TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
161,973,162,459 |
131,394,859,733 |
116,626,639,811 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,635,159,062 |
39,344,466,716 |
32,969,657,564 |
|
|
1. Tiền |
11,635,159,062 |
13,344,466,716 |
12,969,657,564 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
26,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,250,000,000 |
12,699,706,248 |
16,750,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,500,000,000 |
11,949,706,248 |
16,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,891,537,193 |
32,495,120,933 |
26,286,209,660 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,822,017,007 |
26,317,431,151 |
21,143,929,698 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,677,773,148 |
3,715,467,981 |
1,721,418,584 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,453,618,773 |
3,524,093,536 |
4,482,733,113 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,061,871,735 |
-1,061,871,735 |
-1,061,871,735 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
78,185,595,673 |
42,489,934,678 |
35,868,566,548 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
79,261,857,017 |
42,489,934,678 |
35,868,566,548 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,076,261,344 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,010,870,531 |
4,365,631,158 |
4,752,206,039 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,557,861,917 |
4,365,631,158 |
4,752,206,039 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
453,008,614 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,820,260,589 |
30,028,876,619 |
27,937,280,966 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,600,512,300 |
5,600,512,300 |
4,600,272,375 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,600,512,300 |
5,600,512,300 |
4,600,272,375 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,528,971,376 |
18,153,178,213 |
17,651,153,582 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,293,210,235 |
16,943,630,556 |
16,613,568,511 |
|
|
- Nguyên giá |
35,351,221,012 |
35,351,221,012 |
35,351,221,012 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,058,010,777 |
-18,407,590,456 |
-18,737,652,501 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,235,761,141 |
1,209,547,657 |
1,037,585,071 |
|
|
- Nguyên giá |
2,580,697,277 |
2,716,697,277 |
2,716,697,277 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,344,936,136 |
-1,507,149,620 |
-1,679,112,206 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,690,776,913 |
6,275,186,106 |
5,685,855,009 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,690,776,913 |
6,275,186,106 |
5,685,855,009 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
192,793,423,048 |
161,423,736,352 |
144,563,920,777 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
119,661,043,035 |
83,396,357,035 |
64,698,453,898 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
119,661,043,035 |
83,396,357,035 |
64,698,453,898 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
80,982,585,731 |
43,505,208,862 |
33,915,263,414 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,803,193,964 |
708,729,429 |
815,943,727 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,702,104,553 |
2,374,039,887 |
543,222,640 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
28,541,223,612 |
30,905,206,413 |
24,213,486,565 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
272,878,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,604,691,676 |
2,983,550,945 |
2,644,522,173 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,027,243,499 |
2,646,743,499 |
2,566,015,379 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
73,132,380,013 |
78,027,379,317 |
79,865,466,879 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
73,132,380,013 |
78,027,379,317 |
79,865,466,879 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
39,779,360,000 |
39,779,360,000 |
39,779,360,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
39,779,360,000 |
39,779,360,000 |
39,779,360,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,022,052,102 |
24,022,052,102 |
24,022,052,102 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,330,967,911 |
14,225,967,215 |
16,064,054,777 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
14,231,810,170 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,330,967,911 |
14,225,967,215 |
1,832,244,607 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
192,793,423,048 |
161,423,736,352 |
144,563,920,777 |
|
|