TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
541,165,411,960 |
580,493,946,232 |
634,146,206,024 |
1,224,724,303,575 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
165,259,182,417 |
262,699,754,528 |
306,880,626,947 |
984,680,090,872 |
|
1. Tiền |
101,709,182,417 |
149,699,754,528 |
306,880,626,947 |
280,600,090,872 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
63,550,000,000 |
113,000,000,000 |
|
704,080,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
107,491,955,600 |
145,153,124,666 |
78,200,000,000 |
43,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
79,153,124,666 |
79,153,124,666 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,661,169,066 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,000,000,000 |
66,000,000,000 |
78,200,000,000 |
43,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
61,896,657,043 |
51,900,817,667 |
113,586,186,699 |
82,652,980,974 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,012,946,236 |
34,483,301,760 |
99,660,716,842 |
73,659,485,853 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,539,438,897 |
14,944,394,188 |
10,093,222,049 |
5,283,316,072 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,957,854,122 |
4,396,616,332 |
5,755,742,421 |
5,633,673,662 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,613,582,212 |
-1,923,494,613 |
-1,923,494,613 |
-1,923,494,613 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
108,406,516,982 |
108,517,752,119 |
118,735,118,248 |
95,368,952,329 |
|
1. Hàng tồn kho |
108,406,516,982 |
108,517,752,119 |
118,735,118,248 |
95,368,952,329 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
98,111,099,918 |
12,222,497,252 |
16,744,274,130 |
18,822,279,400 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
245,051,193 |
72,555,661 |
4,043,374,504 |
3,406,307,126 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
97,866,048,725 |
12,149,941,591 |
12,700,899,626 |
15,415,972,274 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,890,256,275,853 |
1,835,793,997,308 |
1,810,990,763,544 |
1,321,833,880,907 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
144,016,588,020 |
144,021,195,380 |
144,021,195,380 |
144,025,715,060 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
144,016,588,020 |
144,021,195,380 |
144,021,195,380 |
144,025,715,060 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,674,699,370,174 |
1,617,690,575,933 |
1,571,816,227,134 |
1,088,942,100,459 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,674,629,370,166 |
1,617,638,075,924 |
1,571,781,227,124 |
1,088,924,600,448 |
|
- Nguyên giá |
2,655,271,542,411 |
2,655,159,819,080 |
2,668,142,675,699 |
2,158,296,620,365 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-980,642,172,245 |
-1,037,521,743,156 |
-1,096,361,448,575 |
-1,069,372,019,917 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
70,000,008 |
52,500,009 |
35,000,010 |
17,500,011 |
|
- Nguyên giá |
649,500,000 |
649,500,000 |
649,500,000 |
649,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-579,499,992 |
-596,999,991 |
-614,499,990 |
-631,999,989 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,142,239,720 |
15,868,779,628 |
28,447,206,335 |
1,658,612,440 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,142,239,720 |
15,868,779,628 |
28,447,206,335 |
1,658,612,440 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,453,009,622 |
956,776,420 |
956,776,420 |
1,331,807,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,155,354,700 |
3,155,354,700 |
3,155,354,700 |
3,155,354,700 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,702,345,078 |
-2,198,578,280 |
-2,198,578,280 |
-1,823,547,100 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
65,945,068,317 |
57,256,669,947 |
65,749,358,275 |
85,875,645,348 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
65,945,068,317 |
57,256,669,947 |
65,749,358,275 |
85,875,645,348 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,431,421,687,813 |
2,416,287,943,540 |
2,445,136,969,568 |
2,546,558,184,482 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,269,405,297,637 |
1,204,171,475,050 |
1,160,706,130,678 |
1,215,179,091,505 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
395,488,623,637 |
410,713,015,050 |
369,857,670,678 |
504,788,845,505 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
51,945,232,743 |
39,006,742,062 |
88,009,919,349 |
43,944,868,035 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,722,340,451 |
8,902,456,875 |
8,704,702,500 |
9,174,622,570 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,776,966,468 |
50,607,540,402 |
18,289,246,721 |
42,628,208,495 |
|
4. Phải trả người lao động |
90,587,000 |
2,187,000 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,623,159,028 |
8,627,674,291 |
15,987,033,238 |
22,671,654,075 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
42,225,264,362 |
13,497,367,294 |
45,592,441,950 |
98,731,154,330 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
241,708,446,700 |
274,153,282,725 |
179,511,292,530 |
275,824,303,610 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,396,626,885 |
15,915,764,401 |
13,763,034,390 |
11,814,034,390 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
873,916,674,000 |
793,458,460,000 |
790,848,460,000 |
710,390,246,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
873,916,674,000 |
793,458,460,000 |
790,848,460,000 |
710,390,246,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,162,016,390,176 |
1,212,116,468,490 |
1,284,430,838,890 |
1,331,379,092,977 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,162,016,390,176 |
1,212,116,468,490 |
1,284,430,838,890 |
1,331,379,092,977 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
564,706,200,000 |
564,706,200,000 |
564,706,200,000 |
564,706,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
564,706,200,000 |
564,706,200,000 |
564,706,200,000 |
564,706,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
254,725,820,000 |
254,725,820,000 |
254,725,820,000 |
254,725,820,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-64,308,111,200 |
-64,308,111,200 |
-64,308,111,200 |
-64,308,111,200 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
94,895,316,804 |
110,604,045,394 |
110,629,496,809 |
110,629,496,809 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
311,997,164,572 |
346,388,514,296 |
418,677,433,281 |
465,625,687,368 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
181,823,273,025 |
181,823,273,025 |
346,658,935,583 |
295,896,268,383 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
130,173,891,547 |
164,565,241,271 |
72,018,497,698 |
169,729,418,985 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,431,421,687,813 |
2,416,287,943,540 |
2,445,136,969,568 |
2,546,558,184,482 |
|