MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần AAV Group (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 666,455,010,292 669,199,637,643 594,944,646,991 567,448,436,944
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 331,815,350 437,495,089 1,381,896,620 1,721,878,331
1. Tiền 331,815,350 437,495,089 1,381,896,620 1,721,878,331
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 160,000,000,000 160,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 160,000,000,000 160,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 645,992,461,000 652,037,971,396 417,194,245,197 389,214,251,740
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,306,208,048 6,276,767,447 6,311,457,447 6,328,802,847
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 263,419,233,029 263,419,226,366 103,419,226,366 103,964,086,366
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 383,129,682,420 390,453,742,060 315,575,325,861 287,033,127,004
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,862,662,497 -8,111,764,477 -8,111,764,477 -8,111,764,477
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,580,380,716 6,475,941,593 6,468,513,458 6,455,829,361
1. Hàng tồn kho 12,234,416,916 9,129,977,793 9,122,549,658 9,109,865,561
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,654,036,200 -2,654,036,200 -2,654,036,200 -2,654,036,200
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,550,353,226 10,248,229,565 9,899,991,716 10,056,477,512
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 187,095,017 157,972,138 128,932,214 100,863,755
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,494,283,491 9,221,282,709 9,178,471,286 9,106,639,030
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 868,974,718 868,974,718 592,588,216 848,974,727
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 259,959,358,844 249,178,234,349 314,548,632,102 339,709,328,971
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,228,954,996 4,228,954,996 4,228,954,996 4,387,437,943
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,228,954,996 4,228,954,996 4,228,954,996 4,387,437,943
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,019,320,807 19,512,259,901 19,005,198,995 18,498,138,089
1. Tài sản cố định hữu hình 19,605,961,855 19,124,174,722 18,642,387,589 18,160,600,456
- Nguyên giá 39,527,564,747 39,527,564,747 39,527,564,747 39,527,564,747
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,921,602,892 -20,403,390,025 -20,885,177,158 -21,366,964,291
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 413,358,952 388,085,179 362,811,406 337,537,633
- Nguyên giá 2,122,500,000 2,122,500,000 2,122,500,000 2,122,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,709,141,048 -1,734,414,821 -1,759,688,594 -1,784,962,367
III. Bất động sản đầu tư 4,688,069,545 4,652,159,812 4,616,250,079 4,580,340,346
- Nguyên giá 6,605,445,474 6,605,445,474 6,605,445,474 6,605,445,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,917,375,929 -1,953,285,662 -1,989,195,395 -2,025,105,128
IV. Tài sản dở dang dài hạn 172,536,597,756 164,536,597,756 176,687,006,356 204,687,006,356
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 172,536,597,756 164,536,597,756 176,687,006,356 204,687,006,356
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 56,000,000,000 55,002,413,570
1. Đầu tư vào công ty con -774,267,143
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 56,000,000,000 56,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -223,319,287
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 58,486,415,740 56,248,261,884 54,011,221,676 52,553,992,667
1. Chi phí trả trước dài hạn 678,799,437 549,389,481 421,093,175 298,340,924
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 57,807,616,303 55,698,872,403 53,590,128,501 52,255,651,743
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 926,414,369,136 918,377,871,992 909,493,279,093 907,157,765,915
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 141,425,953,477 138,202,913,378 132,939,972,477 132,740,013,144
I. Nợ ngắn hạn 90,584,342,936 87,391,860,712 82,184,023,139 81,991,363,820
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,549,690,595 8,340,801,221 8,479,109,576 8,329,158,734
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,600,000 630,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,269,975 1,841,250 1,841,255 2,912,805
4. Phải trả người lao động 333,641,192 315,962,917 303,116,250 301,454,894
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,048,757,330 2,048,757,330 2,048,757,330 2,048,757,330
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 136,502,853 145,325,581 161,048,308 146,273,637
9. Phải trả ngắn hạn khác 455,628,571 485,289,993 165,568,000 138,224,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 76,053,252,420 76,053,252,420 71,024,582,420 71,024,582,420
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 50,841,610,541 50,811,052,666 50,755,949,338 50,748,649,324
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 35,024,231,619 35,024,231,619 35,024,231,619 35,024,231,619
3. Chi phí phải trả dài hạn 11,889,808,320 11,889,808,320 11,889,808,320 11,889,808,320
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,927,570,602 3,897,012,727 3,841,909,399 3,834,609,385
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 784,988,415,659 780,174,958,614 776,553,306,616 774,417,752,771
I. Vốn chủ sở hữu 784,988,415,659 780,174,958,614 776,553,306,616 774,417,752,771
1. Vốn góp của chủ sở hữu 689,876,610,000 689,876,610,000 689,876,610,000 689,876,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 689,876,610,000 689,876,610,000 689,876,610,000 689,876,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 65,711,978,000 65,711,978,000 65,711,978,000 65,711,978,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -7,119,769,871 -11,856,778,980 -15,582,508,443 -17,683,606,564
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,671,108,747 4,132,006,767 -12,265,598,682 -9,424,741,726
- LNST chưa phân phối kỳ này -11,790,878,618 -15,988,785,747 -3,316,909,761 -8,258,864,838
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 36,519,597,530 36,443,149,594 36,547,227,059 36,512,771,335
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 926,414,369,136 918,377,871,992 909,493,279,093 907,157,765,915
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.