TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
115,467,238,167 |
122,430,875,415 |
119,802,077,905 |
126,722,912,574 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,586,787,645 |
8,517,997,932 |
4,865,303,435 |
14,000,634,063 |
|
1. Tiền |
1,586,787,645 |
2,517,997,932 |
1,865,303,435 |
6,000,634,063 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
6,000,000,000 |
3,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
170,611 |
170,611 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
170,611 |
170,611 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
98,012,005,608 |
101,969,618,346 |
103,069,478,925 |
100,933,075,973 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
941,748,852 |
1,757,633,787 |
1,242,902,980 |
1,170,431,037 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
21,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
97,070,256,756 |
79,211,984,559 |
77,826,575,945 |
75,762,644,936 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,868,274,303 |
11,943,088,526 |
11,867,295,545 |
11,789,202,538 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
67,342,857 |
107,963,687 |
2,015,288 |
1,563,014 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
735,521,207 |
769,714,600 |
799,870,018 |
722,229,285 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,065,410,239 |
11,065,410,239 |
11,065,410,239 |
11,065,410,239 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,304,207,899,763 |
1,179,184,517,952 |
1,182,185,505,960 |
1,263,794,368,485 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
129,938,183,589 |
129,886,905,329 |
129,926,561,029 |
129,925,611,626 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
129,938,183,589 |
129,886,905,329 |
129,926,561,029 |
129,925,611,626 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,483,732 |
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,483,732 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,384,549,559 |
2,384,549,559 |
2,384,549,559 |
2,384,549,559 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,371,065,827 |
-2,384,549,559 |
-2,384,549,559 |
-2,384,549,559 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,320,677,377 |
1,320,677,377 |
1,320,677,377 |
1,320,677,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,320,677,377 |
-1,320,677,377 |
-1,320,677,377 |
-1,320,677,377 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
117,216,156,896 |
117,135,696,623 |
117,061,086,249 |
117,061,086,249 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
117,216,156,896 |
117,135,696,623 |
117,061,086,249 |
117,061,086,249 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,057,040,075,546 |
932,161,916,000 |
935,105,780,300 |
1,016,783,475,546 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
825,765,000,000 |
825,765,000,000 |
825,765,000,000 |
825,765,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
239,679,563,434 |
239,679,563,434 |
239,679,563,434 |
239,679,563,434 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,404,487,888 |
-133,282,647,434 |
-130,338,783,134 |
-48,661,087,888 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
92,078,382 |
24,195,064 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
92,078,382 |
24,195,064 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,419,675,137,930 |
1,301,615,393,367 |
1,301,987,583,865 |
1,390,517,281,059 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
47,336,826,194 |
47,389,348,264 |
47,372,748,683 |
48,757,999,478 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
46,521,826,806 |
46,547,091,027 |
46,530,491,446 |
47,915,742,241 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,437,985 |
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,719,965 |
35,501,881 |
27,786,333 |
37,982,775 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
42,592,931,506 |
42,603,851,796 |
42,594,967,763 |
43,970,022,116 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,899,737,350 |
3,899,737,350 |
3,899,737,350 |
3,899,737,350 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
814,999,388 |
842,257,237 |
842,257,237 |
842,257,237 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
814,999,388 |
842,257,237 |
842,257,237 |
842,257,237 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,372,338,311,736 |
1,254,226,045,103 |
1,254,614,835,182 |
1,341,759,281,581 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,372,338,311,736 |
1,254,226,045,103 |
1,254,614,835,182 |
1,341,759,281,581 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,217,302,090,000 |
1,217,302,090,000 |
1,217,302,090,000 |
1,217,302,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,217,302,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
27,722,591,500 |
27,722,591,500 |
27,722,591,500 |
27,722,591,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,612,237,400 |
16,612,237,400 |
16,612,237,400 |
16,612,237,400 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
110,701,392,836 |
-7,410,873,797 |
-7,022,083,718 |
80,122,362,681 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
112,989,377,184 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-32,867,014,503 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,419,675,137,930 |
1,301,615,393,367 |
1,301,987,583,865 |
1,390,517,281,059 |
|