TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
587,187,892,868 |
579,127,459,479 |
621,315,535,673 |
621,066,131,042 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,691,843,399 |
28,593,912,944 |
26,490,476,370 |
26,018,609,148 |
|
1. Tiền |
17,691,843,399 |
28,593,912,944 |
26,490,476,370 |
26,018,609,148 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,097,651,256 |
6,097,651,256 |
13,097,651,256 |
13,598,916,256 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,097,651,256 |
1,097,651,256 |
1,097,651,256 |
1,097,651,256 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,501,265,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
256,708,700,925 |
239,341,930,244 |
278,325,085,803 |
279,673,294,161 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
180,854,543,036 |
170,380,121,071 |
183,486,992,604 |
178,656,557,991 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,294,586,552 |
12,600,930,362 |
26,198,119,495 |
36,060,110,786 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
67,912,091,738 |
60,709,741,193 |
72,988,836,086 |
69,392,982,736 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,352,520,401 |
-4,348,862,382 |
-4,348,862,382 |
-4,436,357,352 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
293,243,227,663 |
290,485,910,070 |
287,262,156,817 |
282,978,677,937 |
|
1. Hàng tồn kho |
293,243,227,663 |
290,485,910,070 |
287,262,156,817 |
282,978,677,937 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,446,469,625 |
14,608,054,965 |
16,140,165,427 |
18,796,633,540 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
579,841,547 |
592,986,900 |
1,334,422,882 |
1,967,397,187 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,866,628,078 |
14,015,068,065 |
14,269,465,635 |
16,807,428,096 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
536,276,910 |
21,808,257 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
293,904,186,099 |
318,578,953,120 |
328,982,871,255 |
373,536,071,132 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,656,150,731 |
9,209,880,680 |
9,110,880,680 |
8,109,567,878 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,656,150,731 |
9,209,880,680 |
9,110,880,680 |
8,109,567,878 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
239,319,925,028 |
242,845,119,740 |
235,964,451,556 |
231,870,622,334 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
169,037,300,178 |
172,015,367,305 |
164,453,420,207 |
163,186,516,405 |
|
- Nguyên giá |
277,170,914,153 |
285,731,543,646 |
283,970,256,778 |
288,036,321,038 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-108,133,613,975 |
-113,716,176,341 |
-119,516,836,571 |
-124,849,804,633 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
48,642,482,282 |
49,198,904,128 |
49,889,477,303 |
47,071,846,144 |
|
- Nguyên giá |
57,720,361,130 |
59,289,684,585 |
62,239,684,585 |
60,633,866,404 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,077,878,848 |
-10,090,780,457 |
-12,350,207,282 |
-13,562,020,260 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,640,142,568 |
21,630,848,307 |
21,621,554,046 |
21,612,259,785 |
|
- Nguyên giá |
23,918,228,698 |
23,918,228,698 |
23,918,228,698 |
23,918,228,698 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,278,086,130 |
-2,287,380,391 |
-2,296,674,652 |
-2,305,968,913 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,598,571,477 |
44,025,276,144 |
61,725,879,163 |
111,333,911,393 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,598,571,477 |
44,025,276,144 |
61,725,879,163 |
111,333,911,393 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,130,750,000 |
17,130,750,000 |
17,130,750,000 |
17,130,750,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,130,750,000 |
17,130,750,000 |
17,130,750,000 |
17,130,750,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,198,788,863 |
5,367,926,556 |
5,050,909,856 |
5,091,219,527 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,198,788,863 |
5,367,926,556 |
5,050,909,856 |
5,091,219,527 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
881,092,078,967 |
897,706,412,599 |
950,298,406,928 |
994,602,202,174 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
536,289,693,552 |
543,022,653,370 |
614,015,253,924 |
621,588,722,692 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
517,228,975,446 |
525,237,128,522 |
552,850,066,098 |
544,025,154,781 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
110,479,820,734 |
99,387,810,002 |
97,049,319,280 |
83,638,093,948 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,763,896,414 |
1,774,227,080 |
1,788,658,861 |
4,134,884,607 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,052,217,778 |
10,387,542,207 |
4,467,297,928 |
5,153,660,635 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
465,115,336 |
823,938,734 |
|
488,559,138 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
410,369,933 |
610,781,740 |
598,127,475 |
529,889,658 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,221,772,934 |
1,417,508,397 |
25,876,469,675 |
1,022,828,928 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
372,539,763,215 |
393,089,608,885 |
404,801,875,951 |
431,488,639,710 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,296,019,102 |
17,745,711,477 |
18,268,316,928 |
17,568,598,157 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,060,718,106 |
17,785,524,848 |
61,165,187,826 |
77,563,567,911 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,060,718,106 |
17,785,524,848 |
61,165,187,826 |
77,563,567,911 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
344,802,385,415 |
354,683,759,229 |
336,283,153,004 |
373,013,479,482 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
344,802,385,415 |
354,683,759,229 |
336,283,153,004 |
373,013,479,482 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
206,644,530,000 |
206,644,530,000 |
206,644,530,000 |
231,439,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
206,644,530,000 |
206,644,530,000 |
206,644,530,000 |
231,439,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
25,726,714,700 |
25,726,714,700 |
25,726,714,700 |
25,726,714,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
78,700,305,421 |
78,700,305,421 |
93,951,237,002 |
93,938,819,459 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,730,835,294 |
43,612,209,108 |
9,960,671,302 |
21,908,535,323 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,730,835,294 |
43,612,209,108 |
9,960,671,302 |
21,908,535,323 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
881,092,078,967 |
897,706,412,599 |
950,298,406,928 |
994,602,202,174 |
|