,657 |
-13,676,183,445 |
-13,676,183,445 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
43,200,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
115,457,132,700 |
108,669,094,214 |
109,438,267,419 |
106,212,456,833 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
99,797,062,338 |
97,984,494,379 |
97,685,033,721 |
94,459,223,135 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,660,070,362 |
10,684,599,835 |
11,753,233,698 |
11,753,233,698 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,467,653,137,750 |
5,713,000,222,427 |
5,481,044,005,740 |
5,359,868,109,529 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,585,450,152,251 |
2,678,826,571,418 |
2,497,914,616,443 |
2,375,699,729,105 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,419,850,035,225 |
2,399,996,403,063 |
2,296,222,167,967 |
2,174,044,933,295 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
277,086,090,368 |
340,508,599,431 |
200,023,627,326 |
222,624,674,464 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,380,109,851 |
19,657,592,521 |
18,129,825,573 |
17,734,107,617 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
119,036,006,074 |
55,513,304,736 |
34,598,766,543 |
50,813,468,670 |
|
4. Phải trả người lao động |
52,069,688,389 |
56,546,224,676 |
45,649,411,644 |
45,642,988,713 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,799,347,191 |
33,456,890,880 |
41,976,372,838 |
1,282,686,101 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
635,203,062 |
577,457,328 |
538,650,989 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
148,031,488,696 |
100,518,261,685 |
24,176,256,627 |
54,451,213,517 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,769,247,325,351 |
1,792,602,346,767 |
1,930,574,470,783 |
1,780,498,163,919 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
199,979,305 |
557,979,305 |
515,979,305 |
458,979,305 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
165,600,117,026 |
278,830,168,355 |
201,692,448,476 |
201,654,795,810 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
12,717,851,809 |
13,617,999,173 |
13,566,168,490 |
13,566,168,490 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
2,341,000,000 |
2,341,000,000 |
2,341,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
152,793,882,814 |
262,782,786,779 |
185,292,171,865 |
185,242,171,865 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
88,382,403 |
88,382,403 |
493,108,121 |
505,455,455 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,882,202,985,499 |
3,034,173,651,009 |
2,983,129,389,297 |
2,984,168,380,424 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,882,202,985,499 |
3,034,173,651,009 |
2,983,129,389,297 |
2,984,168,380,424 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,275,396,250,000 |
1,335,396,250,000 |
1,335,396,250,000 |
1,335,396,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,275,396,250,000 |
1,335,396,250,000 |
1,335,396,250,000 |
1,335,396,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,489,209,100 |
21,489,209,100 |
21,489,209,100 |
21,489,209,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-27,587,629,848 |
-27,587,629,848 |
-27,587,629,848 |
-27,587,629,848 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,612,905,156,247 |
1,704,875,821,757 |
1,653,831,560,045 |
1,654,870,551,172 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
939,159,921,900 |
1,612,505,156,247 |
1,612,505,156,247 |
1,612,505,156,247 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
673,745,234,347 |
92,370,665,510 |
41,326,403,798 |
42,365,394,925 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,467,653,137,750 |
5,713,000,222,427 |
5,481,044,005,740 |
5,359,868,109,529 |
|