MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Cơ điện Xây dựng - CTCP (OTC)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 615,213,941,092 664,005,269,014
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,325,712,137 54,557,088,000
1. Tiền 11,825,712,137 15,449,228,000
2. Các khoản tương đương tiền 500,000,000 39,107,860,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 294,998,510,217 333,489,190,552
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 133,468,972,093 152,932,819,003
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 57,176,471,721 60,398,739,984
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 99,888,412,006 88,255,146,179
6. Phải thu ngắn hạn khác 92,463,114,300 119,900,945,289
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -88,342,585,103 -88,342,585,103
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 344,125,200 344,125,200
IV. Hàng tồn kho 243,028,643,818 249,816,760,155
1. Hàng tồn kho 243,028,643,818 249,816,760,155
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 63,861,074,920 26,142,230,307
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,013,831,789 4,862,763,244
2. Thuế GTGT được khấu trừ 58,837,150,120 21,143,269,101
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,093,011 136,197,962
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,173,013,326,706 2,160,545,014,062
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,891,101,187 6,891,101,187
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,891,101,187 6,891,101,187
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 704,404,777,200 677,538,992,739
1. Tài sản cố định hữu hình 704,404,777,200 677,538,992,739
- Nguyên giá 1,240,321,494,682 1,247,314,660,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -535,916,717,482 -569,775,667,599
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 2,665,500,000 2,665,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,665,500,000 -2,665,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,057,329,790,120 1,093,929,399,639
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,057,329,790,120 1,093,929,399,639
V. Đầu tư tài chính dài hạn 399,018,454,488 376,772,882,459
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 204,019,835,333 186,275,552,569
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 280,928,443,866 280,928,443,866
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -85,929,824,711 -90,431,113,976
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,369,203,711 5,412,638,038
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,842,918,650 3,096,825,040
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,526,285,061 2,315,812,998
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,788,227,267,798 2,824,550,283,076
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,139,756,738,048 2,125,526,086,762
I. Nợ ngắn hạn 631,745,540,204 626,807,495,014
1. Phải trả người bán ngắn hạn 84,590,173,506 79,973,293,704
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 339,984,078,613 327,517,311,752
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,859,861,821 9,314,745,327
4. Phải trả người lao động 7,042,151,132 6,357,140,361
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,664,484,364 22,047,477,074
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 81,346,294 40,675,887
9. Phải trả ngắn hạn khác 87,673,826,843 74,691,903,691
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 57,846,149,246 81,506,206,977
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,003,468,385 25,358,740,241
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,508,011,197,844 1,498,718,591,748
1. Phải trả người bán dài hạn 117,725,617,080 118,040,637,951
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 152,784,824,000 149,535,224,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,234,384,898,468 1,226,482,810,981
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,115,858,296 4,659,918,816
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 648,470,529,750 699,024,196,314
I. Vốn chủ sở hữu 642,485,722,272 693,039,388,836
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,000,000,000 215,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 215,000,000,000 215,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -54,331,026,750 -54,331,026,750
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 66,937,804,283 50,368,515,974
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 314,545,753,304 369,453,516,872
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 316,880,996,602 347,462,432,766
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,335,243,298 21,991,084,106
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 100,333,191,435 112,548,382,740
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,984,807,478 5,984,807,478
1. Nguồn kinh phí 5,984,807,478 5,984,807,478
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,788,227,267,798 2,824,550,283,076
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.