TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
615,213,941,092 |
|
664,005,269,014 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
12,325,712,137 |
|
54,557,088,000 |
|
1. Tiền |
|
11,825,712,137 |
|
15,449,228,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
500,000,000 |
|
39,107,860,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
294,998,510,217 |
|
333,489,190,552 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
133,468,972,093 |
|
152,932,819,003 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
57,176,471,721 |
|
60,398,739,984 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
99,888,412,006 |
|
88,255,146,179 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
92,463,114,300 |
|
119,900,945,289 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-88,342,585,103 |
|
-88,342,585,103 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
344,125,200 |
|
344,125,200 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
243,028,643,818 |
|
249,816,760,155 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
243,028,643,818 |
|
249,816,760,155 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
63,861,074,920 |
|
26,142,230,307 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
5,013,831,789 |
|
4,862,763,244 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
58,837,150,120 |
|
21,143,269,101 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
10,093,011 |
|
136,197,962 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,173,013,326,706 |
|
2,160,545,014,062 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
6,891,101,187 |
|
6,891,101,187 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
6,891,101,187 |
|
6,891,101,187 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
704,404,777,200 |
|
677,538,992,739 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
704,404,777,200 |
|
677,538,992,739 |
|
- Nguyên giá |
|
1,240,321,494,682 |
|
1,247,314,660,338 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-535,916,717,482 |
|
-569,775,667,599 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
2,665,500,000 |
|
2,665,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,665,500,000 |
|
-2,665,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,057,329,790,120 |
|
1,093,929,399,639 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,057,329,790,120 |
|
1,093,929,399,639 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
399,018,454,488 |
|
376,772,882,459 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
204,019,835,333 |
|
186,275,552,569 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
280,928,443,866 |
|
280,928,443,866 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-85,929,824,711 |
|
-90,431,113,976 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
5,369,203,711 |
|
5,412,638,038 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,842,918,650 |
|
3,096,825,040 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
2,526,285,061 |
|
2,315,812,998 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,788,227,267,798 |
|
2,824,550,283,076 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,139,756,738,048 |
|
2,125,526,086,762 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
631,745,540,204 |
|
626,807,495,014 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
84,590,173,506 |
|
79,973,293,704 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
339,984,078,613 |
|
327,517,311,752 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
12,859,861,821 |
|
9,314,745,327 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
7,042,151,132 |
|
6,357,140,361 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
19,664,484,364 |
|
22,047,477,074 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
81,346,294 |
|
40,675,887 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
87,673,826,843 |
|
74,691,903,691 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
57,846,149,246 |
|
81,506,206,977 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
22,003,468,385 |
|
25,358,740,241 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,508,011,197,844 |
|
1,498,718,591,748 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
117,725,617,080 |
|
118,040,637,951 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
152,784,824,000 |
|
149,535,224,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,234,384,898,468 |
|
1,226,482,810,981 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
3,115,858,296 |
|
4,659,918,816 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
648,470,529,750 |
|
699,024,196,314 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
642,485,722,272 |
|
693,039,388,836 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
215,000,000,000 |
|
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
215,000,000,000 |
|
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-54,331,026,750 |
|
-54,331,026,750 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
66,937,804,283 |
|
50,368,515,974 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
314,545,753,304 |
|
369,453,516,872 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
316,880,996,602 |
|
347,462,432,766 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-2,335,243,298 |
|
21,991,084,106 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
100,333,191,435 |
|
112,548,382,740 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
5,984,807,478 |
|
5,984,807,478 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
5,984,807,478 |
|
5,984,807,478 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,788,227,267,798 |
|
2,824,550,283,076 |
|