TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
947,737,419,463 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
45,635,226,693 |
|
1. Tiền |
|
|
|
45,635,226,693 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
8,532,368,957 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
8,532,368,957 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
656,313,020,078 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
507,674,891,955 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
140,001,976,550 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
12,310,245,706 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-3,674,094,133 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
230,812,115,047 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
231,156,599,840 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-344,484,793 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
6,444,688,688 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
439,743,115 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
5,995,817,080 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
9,128,493 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
87,970,731,385 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
1,824,397,040 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
1,824,397,040 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
41,460,022,674 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
41,381,324,323 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
188,574,582,255 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-147,193,257,932 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
78,698,351 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
1,280,285,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,201,586,649 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
40,342,079,719 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
40,342,079,719 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
22,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-22,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
4,344,231,952 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
4,344,231,952 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
1,035,708,150,848 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
843,358,124,965 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
842,423,672,965 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
259,647,374,078 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
107,798,285,906 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
3,360,480,643 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
3,768,728,178 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
44,491,598,497 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
45,028,276,640 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
376,315,514,283 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
2,013,414,740 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
934,452,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
934,452,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
192,350,025,883 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
192,303,231,646 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
18,583,441,412 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
43,419,790,234 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
39,443,322,077 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
3,976,468,157 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
300,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
46,794,237 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
46,794,237 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
1,035,708,150,848 |
|