TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
666,455,010,292 |
669,199,637,643 |
594,944,646,991 |
567,448,436,944 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
331,815,350 |
437,495,089 |
1,381,896,620 |
1,721,878,331 |
|
1. Tiền |
331,815,350 |
437,495,089 |
1,381,896,620 |
1,721,878,331 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
645,992,461,000 |
652,037,971,396 |
417,194,245,197 |
389,214,251,740 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,306,208,048 |
6,276,767,447 |
6,311,457,447 |
6,328,802,847 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
263,419,233,029 |
263,419,226,366 |
103,419,226,366 |
103,964,086,366 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
383,129,682,420 |
390,453,742,060 |
315,575,325,861 |
287,033,127,004 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,862,662,497 |
-8,111,764,477 |
-8,111,764,477 |
-8,111,764,477 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,580,380,716 |
6,475,941,593 |
6,468,513,458 |
6,455,829,361 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,234,416,916 |
9,129,977,793 |
9,122,549,658 |
9,109,865,561 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,654,036,200 |
-2,654,036,200 |
-2,654,036,200 |
-2,654,036,200 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,550,353,226 |
10,248,229,565 |
9,899,991,716 |
10,056,477,512 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
187,095,017 |
157,972,138 |
128,932,214 |
100,863,755 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,494,283,491 |
9,221,282,709 |
9,178,471,286 |
9,106,639,030 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
868,974,718 |
868,974,718 |
592,588,216 |
848,974,727 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
259,959,358,844 |
249,178,234,349 |
314,548,632,102 |
339,709,328,971 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,228,954,996 |
4,228,954,996 |
4,228,954,996 |
4,387,437,943 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,228,954,996 |
4,228,954,996 |
4,228,954,996 |
4,387,437,943 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,019,320,807 |
19,512,259,901 |
19,005,198,995 |
18,498,138,089 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,605,961,855 |
19,124,174,722 |
18,642,387,589 |
18,160,600,456 |
|
- Nguyên giá |
39,527,564,747 |
39,527,564,747 |
39,527,564,747 |
39,527,564,747 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,921,602,892 |
-20,403,390,025 |
-20,885,177,158 |
-21,366,964,291 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
413,358,952 |
388,085,179 |
362,811,406 |
337,537,633 |
|
- Nguyên giá |
2,122,500,000 |
2,122,500,000 |
2,122,500,000 |
2,122,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,709,141,048 |
-1,734,414,821 |
-1,759,688,594 |
-1,784,962,367 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,688,069,545 |
4,652,159,812 |
4,616,250,079 |
4,580,340,346 |
|
- Nguyên giá |
6,605,445,474 |
6,605,445,474 |
6,605,445,474 |
6,605,445,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,917,375,929 |
-1,953,285,662 |
-1,989,195,395 |
-2,025,105,128 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
172,536,597,756 |
164,536,597,756 |
176,687,006,356 |
204,687,006,356 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
172,536,597,756 |
164,536,597,756 |
176,687,006,356 |
204,687,006,356 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
56,000,000,000 |
55,002,413,570 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
-774,267,143 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-223,319,287 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
58,486,415,740 |
56,248,261,884 |
54,011,221,676 |
52,553,992,667 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
678,799,437 |
549,389,481 |
421,093,175 |
298,340,924 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
57,807,616,303 |
55,698,872,403 |
53,590,128,501 |
52,255,651,743 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
926,414,369,136 |
918,377,871,992 |
909,493,279,093 |
907,157,765,915 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
141,425,953,477 |
138,202,913,378 |
132,939,972,477 |
132,740,013,144 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
90,584,342,936 |
87,391,860,712 |
82,184,023,139 |
81,991,363,820 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,549,690,595 |
8,340,801,221 |
8,479,109,576 |
8,329,158,734 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,600,000 |
630,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,269,975 |
1,841,250 |
1,841,255 |
2,912,805 |
|
4. Phải trả người lao động |
333,641,192 |
315,962,917 |
303,116,250 |
301,454,894 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,048,757,330 |
2,048,757,330 |
2,048,757,330 |
2,048,757,330 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
136,502,853 |
145,325,581 |
161,048,308 |
146,273,637 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
455,628,571 |
485,289,993 |
165,568,000 |
138,224,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
76,053,252,420 |
76,053,252,420 |
71,024,582,420 |
71,024,582,420 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
50,841,610,541 |
50,811,052,666 |
50,755,949,338 |
50,748,649,324 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
35,024,231,619 |
35,024,231,619 |
35,024,231,619 |
35,024,231,619 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
11,889,808,320 |
11,889,808,320 |
11,889,808,320 |
11,889,808,320 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,927,570,602 |
3,897,012,727 |
3,841,909,399 |
3,834,609,385 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
784,988,415,659 |
780,174,958,614 |
776,553,306,616 |
774,417,752,771 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
784,988,415,659 |
780,174,958,614 |
776,553,306,616 |
774,417,752,771 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
689,876,610,000 |
689,876,610,000 |
689,876,610,000 |
689,876,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
689,876,610,000 |
689,876,610,000 |
689,876,610,000 |
689,876,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
65,711,978,000 |
65,711,978,000 |
65,711,978,000 |
65,711,978,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-7,119,769,871 |
-11,856,778,980 |
-15,582,508,443 |
-17,683,606,564 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,671,108,747 |
4,132,006,767 |
-12,265,598,682 |
-9,424,741,726 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-11,790,878,618 |
-15,988,785,747 |
-3,316,909,761 |
-8,258,864,838 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
36,519,597,530 |
36,443,149,594 |
36,547,227,059 |
36,512,771,335 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
926,414,369,136 |
918,377,871,992 |
909,493,279,093 |
907,157,765,915 |
|