TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,598,373,803,302 |
1,582,183,124,039 |
1,582,003,201,139 |
1,581,031,052,652 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
85,293,695,473 |
81,922,349,893 |
38,838,831,967 |
42,973,641,328 |
|
1. Tiền |
35,293,695,473 |
45,895,522,495 |
38,838,831,967 |
42,973,641,328 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
36,026,827,398 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
20,027,945,206 |
45,014,465,760 |
25,220,150,785 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
20,027,945,206 |
45,014,465,760 |
25,220,150,785 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,172,882,135,891 |
1,146,411,365,649 |
1,180,510,392,675 |
1,214,942,617,177 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
259,572,647,957 |
203,555,219,392 |
163,491,436,102 |
171,971,758,091 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
898,837,583,189 |
939,457,178,614 |
1,013,441,326,015 |
1,039,421,628,093 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,513,938,466 |
4,493,543,364 |
5,233,239,843 |
5,204,840,278 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,042,033,721 |
-1,094,575,721 |
-1,655,609,285 |
-1,655,609,285 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
324,775,839,799 |
327,417,330,198 |
312,591,854,551 |
293,999,346,347 |
|
1. Hàng tồn kho |
324,775,839,799 |
327,417,330,198 |
312,591,854,551 |
293,999,346,347 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,422,132,139 |
6,404,133,093 |
5,047,656,186 |
3,895,297,015 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
421,046,851 |
462,307,134 |
174,309,768 |
317,198,290 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,997,810,288 |
5,937,950,959 |
4,870,346,418 |
3,572,652,582 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,275,000 |
3,875,000 |
3,000,000 |
5,446,143 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
395,466,891,118 |
389,176,335,929 |
390,843,811,534 |
386,818,507,116 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
103,413,600,000 |
103,413,600,000 |
103,413,600,000 |
103,413,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
103,413,600,000 |
103,413,600,000 |
103,413,600,000 |
103,413,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
178,903,212,679 |
172,916,810,472 |
174,666,794,047 |
169,383,926,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
134,059,804,089 |
130,134,269,149 |
133,301,941,048 |
129,394,386,518 |
|
- Nguyên giá |
172,844,121,605 |
172,916,030,695 |
180,266,030,695 |
180,266,030,695 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,784,317,516 |
-42,781,761,546 |
-46,964,089,647 |
-50,871,644,177 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,843,408,590 |
42,782,541,323 |
41,364,852,999 |
39,989,539,482 |
|
- Nguyên giá |
69,284,006,308 |
68,706,102,995 |
59,598,272,995 |
59,598,272,995 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,440,597,718 |
-25,923,561,672 |
-18,233,419,996 |
-19,608,733,513 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
109,660,397,931 |
109,660,397,931 |
109,660,397,931 |
109,660,397,931 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
109,660,397,931 |
109,660,397,931 |
109,660,397,931 |
109,660,397,931 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
1,393,682,523 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
1,393,682,523 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,489,680,508 |
3,185,527,526 |
3,103,019,556 |
2,966,900,662 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,152,258,949 |
2,858,030,131 |
2,785,446,325 |
2,659,251,593 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
337,421,559 |
327,497,395 |
317,573,231 |
307,649,069 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,993,840,694,420 |
1,971,359,459,968 |
1,972,847,012,673 |
1,967,849,559,768 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
312,862,164,537 |
284,171,728,883 |
283,030,568,908 |
276,415,137,987 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
178,289,764,086 |
149,393,422,343 |
154,993,592,691 |
148,557,474,987 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,578,868,102 |
17,045,979,716 |
14,532,716,334 |
13,078,964,387 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,000,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,104,414,896 |
881,205,116 |
501,343,505 |
443,995,292 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,690,256,615 |
1,507,643,525 |
1,167,017,278 |
1,685,139,825 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,861,236,567 |
17,592,459,541 |
18,955,557,105 |
21,990,364,792 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
166,666,667 |
66,666,667 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
77,538,799,589 |
77,970,946,128 |
77,914,924,819 |
78,092,345,399 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,778,533,650 |
31,778,533,650 |
40,278,533,650 |
31,623,165,292 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,549,988,000 |
2,549,988,000 |
1,643,500,000 |
1,643,500,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
134,572,400,451 |
134,778,306,540 |
128,036,976,217 |
127,857,663,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
1,357,663,000 |
1,357,663,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
134,572,400,451 |
134,778,306,540 |
126,679,313,217 |
126,500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,680,978,529,883 |
1,687,187,731,085 |
1,689,816,443,765 |
1,691,434,421,781 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,680,978,529,883 |
1,687,187,731,085 |
1,689,816,443,765 |
1,691,434,421,781 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,311,056,500,000 |
1,311,056,500,000 |
1,311,056,500,000 |
1,311,056,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,311,056,500,000 |
1,311,056,500,000 |
1,311,056,500,000 |
1,311,056,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-395,300,000 |
-395,300,000 |
-395,300,000 |
-395,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
298,633,451,551 |
303,504,193,146 |
306,985,485,993 |
308,759,280,723 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
293,404,036,924 |
293,404,036,924 |
293,404,036,924 |
307,207,479,825 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,229,414,627 |
10,100,156,222 |
13,581,449,069 |
1,551,800,898 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
71,683,878,332 |
73,022,337,939 |
72,169,757,772 |
72,013,941,058 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,993,840,694,420 |
1,971,359,459,968 |
1,972,847,012,673 |
1,967,849,559,768 |
|