TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,893,311,605,727 |
1,676,769,886,635 |
1,700,661,461,947 |
1,735,363,647,124 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,629,049,105 |
1,522,503,545 |
1,614,795,914 |
2,952,889,429 |
|
1. Tiền |
3,629,049,105 |
1,522,503,545 |
1,614,795,914 |
2,952,889,429 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,425,255,463,586 |
1,218,883,854,130 |
1,244,118,935,914 |
1,259,917,349,068 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
647,335,205,163 |
477,658,042,969 |
500,271,671,012 |
514,514,064,346 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
260,939,142,796 |
253,227,057,992 |
251,301,063,175 |
246,353,186,383 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
27,973,133,765 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
621,918,332,877 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,170,846,127 |
27,973,133,765 |
27,973,133,765 |
-150,841,368,303 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
542,565,501,281 |
610,866,987,707 |
615,414,436,265 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,755,231,781 |
-150,841,368,303 |
-150,841,368,303 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
456,069,318,534 |
450,373,010,236 |
452,427,682,545 |
470,196,129,599 |
|
1. Hàng tồn kho |
456,069,318,534 |
450,373,010,236 |
452,427,682,545 |
470,196,129,599 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,357,774,502 |
5,990,518,724 |
2,500,047,574 |
2,297,279,028 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,876,802,535 |
1,278,869,879 |
2,406,898,944 |
2,289,390,913 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,473,309,796 |
4,711,648,845 |
90,148,630 |
4,888,115 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,662,171 |
|
3,000,000 |
3,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
545,927,474,283 |
530,341,455,048 |
491,111,678,809 |
482,761,321,500 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
424,628,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
424,628,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
206,362,422,576 |
197,563,069,453 |
187,644,528,493 |
179,508,504,884 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
205,038,180,155 |
196,325,190,669 |
186,493,013,346 |
178,443,353,374 |
|
- Nguyên giá |
349,202,831,166 |
348,698,846,924 |
344,853,392,379 |
345,204,739,652 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,164,651,011 |
-152,373,656,255 |
-158,360,379,033 |
-166,761,386,278 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,324,242,421 |
1,237,878,784 |
1,151,515,147 |
1,065,151,510 |
|
- Nguyên giá |
1,727,272,727 |
1,727,272,727 |
1,727,272,727 |
1,727,272,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-403,030,306 |
-489,393,943 |
-575,757,580 |
-662,121,217 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
77,000,000 |
77,000,000 |
77,000,000 |
77,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,000,000 |
-77,000,000 |
-77,000,000 |
-77,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
|
|
|
- Nguyên giá |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,343,218,422 |
3,439,719,201 |
3,439,719,201 |
3,439,719,201 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,343,218,422 |
3,439,719,201 |
3,439,719,201 |
3,439,719,201 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
299,921,734,544 |
298,981,983,439 |
298,981,983,439 |
298,981,983,439 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
84,827,294,110 |
84,827,294,110 |
84,827,294,110 |
84,827,294,110 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
219,500,000,000 |
219,500,000,000 |
219,500,000,000 |
219,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,405,559,566 |
-5,345,310,671 |
-5,345,310,671 |
-5,345,310,671 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
787,495,286 |
1,268,707,500 |
1,045,447,676 |
831,113,976 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
787,495,286 |
1,268,707,500 |
1,045,447,676 |
831,113,976 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,439,239,080,010 |
2,207,111,341,683 |
2,191,773,140,756 |
2,218,124,968,624 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
485,788,805,750 |
475,943,503,817 |
458,078,873,453 |
486,981,086,348 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
468,864,257,303 |
459,895,205,368 |
435,988,600,373 |
392,746,418,307 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,304,888,797 |
28,928,748,163 |
24,353,789,867 |
40,914,572,154 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
122,479,562,958 |
114,670,085,105 |
93,632,598,920 |
96,493,745,148 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,817,679,374 |
3,657,840,235 |
5,348,308,414 |
5,669,494,953 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,393,690,718 |
2,640,116,875 |
2,556,722,751 |
2,366,464,628 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,958,675,180 |
12,238,543,424 |
18,081,244,114 |
29,693,179,532 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
78,972,955,831 |
76,364,867,126 |
77,117,281,496 |
5,710,307,081 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
216,750,078,968 |
216,254,078,963 |
209,757,729,334 |
206,757,729,334 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,186,725,477 |
5,140,925,477 |
5,140,925,477 |
5,140,925,477 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,924,548,447 |
16,048,298,449 |
22,090,273,080 |
94,234,668,041 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,924,548,447 |
16,048,298,449 |
22,090,273,080 |
94,234,668,041 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,953,450,274,260 |
1,731,167,837,866 |
1,733,694,267,303 |
1,731,143,882,276 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,953,450,274,260 |
1,731,167,837,866 |
1,733,694,267,303 |
1,731,143,882,276 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-545,835,215 |
-545,835,215 |
-545,835,215 |
-545,835,215 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,929,409,334 |
10,929,409,334 |
10,929,409,334 |
10,929,409,334 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,036,809,737 |
10,036,809,737 |
10,036,809,737 |
10,036,809,737 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
169,543,832,284 |
47,554,293,276 |
46,105,944,882 |
45,662,767,303 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-22,760,944,498 |
195,500,032,686 |
43,591,649,286 |
45,698,714,010 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
192,304,776,782 |
-147,945,739,410 |
2,514,295,596 |
-35,946,707 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
128,437,318,120 |
28,144,420,734 |
32,119,198,565 |
30,011,991,117 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,439,239,080,010 |
2,207,111,341,683 |
2,191,773,140,756 |
2,218,124,968,624 |
|