TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,065,225,734,682 |
1,984,318,157,444 |
1,934,527,407,992 |
1,965,246,396,419 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,969,766,460 |
9,699,739,043 |
19,174,516,681 |
73,713,367,199 |
|
1. Tiền |
34,969,766,460 |
9,699,739,043 |
17,837,590,628 |
70,536,041,331 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,336,926,053 |
3,177,325,868 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,115,533,876,194 |
1,317,043,980,039 |
1,225,636,037,441 |
1,158,132,241,156 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
426,069,930,467 |
642,179,521,410 |
543,497,229,721 |
429,623,422,184 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
681,927,965,857 |
664,347,826,099 |
673,496,237,884 |
141,236,836,106 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1,272,000,000 |
1,272,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,080,535,510 |
17,061,188,170 |
13,915,125,476 |
592,544,538,506 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,544,555,640 |
-6,544,555,640 |
-6,544,555,640 |
-6,544,555,640 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
879,808,324,173 |
649,645,848,647 |
682,942,924,939 |
724,979,465,908 |
|
1. Hàng tồn kho |
879,808,324,173 |
649,645,848,647 |
682,942,924,939 |
724,979,465,908 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,913,767,855 |
7,928,589,715 |
6,773,928,931 |
8,421,322,156 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,185,654,644 |
1,925,383,365 |
1,400,017,384 |
1,249,926,390 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,728,113,211 |
6,003,206,350 |
5,373,911,547 |
7,171,395,766 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
79,942,149,035 |
81,339,241,992 |
79,813,448,290 |
78,088,457,128 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,656,591,042 |
18,438,067,467 |
17,858,696,265 |
16,816,211,297 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,393,799,643 |
18,207,951,393 |
17,657,237,006 |
16,641,594,031 |
|
- Nguyên giá |
40,596,323,685 |
43,382,153,315 |
43,831,353,315 |
43,831,353,315 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,202,524,042 |
-25,174,201,922 |
-26,174,116,309 |
-27,189,759,284 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
262,791,399 |
230,116,074 |
201,459,259 |
174,617,266 |
|
- Nguyên giá |
1,051,687,851 |
1,051,687,851 |
1,051,687,851 |
1,051,687,851 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-788,896,452 |
-821,571,777 |
-850,228,592 |
-877,070,585 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
63,285,557,993 |
62,901,174,525 |
61,954,752,025 |
61,272,245,831 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
63,285,557,993 |
62,901,174,525 |
61,954,752,025 |
61,272,245,831 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,145,167,883,717 |
2,065,657,399,436 |
2,014,340,856,282 |
2,043,334,853,547 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,379,468,079,976 |
1,295,907,416,573 |
1,241,014,932,176 |
1,269,539,471,469 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,379,468,079,976 |
1,295,907,416,573 |
1,241,014,932,176 |
1,269,539,471,469 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
624,444,394,948 |
540,933,813,356 |
524,123,851,267 |
627,123,656,159 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
158,148,715,064 |
151,522,000,171 |
94,910,678,828 |
105,747,243,552 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,099,949,759 |
7,043,591,660 |
7,930,823,219 |
3,264,440,100 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,170,279,599 |
4,449,848,234 |
9,063,222,852 |
5,942,030,933 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,350,763,439 |
3,431,702,144 |
8,690,237,695 |
8,721,717,805 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,269,920,141 |
6,854,004,020 |
5,747,321,672 |
5,318,573,112 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,537,177,620 |
7,038,675,763 |
8,355,710,604 |
6,960,836,604 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
573,446,879,406 |
574,633,781,225 |
582,193,086,039 |
506,460,973,204 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
765,699,803,741 |
769,749,982,863 |
773,325,924,106 |
773,795,382,078 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
765,699,803,741 |
769,749,982,863 |
773,325,924,106 |
773,795,382,078 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
652,000,000,000 |
652,000,000,000 |
652,000,000,000 |
652,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
652,000,000,000 |
652,000,000,000 |
652,000,000,000 |
652,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-194,400,000 |
-194,400,000 |
-194,400,000 |
-194,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
840,866,910 |
840,866,910 |
840,866,910 |
840,866,910 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
113,053,336,831 |
117,103,515,953 |
120,679,457,196 |
121,148,915,168 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
92,116,005,512 |
113,053,377,461 |
113,053,377,461 |
113,053,377,461 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,937,331,319 |
4,050,138,492 |
7,626,079,735 |
8,095,537,707 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,145,167,883,717 |
2,065,657,399,436 |
2,014,340,856,282 |
2,043,334,853,547 |
|