MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 40,220,624,743,255 39,475,439,112,096 40,553,900,798,419 42,737,796,482,181
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,496,515,921,701 1,508,281,502,464 1,693,494,522,764 4,213,746,905,334
1. Tiền 894,515,921,701 1,508,281,502,464 1,693,494,522,764 2,103,746,905,334
2. Các khoản tương đương tiền 1,602,000,000,000 2,110,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,498,100,000,000 29,633,100,000,000 29,581,600,000,000 28,098,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,498,100,000,000 29,633,100,000,000 29,581,600,000,000 28,098,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,409,999,244,277 7,355,980,629,891 8,149,404,333,626 9,199,009,785,248
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,295,806,262,825 7,274,242,035,095 8,138,357,961,464 9,250,208,764,634
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 407,954,287,709 386,000,565,603 982,684,742,523 1,689,298,471,721
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,013,815,404,278 1,212,603,677,985 912,715,369,996 824,306,745,137
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,307,576,710,535 -1,516,865,648,792 -1,884,353,740,357 -2,564,804,196,244
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 448,863,547,590 432,702,355,994 461,197,604,544 542,537,847,556
1. Hàng tồn kho 448,863,547,590 432,702,355,994 461,197,604,544 542,537,847,556
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 367,146,029,687 545,374,623,747 668,204,337,485 683,901,944,043
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,855,549,239 58,410,932,560 70,501,784,030 51,449,960,019
2. Thuế GTGT được khấu trừ 341,430,629,110 434,121,088,095 590,432,744,963 624,596,693,104
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,859,851,338 52,842,603,092 7,269,808,492 7,855,290,920
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,816,832,953,703 20,510,407,139,725 22,659,695,298,432 22,823,152,767,404
I. Các khoản phải thu dài hạn 271,101,804,917 265,501,804,717 265,501,804,717 265,501,804,717
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,600,000,200 5,600,000,200 5,600,000,200 5,600,000,200
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 265,501,804,717 265,501,804,717 265,501,804,717 265,501,804,717
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,600,000,200 -5,600,000,200 -5,600,000,200
II.Tài sản cố định 11,750,045,952,025 11,255,291,944,312 13,012,299,512,117 12,548,803,145,657
1. Tài sản cố định hữu hình 11,749,292,158,406 11,254,629,554,815 13,011,725,698,607 12,545,852,565,441
- Nguyên giá 45,063,587,624,034 45,124,168,996,824 47,484,489,989,064 47,631,078,819,741
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,314,295,465,628 -33,869,539,442,009 -34,472,764,290,457 -35,085,226,254,300
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 753,793,619 662,389,497 573,813,510 2,950,580,216
- Nguyên giá 22,367,636,282 22,367,636,282 22,367,636,282 24,973,716,955
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,613,842,663 -21,705,246,785 -21,793,822,772 -22,023,136,739
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,677,633,436,139 5,901,701,811,748 6,234,052,512,240 6,852,111,371,607
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,677,633,436,139 5,901,701,811,748 6,234,052,512,240 6,852,111,371,607
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,815,528,411,446 2,779,202,461,650 2,859,622,914,939 2,889,346,544,155
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,642,427,863,407 2,608,439,645,414 2,688,860,098,703 2,718,044,679,115
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 234,800,000,000 234,800,000,000 234,800,000,000 235,339,048,804
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -61,699,451,961 -64,037,183,764 -64,037,183,764 -64,037,183,764
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 302,523,349,176 308,709,117,298 288,218,554,419 267,389,901,268
1. Chi phí trả trước dài hạn 145,987,070,497 141,420,670,848 120,930,107,969 103,300,311,626
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 156,536,278,679 167,288,446,450 167,288,446,450 164,089,589,642
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 60,037,457,696,958 59,985,846,251,821 63,213,596,096,851 65,560,949,249,585
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,231,635,778,495 14,905,243,332,088 16,561,216,967,493 16,495,122,294,786
I. Nợ ngắn hạn 5,319,587,631,272 3,406,173,993,801 5,544,098,892,628 6,040,642,281,447
1. Phải trả người bán ngắn hạn 909,430,111,185 864,127,061,608 1,076,004,824,494 962,807,092,861
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,649,368,820 12,127,790,190 12,848,948,253 12,294,027,291
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,603,969,933,150 417,072,197,097 1,191,600,910,596 1,596,174,750,240
4. Phải trả người lao động 918,152,509,146 792,738,277,538 764,992,365,049 988,817,946,367
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 207,268,804,767 207,281,340,738 474,269,022,053 421,611,642,404
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,427,844,322 13,836,557,500 8,379,012,874 16,677,161,606
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,093,301,845,256 647,743,128,572 872,581,899,475 1,222,048,072,276
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 366,327,406,916 388,254,003,174 433,918,015,919 417,021,455,488
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 192,059,807,710 62,993,637,384 709,503,893,915 403,190,132,914
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,912,048,147,223 11,499,069,338,287 11,017,118,074,865 10,454,480,013,339
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 68,166,364,914 62,546,155,738 76,828,109,036 111,706,001,151
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,834,404,774,788 11,427,175,837,492 10,930,942,620,772 10,333,426,667,131
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 407,711,498 278,049,034 278,049,034 278,049,034
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,069,296,023 9,069,296,023 9,069,296,023 9,069,296,023
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 43,805,821,918,463 45,080,602,919,733 46,652,379,129,358 49,065,826,954,799
I. Vốn chủ sở hữu 43,805,821,918,463 45,080,602,919,733 46,652,379,129,358 49,065,826,954,799
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,602,790,587 14,602,790,587 14,602,790,587 14,602,790,587
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,918,680,000 -2,918,680,000 -2,918,680,000 -2,918,680,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,034,593,641,645 6,034,593,641,645 6,034,593,641,645 6,034,593,641,645
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,940,297,817,049 17,212,773,327,785 18,786,269,587,676 21,198,397,643,870
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,703,805,587,978 15,910,919,623,029 15,189,603,963,851 15,189,603,963,851
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,236,492,229,071 1,301,853,704,756 3,596,665,623,825 6,008,793,680,019
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 47,513,989,182 49,819,479,716 48,099,429,450 49,419,198,697
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 60,037,457,696,958 59,985,846,251,821 63,213,596,096,851 65,560,949,249,585
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.