MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Âu Lạc (OTC)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 541,165,411,960 580,493,946,232 634,146,206,024 1,224,724,303,575
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 165,259,182,417 262,699,754,528 306,880,626,947 984,680,090,872
1. Tiền 101,709,182,417 149,699,754,528 306,880,626,947 280,600,090,872
2. Các khoản tương đương tiền 63,550,000,000 113,000,000,000 704,080,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 107,491,955,600 145,153,124,666 78,200,000,000 43,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 79,153,124,666 79,153,124,666
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,661,169,066
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,000,000,000 66,000,000,000 78,200,000,000 43,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,896,657,043 51,900,817,667 113,586,186,699 82,652,980,974
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44,012,946,236 34,483,301,760 99,660,716,842 73,659,485,853
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,539,438,897 14,944,394,188 10,093,222,049 5,283,316,072
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,957,854,122 4,396,616,332 5,755,742,421 5,633,673,662
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,613,582,212 -1,923,494,613 -1,923,494,613 -1,923,494,613
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 108,406,516,982 108,517,752,119 118,735,118,248 95,368,952,329
1. Hàng tồn kho 108,406,516,982 108,517,752,119 118,735,118,248 95,368,952,329
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 98,111,099,918 12,222,497,252 16,744,274,130 18,822,279,400
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 245,051,193 72,555,661 4,043,374,504 3,406,307,126
2. Thuế GTGT được khấu trừ 97,866,048,725 12,149,941,591 12,700,899,626 15,415,972,274
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,890,256,275,853 1,835,793,997,308 1,810,990,763,544 1,321,833,880,907
I. Các khoản phải thu dài hạn 144,016,588,020 144,021,195,380 144,021,195,380 144,025,715,060
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 144,016,588,020 144,021,195,380 144,021,195,380 144,025,715,060
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,674,699,370,174 1,617,690,575,933 1,571,816,227,134 1,088,942,100,459
1. Tài sản cố định hữu hình 1,674,629,370,166 1,617,638,075,924 1,571,781,227,124 1,088,924,600,448
- Nguyên giá 2,655,271,542,411 2,655,159,819,080 2,668,142,675,699 2,158,296,620,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -980,642,172,245 -1,037,521,743,156 -1,096,361,448,575 -1,069,372,019,917
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 70,000,008 52,500,009 35,000,010 17,500,011
- Nguyên giá 649,500,000 649,500,000 649,500,000 649,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -579,499,992 -596,999,991 -614,499,990 -631,999,989
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,142,239,720 15,868,779,628 28,447,206,335 1,658,612,440
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,142,239,720 15,868,779,628 28,447,206,335 1,658,612,440
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,453,009,622 956,776,420 956,776,420 1,331,807,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,155,354,700 3,155,354,700 3,155,354,700 3,155,354,700
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,702,345,078 -2,198,578,280 -2,198,578,280 -1,823,547,100
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 65,945,068,317 57,256,669,947 65,749,358,275 85,875,645,348
1. Chi phí trả trước dài hạn 65,945,068,317 57,256,669,947 65,749,358,275 85,875,645,348
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,431,421,687,813 2,416,287,943,540 2,445,136,969,568 2,546,558,184,482
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,269,405,297,637 1,204,171,475,050 1,160,706,130,678 1,215,179,091,505
I. Nợ ngắn hạn 395,488,623,637 410,713,015,050 369,857,670,678 504,788,845,505
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,945,232,743 39,006,742,062 88,009,919,349 43,944,868,035
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,722,340,451 8,902,456,875 8,704,702,500 9,174,622,570
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,776,966,468 50,607,540,402 18,289,246,721 42,628,208,495
4. Phải trả người lao động 90,587,000 2,187,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,623,159,028 8,627,674,291 15,987,033,238 22,671,654,075
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,225,264,362 13,497,367,294 45,592,441,950 98,731,154,330
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 241,708,446,700 274,153,282,725 179,511,292,530 275,824,303,610
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,396,626,885 15,915,764,401 13,763,034,390 11,814,034,390
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 873,916,674,000 793,458,460,000 790,848,460,000 710,390,246,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 873,916,674,000 793,458,460,000 790,848,460,000 710,390,246,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,162,016,390,176 1,212,116,468,490 1,284,430,838,890 1,331,379,092,977
I. Vốn chủ sở hữu 1,162,016,390,176 1,212,116,468,490 1,284,430,838,890 1,331,379,092,977
1. Vốn góp của chủ sở hữu 564,706,200,000 564,706,200,000 564,706,200,000 564,706,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 564,706,200,000 564,706,200,000 564,706,200,000 564,706,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 254,725,820,000 254,725,820,000 254,725,820,000 254,725,820,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -64,308,111,200 -64,308,111,200 -64,308,111,200 -64,308,111,200
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 94,895,316,804 110,604,045,394 110,629,496,809 110,629,496,809
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 311,997,164,572 346,388,514,296 418,677,433,281 465,625,687,368
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 181,823,273,025 181,823,273,025 346,658,935,583 295,896,268,383
- LNST chưa phân phối kỳ này 130,173,891,547 164,565,241,271 72,018,497,698 169,729,418,985
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,431,421,687,813 2,416,287,943,540 2,445,136,969,568 2,546,558,184,482
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.