MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,893,311,605,727 1,676,769,886,635 1,700,661,461,947 1,735,363,647,124
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,629,049,105 1,522,503,545 1,614,795,914 2,952,889,429
1. Tiền 3,629,049,105 1,522,503,545 1,614,795,914 2,952,889,429
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,425,255,463,586 1,218,883,854,130 1,244,118,935,914 1,259,917,349,068
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 647,335,205,163 477,658,042,969 500,271,671,012 514,514,064,346
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 260,939,142,796 253,227,057,992 251,301,063,175 246,353,186,383
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 27,973,133,765
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 621,918,332,877
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,170,846,127 27,973,133,765 27,973,133,765 -150,841,368,303
6. Phải thu ngắn hạn khác 542,565,501,281 610,866,987,707 615,414,436,265
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,755,231,781 -150,841,368,303 -150,841,368,303
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 456,069,318,534 450,373,010,236 452,427,682,545 470,196,129,599
1. Hàng tồn kho 456,069,318,534 450,373,010,236 452,427,682,545 470,196,129,599
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,357,774,502 5,990,518,724 2,500,047,574 2,297,279,028
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,876,802,535 1,278,869,879 2,406,898,944 2,289,390,913
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,473,309,796 4,711,648,845 90,148,630 4,888,115
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,662,171 3,000,000 3,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 545,927,474,283 530,341,455,048 491,111,678,809 482,761,321,500
I. Các khoản phải thu dài hạn 424,628,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 424,628,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 206,362,422,576 197,563,069,453 187,644,528,493 179,508,504,884
1. Tài sản cố định hữu hình 205,038,180,155 196,325,190,669 186,493,013,346 178,443,353,374
- Nguyên giá 349,202,831,166 348,698,846,924 344,853,392,379 345,204,739,652
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,164,651,011 -152,373,656,255 -158,360,379,033 -166,761,386,278
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,324,242,421 1,237,878,784 1,151,515,147 1,065,151,510
- Nguyên giá 1,727,272,727 1,727,272,727 1,727,272,727 1,727,272,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -403,030,306 -489,393,943 -575,757,580 -662,121,217
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 77,000,000 77,000,000 77,000,000 77,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,000,000 -77,000,000 -77,000,000 -77,000,000
III. Bất động sản đầu tư 29,087,975,455 29,087,975,455
- Nguyên giá 29,087,975,455 29,087,975,455
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,343,218,422 3,439,719,201 3,439,719,201 3,439,719,201
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,343,218,422 3,439,719,201 3,439,719,201 3,439,719,201
V. Đầu tư tài chính dài hạn 299,921,734,544 298,981,983,439 298,981,983,439 298,981,983,439
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 84,827,294,110 84,827,294,110 84,827,294,110 84,827,294,110
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 219,500,000,000 219,500,000,000 219,500,000,000 219,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,405,559,566 -5,345,310,671 -5,345,310,671 -5,345,310,671
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 787,495,286 1,268,707,500 1,045,447,676 831,113,976
1. Chi phí trả trước dài hạn 787,495,286 1,268,707,500 1,045,447,676 831,113,976
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,439,239,080,010 2,207,111,341,683 2,191,773,140,756 2,218,124,968,624
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 485,788,805,750 475,943,503,817 458,078,873,453 486,981,086,348
I. Nợ ngắn hạn 468,864,257,303 459,895,205,368 435,988,600,373 392,746,418,307
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,304,888,797 28,928,748,163 24,353,789,867 40,914,572,154
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 122,479,562,958 114,670,085,105 93,632,598,920 96,493,745,148
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,817,679,374 3,657,840,235 5,348,308,414 5,669,494,953
4. Phải trả người lao động 2,393,690,718 2,640,116,875 2,556,722,751 2,366,464,628
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,958,675,180 12,238,543,424 18,081,244,114 29,693,179,532
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 78,972,955,831 76,364,867,126 77,117,281,496 5,710,307,081
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 216,750,078,968 216,254,078,963 209,757,729,334 206,757,729,334
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,186,725,477 5,140,925,477 5,140,925,477 5,140,925,477
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,924,548,447 16,048,298,449 22,090,273,080 94,234,668,041
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,924,548,447 16,048,298,449 22,090,273,080 94,234,668,041
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,953,450,274,260 1,731,167,837,866 1,733,694,267,303 1,731,143,882,276
I. Vốn chủ sở hữu 1,953,450,274,260 1,731,167,837,866 1,733,694,267,303 1,731,143,882,276
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -545,835,215 -545,835,215 -545,835,215 -545,835,215
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,929,409,334 10,929,409,334 10,929,409,334 10,929,409,334
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,036,809,737 10,036,809,737 10,036,809,737 10,036,809,737
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 169,543,832,284 47,554,293,276 46,105,944,882 45,662,767,303
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -22,760,944,498 195,500,032,686 43,591,649,286 45,698,714,010
- LNST chưa phân phối kỳ này 192,304,776,782 -147,945,739,410 2,514,295,596 -35,946,707
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 128,437,318,120 28,144,420,734 32,119,198,565 30,011,991,117
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,439,239,080,010 2,207,111,341,683 2,191,773,140,756 2,218,124,968,624
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.