MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 587,187,892,868 579,127,459,479 621,315,535,673 621,066,131,042
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,691,843,399 28,593,912,944 26,490,476,370 26,018,609,148
1. Tiền 17,691,843,399 28,593,912,944 26,490,476,370 26,018,609,148
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,097,651,256 6,097,651,256 13,097,651,256 13,598,916,256
1. Chứng khoán kinh doanh 1,097,651,256 1,097,651,256 1,097,651,256 1,097,651,256
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 12,000,000,000 12,501,265,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 256,708,700,925 239,341,930,244 278,325,085,803 279,673,294,161
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180,854,543,036 170,380,121,071 183,486,992,604 178,656,557,991
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,294,586,552 12,600,930,362 26,198,119,495 36,060,110,786
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 67,912,091,738 60,709,741,193 72,988,836,086 69,392,982,736
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,352,520,401 -4,348,862,382 -4,348,862,382 -4,436,357,352
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 293,243,227,663 290,485,910,070 287,262,156,817 282,978,677,937
1. Hàng tồn kho 293,243,227,663 290,485,910,070 287,262,156,817 282,978,677,937
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,446,469,625 14,608,054,965 16,140,165,427 18,796,633,540
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 579,841,547 592,986,900 1,334,422,882 1,967,397,187
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,866,628,078 14,015,068,065 14,269,465,635 16,807,428,096
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 536,276,910 21,808,257
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 293,904,186,099 318,578,953,120 328,982,871,255 373,536,071,132
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,656,150,731 9,209,880,680 9,110,880,680 8,109,567,878
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,656,150,731 9,209,880,680 9,110,880,680 8,109,567,878
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 239,319,925,028 242,845,119,740 235,964,451,556 231,870,622,334
1. Tài sản cố định hữu hình 169,037,300,178 172,015,367,305 164,453,420,207 163,186,516,405
- Nguyên giá 277,170,914,153 285,731,543,646 283,970,256,778 288,036,321,038
- Giá trị hao mòn lũy kế -108,133,613,975 -113,716,176,341 -119,516,836,571 -124,849,804,633
2. Tài sản cố định thuê tài chính 48,642,482,282 49,198,904,128 49,889,477,303 47,071,846,144
- Nguyên giá 57,720,361,130 59,289,684,585 62,239,684,585 60,633,866,404
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,077,878,848 -10,090,780,457 -12,350,207,282 -13,562,020,260
3. Tài sản cố định vô hình 21,640,142,568 21,630,848,307 21,621,554,046 21,612,259,785
- Nguyên giá 23,918,228,698 23,918,228,698 23,918,228,698 23,918,228,698
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,278,086,130 -2,287,380,391 -2,296,674,652 -2,305,968,913
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,598,571,477 44,025,276,144 61,725,879,163 111,333,911,393
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,598,571,477 44,025,276,144 61,725,879,163 111,333,911,393
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,130,750,000 17,130,750,000 17,130,750,000 17,130,750,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,130,750,000 17,130,750,000 17,130,750,000 17,130,750,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,198,788,863 5,367,926,556 5,050,909,856 5,091,219,527
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,198,788,863 5,367,926,556 5,050,909,856 5,091,219,527
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 881,092,078,967 897,706,412,599 950,298,406,928 994,602,202,174
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 536,289,693,552 543,022,653,370 614,015,253,924 621,588,722,692
I. Nợ ngắn hạn 517,228,975,446 525,237,128,522 552,850,066,098 544,025,154,781
1. Phải trả người bán ngắn hạn 110,479,820,734 99,387,810,002 97,049,319,280 83,638,093,948
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,763,896,414 1,774,227,080 1,788,658,861 4,134,884,607
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,052,217,778 10,387,542,207 4,467,297,928 5,153,660,635
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 465,115,336 823,938,734 488,559,138
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 410,369,933 610,781,740 598,127,475 529,889,658
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,221,772,934 1,417,508,397 25,876,469,675 1,022,828,928
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 372,539,763,215 393,089,608,885 404,801,875,951 431,488,639,710
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,296,019,102 17,745,711,477 18,268,316,928 17,568,598,157
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,060,718,106 17,785,524,848 61,165,187,826 77,563,567,911
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,060,718,106 17,785,524,848 61,165,187,826 77,563,567,911
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 344,802,385,415 354,683,759,229 336,283,153,004 373,013,479,482
I. Vốn chủ sở hữu 344,802,385,415 354,683,759,229 336,283,153,004 373,013,479,482
1. Vốn góp của chủ sở hữu 206,644,530,000 206,644,530,000 206,644,530,000 231,439,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 206,644,530,000 206,644,530,000 206,644,530,000 231,439,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,726,714,700 25,726,714,700 25,726,714,700 25,726,714,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,700,305,421 78,700,305,421 93,951,237,002 93,938,819,459
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,730,835,294 43,612,209,108 9,960,671,302 21,908,535,323
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,730,835,294 43,612,209,108 9,960,671,302 21,908,535,323
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 881,092,078,967 897,706,412,599 950,298,406,928 994,602,202,174
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.