TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,080,491,237,972 |
1,029,104,755,623 |
980,371,869,987 |
966,461,948,153 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
86,258,961,618 |
22,788,209,837 |
5,207,762,123 |
4,111,722,438 |
|
1. Tiền |
20,394,921,496 |
4,728,020,127 |
5,207,762,123 |
4,111,722,438 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
65,864,040,122 |
18,060,189,710 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
32,185,553,425 |
27,622,499,340 |
25,425,490,496 |
1,327,560,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,695,210,000 |
1,695,210,000 |
1,695,210,000 |
1,695,210,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-163,410,000 |
-163,410,000 |
-367,650,000 |
-367,650,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,653,753,425 |
26,090,699,340 |
24,097,930,496 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
785,833,130,255 |
771,419,265,369 |
801,384,697,146 |
770,949,782,681 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
774,452,617,194 |
748,310,455,686 |
530,514,384,385 |
501,509,409,730 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,175,295,491 |
27,943,764,917 |
175,997,305,373 |
131,225,636,506 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,759,887,432 |
5,719,714,628 |
106,717,228,996 |
150,058,958,053 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,554,669,862 |
-10,554,669,862 |
-11,844,221,608 |
-11,844,221,608 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
173,302,360,255 |
203,272,029,427 |
145,532,626,901 |
187,210,026,306 |
|
1. Hàng tồn kho |
173,302,360,255 |
203,272,029,427 |
145,532,626,901 |
187,210,026,306 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,911,232,419 |
4,002,751,650 |
2,821,293,321 |
2,862,856,728 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,024,696,748 |
1,964,516,891 |
1,086,079,012 |
1,176,902,578 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,886,535,671 |
2,038,234,759 |
1,735,214,309 |
1,655,371,812 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
30,582,338 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,979,010,921 |
84,744,302,715 |
174,621,364,991 |
172,677,323,416 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
397,193,400 |
|
50,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
397,193,400 |
|
50,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
73,996,427,394 |
72,261,743,975 |
70,644,629,389 |
68,919,345,128 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,968,906,560 |
43,415,294,117 |
41,979,250,507 |
40,435,037,222 |
|
- Nguyên giá |
269,108,517,508 |
269,108,517,508 |
269,223,467,508 |
269,223,467,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-224,139,610,948 |
-225,693,223,391 |
-227,244,217,001 |
-228,788,430,286 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,027,520,834 |
28,846,449,858 |
28,665,378,882 |
28,484,307,906 |
|
- Nguyên giá |
34,117,916,630 |
34,117,916,630 |
34,117,916,630 |
34,117,916,630 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,090,395,796 |
-5,271,466,772 |
-5,452,537,748 |
-5,633,608,724 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
992,255,685 |
980,255,685 |
980,255,685 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
992,255,685 |
980,255,685 |
980,255,685 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,900,000,000 |
6,900,000,000 |
48,209,010,963 |
8,209,010,963 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,900,000,000 |
6,900,000,000 |
6,900,000,000 |
6,900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
41,309,010,963 |
1,309,010,963 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,693,134,442 |
4,602,303,055 |
4,787,468,954 |
5,548,967,325 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,693,134,442 |
4,602,303,055 |
4,787,468,954 |
5,548,967,325 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,167,470,248,893 |
1,113,849,058,338 |
1,154,993,234,978 |
1,139,139,271,569 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
732,904,000,797 |
678,094,244,464 |
705,241,230,603 |
685,282,843,657 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
732,510,500,797 |
677,700,744,464 |
704,847,730,603 |
684,889,343,657 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
100,708,865,959 |
135,861,468,956 |
64,455,093,491 |
76,163,982,657 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,346,366,216 |
9,968,128,299 |
4,535,709,312 |
2,364,857,630 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,644,951,659 |
4,331,829,226 |
6,284,873,546 |
733,383,474 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,425,119,886 |
835,225,366 |
1,399,962,541 |
1,082,727,610 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,841,867,923 |
13,395,019,294 |
10,968,437,532 |
11,156,428,877 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
613,030,580,016 |
511,595,023,964 |
615,507,304,822 |
592,707,134,850 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
512,749,138 |
1,714,049,359 |
1,696,349,359 |
680,828,559 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
393,500,000 |
393,500,000 |
393,500,000 |
393,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
393,500,000 |
393,500,000 |
393,500,000 |
393,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
434,566,248,096 |
435,754,813,874 |
449,752,004,375 |
453,856,427,912 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
434,566,248,096 |
435,754,813,874 |
449,752,004,375 |
453,856,427,912 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,252,430,276 |
11,683,730,497 |
11,683,730,497 |
11,683,730,497 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
74,313,817,820 |
74,071,083,377 |
88,068,273,878 |
92,172,697,415 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,406,257,507 |
61,543,657,065 |
61,543,657,065 |
88,059,489,278 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,907,560,313 |
12,527,426,312 |
26,524,616,813 |
4,113,208,137 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,167,470,248,893 |
1,113,849,058,338 |
1,154,993,234,978 |
1,139,139,271,569 |
|